佛Phật 名Danh 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 一nhất
Kinh Phật Danh ♦ Quyển 11

南Nam 無mô 妙Diệu 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Quang Minh Phật

南Nam 無mô 普Phổ 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Quang Minh Phật

南Nam 無mô 大Đại 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Trang Nghiêm Phật

南Nam 無mô 功Công 德Đức 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Sơn Phật

南Nam 無mô 摩Ma 尼Ni 月Nguyệt 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Nguyệt Phật

南Nam 無mô 愛Ái 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Ái Nhãn Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 名Danh 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Danh Phật

南Nam 無mô 菩Bồ 提Đề 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Giác Trí Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Công Đức Phật

南Nam 無mô 天Thiên 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Thiên Quang Minh Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Sơn Phật

南Nam 無mô 實Thật 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Thật Trí Phật

南Nam 無mô 甘Cam 露Lộ 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Cam Lộ Uy Đức Phật

南Nam 無mô 能Năng 思Tư 惟Duy 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Tư Duy Phật

南Nam 無mô 龍Long 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Long Bộ Phật

南Nam 無mô 信Tín 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Tín Trí Phật

南Nam 無mô 實Thật 愛Ái 佛Phật
♪ Quy mạng Thật Ái Phật

南Nam 無mô 蓮Liên 華Hoa 香Hương 佛Phật
♪ Quy mạng Liên Hoa Hương Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 相Tướng 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Tướng Phật

南Nam 無mô 大Đại 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Uy Đức Phật

南Nam 無mô 種Chủng 種Chủng 日Nhật 佛Phật
♪ Quy mạng Chủng Chủng Nhật Phật

南Nam 無mô 廣Quảng 地Địa 佛Phật
♪ Quy mạng Quảng Địa Phật

南Nam 無mô 甘Cam 露Lộ 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Cam Lộ Nhãn Phật

南Nam 無mô 慚Tàm 愧Quý 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Tàm Quý Trí Phật

南Nam 無mô 山Sơn 王Vương 自Tự 在Tại 積Tích 佛Phật
♪ Quy mạng Sơn Vương Tự Tại Tích Phật

南Nam 無mô 悕Hy 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Hy Thắng Phật

南Nam 無mô 種Chủng 種Chủng 間Gian 錯Thác 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Chủng Chủng Gian Thác Thanh Phật

南Nam 無mô 信Tín 修Tu 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Tín Tu Hành Phật

南Nam 無mô 捨Xả 憂Ưu 惱Não 佛Phật
♪ Quy mạng Xả Ưu Não Phật

南Nam 無mô 諸Chư 世Thế 間Gian 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Chư Thế Gian Trí Phật

南Nam 無mô 威Uy 德Đức 力Lực 佛Phật
♪ Quy mạng Uy Đức Lực Phật

南Nam 無mô 信Tín 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Tín Thắng Phật

南Nam 無mô 勢Thế 力Lực 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Thế Lực Xưng Phật

南Nam 無mô 放Phóng 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Phóng Quang Minh Phật

南Nam 無mô 過Quá 諸Chư 疑Nghi 佛Phật
♪ Quy mạng Quá Chư Nghi Phật

南Nam 無mô 毘Tỳ 羅La 那Na 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Tỳ-la-na Vương Phật

南Nam 無mô 新Tân 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Tân Hoa Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Hoa Phật

南Nam 無mô 捨Xả 諍Tranh 佛Phật
♪ Quy mạng Xả Tranh Phật

南Nam 無mô 大Đại 長Trưởng 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Trưởng Phật

南Nam 無mô 大Đại 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Xưng Phật

南Nam 無mô 愛Ái 去Khứ 佛Phật
♪ Quy mạng Ái Khứ Phật

南Nam 無mô 甘Cam 露Lộ 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Cam Lộ Bộ Phật

南Nam 無mô 日Nhật 聚Tụ 佛Phật
♪ Quy mạng Nhật Tụ Phật

南Nam 無mô 月Nguyệt 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Thanh Phật

南Nam 無mô 見Kiến 天Thiên 佛Phật
♪ Quy mạng Kiến Thiên Phật

南Nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Thanh Tịnh Quang Phật

南Nam 無mô 秋Thu 日Nhật 佛Phật
♪ Quy mạng Thu Nhật Phật

南Nam 無mô 解Giải 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Giải Hoa Phật

南Nam 無mô 妙Diệu 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Thanh Phật

南Nam 無mô 雨Vũ 甘Cam 露Lộ 佛Phật
♪ Quy mạng Vũ Cam Lộ Phật

南Nam 無mô 善Thiện 天Thiên 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Thiên Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Thanh Phật

南Nam 無mô 愛Ái 上Thượng 首Thủ 佛Phật
♪ Quy mạng Ái Thượng Thủ Phật

南Nam 無mô 愛Ái 甘Cam 露Lộ 佛Phật
♪ Quy mạng Ái Cam Lộ Phật

南Nam 無mô 甘Cam 露Lộ 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Cam Lộ Xưng Phật

南Nam 無mô 法Pháp 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Pháp Hoa Phật

南Nam 無mô 大Đại 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Trang Nghiêm Phật

南Nam 無mô 世Thế 間Gian 尊Tôn 重Trọng 佛Phật
♪ Quy mạng Thế Gian Tôn Trọng Phật

南Nam 無mô 高Cao 意Ý 佛Phật
♪ Quy mạng Cao Ý Phật

南Nam 無mô 高Cao 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Cao Sơn Phật

南Nam 無mô 甘Cam 露Lộ 威Uy 德Đức 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Cam Lộ Uy Đức Quang Minh Phật

南Nam 無mô 菩Bồ 提Đề 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Giác Uy Đức Phật

南Nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 心Tâm 佛Phật
♪ Quy mạng Thanh Tịnh Tâm Phật

南Nam 無mô 能Năng 作Tác 因Nhân 降Hàng 伏Phục 怨Oán 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Tác Nhân Hàng Phục Oán Phật

南Nam 無mô 度Độ 世Thế 間Gian 佛Phật
♪ Quy mạng Độ Thế Gian Phật

南Nam 無mô 甘Cam 露Lộ 星Tinh 宿Tú 佛Phật
♪ Quy mạng Cam Lộ Tinh Tú Phật

南Nam 無mô 聖Thánh 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thánh Đức Phật

南Nam 無mô 法Pháp 高Cao 佛Phật
♪ Quy mạng Pháp Cao Phật

南Nam 無mô 大Đại 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Xưng Phật

南Nam 無mô 安An 隱Ẩn 思Tư 惟Duy 佛Phật
♪ Quy mạng An Ẩn Tư Duy Phật

南Nam 無mô 菩Bồ 提Đề 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Giác Hoa Phật

南Nam 無mô 菴Am 摩Ma 羅La 供Cúng 養Dường 佛Phật
♪ Quy mạng Nại Cúng Dường Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 成Thành 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Thành Phật

南Nam 無mô 法Pháp 星Tinh 宿Tú 佛Phật
♪ Quy mạng Pháp Tinh Tú Phật

南Nam 無mô 大Đại 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Thắng Phật

南Nam 無mô 隨Tùy 意Ý 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Tùy Ý Quang Minh Phật

南Nam 無mô 火Hỏa 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Hỏa Quang Minh Phật

南Nam 無mô 見Kiến 愛Ái 佛Phật
♪ Quy mạng Kiến Ái Phật

南Nam 無mô 光Quang 明Minh 愛Ái 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Ái Phật

南Nam 無mô 希Hy 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Hy Thanh Phật

南Nam 無mô 功Công 德Đức 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Đức Phật

南Nam 無mô 吉Cát 去Khứ 佛Phật
♪ Quy mạng Cát Khứ Phật

南Nam 無mô 無Vô 障Chướng 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Chướng Trí Phật

南Nam 無mô 得Đắc 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Đắc Uy Đức Phật

南Nam 無mô 月Nguyệt 藏Tạng 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Tạng Phật

南Nam 無mô 梵Phạm 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Quang Minh Phật

南Nam 無mô 樂Nhạo 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Nhạo Quang Minh Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Quang Minh Phật

南Nam 無mô 寂Tịch 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Tịch Quang Minh Phật

南Nam 無mô 離Ly 異Dị 意Ý 佛Phật
♪ Quy mạng Ly Dị Ý Phật

南Nam 無mô 過Quá 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Quá Trí Phật

南Nam 無mô 成Thành 就Tựu 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Tựu Công Đức Phật

南Nam 無mô 嚴Nghiêm 身Thân 佛Phật
♪ Quy mạng Nghiêm Thân Phật

南Nam 無mô 無Vô 畏Úy 愛Ái 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Úy Ái Phật

南Nam 無mô 到Đáo 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Đáo Quang Minh Phật

南Nam 無mô 大Đại 身Thân 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Thân Phật

南Nam 無mô 知Tri 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Tri Trí Phật

南Nam 無mô 大Đại 思Tư 惟Duy 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Tư Duy Phật

南Nam 無mô 樂Nhạo 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Nhạo Nhãn Phật

已dĩ 上thượng 九cửu 千thiên 佛Phật
Trên đây là 9.000 vị Phật


南Nam 無mô 無Vô 諸Chư 熱Nhiệt 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Chư Nhiệt Trí Phật

南Nam 無mô 不Bất 怯Khiếp 弱Nhược 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khiếp Nhược Trí Phật

南Nam 無mô 普Phổ 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Thanh Tịnh Phật

南Nam 無mô 天Thiên 城Thành 佛Phật
♪ Quy mạng Thiên Thành Phật

南Nam 無mô 無Vô 怯Khiếp 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Khiếp Thanh Phật

南Nam 無mô 華Hoa 日Nhật 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Nhật Phật

南Nam 無mô 善Thiện 住Trụ 心Tâm 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Trụ Tâm Phật

南Nam 無mô 雞Kê 兜Đâu 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
♪ Quy mạng Tràng Thanh Tịnh Phật

南Nam 無mô 俱Câu 蘇Tô 摩Ma 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Quang Phật

南Nam 無mô 法Pháp 弗Phất 沙Sa 佛Phật
♪ Quy mạng Pháp Tăng Thịnh Phật

南Nam 無mô 月Nguyệt 希Hy 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Hy Phật

南Nam 無mô 寂Tịch 照Chiếu 佛Phật
♪ Quy mạng Tịch Chiếu Phật

南Nam 無mô 不Bất 錯Thác 行Hạnh 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Thác Hạnh Phật

南Nam 無mô 大Đại 精Tinh 進Tấn 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Tinh Tấn Phật

南Nam 無mô 人Nhân 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Nhân Thanh Phật

南Nam 無mô 普Phổ 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Thanh Phật

南Nam 無mô 菩Bồ 提Đề 願Nguyện 佛Phật
♪ Quy mạng Giác Nguyện Phật

南Nam 無mô 天Thiên 色Sắc 思Tư 惟Duy 佛Phật
♪ Quy mạng Thiên Sắc Tư Duy Phật

南Nam 無mô 慧Tuệ 力Lực 佛Phật
♪ Quy mạng Tuệ Lực Phật

南Nam 無mô 三Tam 漫Mạn 多Đa 盧Lô 遮Già 那Na 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Biến Chiếu Phật

南Nam 無mô 梵Phạm 供Cúng 養Dường 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Cúng Dường Phật

南Nam 無mô 舍Xá 施Thí 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Xá Thí Uy Đức Phật

南Nam 無mô 聖Thánh 弗Phất 沙Sa 佛Phật
♪ Quy mạng Thánh Tăng Thịnh Phật

南Nam 無mô 虛Hư 空Không 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Hư Không Trí Phật

南Nam 無mô 能Năng 降Hàng 伏Phục 放Phóng 逸Dật 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Hàng Phục Phóng Dật Phật

南Nam 無mô 不Bất 可Khả 比Tỉ 慧Tuệ 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Tỉ Tuệ Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 軍Quân 陀Đà 羅La 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Quân-đà-la Phật

南Nam 無mô 降Hàng 阿A 梨Lê 佛Phật
♪ Quy mạng Hàng A-lê Phật

南Nam 無mô 應Ứng 愛Ái 佛Phật
♪ Quy mạng Ứng Ái Phật

南Nam 無mô 戒Giới 供Cúng 養Dường 佛Phật
♪ Quy mạng Giới Cúng Dường Phật

南Nam 無mô 平Bình 等Đẳng 心Tâm 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Bình Đẳng Tâm Minh Phật

南Nam 無mô 心Tâm 不Bất 怯Khiếp 弱Nhược 佛Phật
♪ Quy mạng Tâm Bất Khiếp Nhược Phật

南Nam 無mô 精Tinh 進Tấn 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
♪ Quy mạng Tinh Tấn Thanh Tịnh Phật

南Nam 無mô 聞Văn 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Văn Trí Phật

南Nam 無mô 無Vô 障Chướng 礙Ngại 思Tư 惟Duy 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Chướng Ngại Tư Duy Phật

南Nam 無mô 無Vô 畏Úy 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Úy Quang Minh Phật

南Nam 無mô 甘Cam 露Lộ 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Cam Lộ Thanh Phật

南Nam 無mô 名Danh 去Khứ 佛Phật
♪ Quy mạng Danh Khứ Phật

南Nam 無mô 捨Xả 諍Tranh 佛Phật
♪ Quy mạng Xả Tranh Phật

南Nam 無mô 護Hộ 根Căn 佛Phật
♪ Quy mạng Hộ Căn Phật

南Nam 無mô 禪Thiền 解Giải 脫Thoát 佛Phật
♪ Quy mạng Thiền Giải Thoát Phật

南Nam 無mô 大Đại 殊Thù 提Đề 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Thù Đề Phật

南Nam 無mô 旃Chiên 檀Đàn 香Hương 佛Phật
♪ Quy mạng Đàn Hương Phật

南Nam 無mô 可Khả 觀Quán 佛Phật
♪ Quy mạng Khả Quán Phật

南Nam 無mô 無Vô 量Lượng 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Trí Phật

南Nam 無mô 千Thiên 日Nhật 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thiên Nhật Uy Đức Phật

南Nam 無mô 捨Xả 重Trọng 擔Đảm 佛Phật
♪ Quy mạng Xả Trọng Đảm Phật

南Nam 無mô 稱Xưng 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Thanh Tịnh Phật

南Nam 無mô 提Đề 賒Xa 聞Văn 佛Phật
♪ Quy mạng Đề-xa-văn Phật

南Nam 無mô 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Tự Tại Vương Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Trí Phật

南Nam 無mô 廣Quảng 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Quảng Quang Phật

南Nam 無mô 信Tín 甘Cam 露Lộ 佛Phật
♪ Quy mạng Tín Cam Lộ Phật

南Nam 無mô 妙Diệu 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Nhãn Phật

南Nam 無mô 解Giải 脫Thoát 行Hạnh 佛Phật
♪ Quy mạng Giải Thoát Hạnh Phật

南Nam 無mô 妙Diệu 見Kiến 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Kiến Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Quang Phật

南Nam 無mô 大Đại 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Thanh Phật

南Nam 無mô 大Đại 威Uy 德Đức 聚Tụ 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Uy Đức Tụ Phật

南Nam 無mô 光Quang 明Minh 實Thật 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Thật Tràng Phật

南Nam 無mô 應Ứng 供Cúng 養Dường 佛Phật
♪ Quy mạng Ứng Cúng Dường Phật

南Nam 無mô 求Cầu 那Na 提Đề 闍Xà 積Tích 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Quang Tích Phật

南Nam 無mô 信Tín 相Tướng 佛Phật
♪ Quy mạng Tín Tướng Phật

南Nam 無mô 大Đại 炎Diễm 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Diễm Phật

南Nam 無mô 阿A 羅La 訶Ha 信Tín 佛Phật
♪ Quy mạng Ứng Tín Phật

南Nam 無mô 善Thiện 住Trụ 思Tư 惟Duy 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Trụ Tư Duy Phật

南Nam 無mô 善Thiện 橋Kiều 梁Lương 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Kiều Lương Phật

南Nam 無mô 智Trí 作Tác 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Tác Phật

南Nam 無mô 普Phổ 寶Bảo 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Bảo Phật

南Nam 無mô 日Nhật 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Nhật Quang Phật

南Nam 無mô 說Thuyết 橋Kiều 梁Lương 佛Phật
♪ Quy mạng Thuyết Kiều Lương Phật

南Nam 無mô 婆Bà 薩Tát 婆Bà 俱Câu 他Tha 佛Phật
♪ Quy mạng Bà-tát-bà-câu-tha Phật

南Nam 無mô 心Tâm 荷Hà 身Thân 佛Phật
♪ Quy mạng Tâm Hà Thân Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 親Thân 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Thân Quang Phật

南Nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Thanh Tịnh Thanh Phật

南Nam 無mô 隨Tùy 意Ý 布Bố 施Thí 佛Phật
♪ Quy mạng Tùy Ý Bố Thí Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Uy Đức Phật

南Nam 無mô 善Thiện 威Uy 德Đức 供Cúng 養Dường 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Uy Đức Cúng Dường Phật

南Nam 無mô 世Thế 間Gian 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Thế Gian Quang Minh Phật

南Nam 無mô 世Thế 間Gian 可Khả 敬Kính 佛Phật
♪ Quy mạng Thế Gian Khả Kính Phật

南Nam 無mô 行Hành 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
♪ Quy mạng Hành Thanh Tịnh Phật

南Nam 無mô 應Ứng 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Ứng Nhãn Phật

南Nam 無mô 大Đại 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Bộ Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 色Sắc 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Sắc Phật

南Nam 無mô 住Trụ 持Trì 般Bát 若Nhã 佛Phật
♪ Quy mạng Trụ Trì Trí Tuệ Phật

南Nam 無mô 眾Chúng 橋Kiều 梁Lương 佛Phật
♪ Quy mạng Chúng Kiều Lương Phật

南Nam 無mô 彌Di 留Lưu 波Ba 婆Bà 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Cao Tịnh Phật

南Nam 無mô 安An 隱Ẩn 愛Ái 佛Phật
♪ Quy mạng An Ẩn Ái Phật

南Nam 無mô 提Đề 婆Bà 摩Ma 醯Hê 多Đa 佛Phật
♪ Quy mạng Thiên Ma-hê-đa Phật

南Nam 無mô 毘Tỳ 闍Xà 荷Hà 佛Phật
♪ Quy mạng Tỳ-xà-hà Phật

南Nam 無mô 羅La 多Đa 那Na 闍Xà 荷Hà 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Xà-hà Phật

南Nam 無mô 橋Kiều 梁Lương 佛Phật
♪ Quy mạng Kiều Lương Phật

南Nam 無mô 厚Hậu 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
♪ Quy mạng Hậu Phấn Tấn Phật

南Nam 無mô 光Quang 明Minh 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Uy Đức Phật

南Nam 無mô 慈Từ 力Lực 佛Phật
♪ Quy mạng Từ Lực Phật

南Nam 無mô 月Nguyệt 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Thắng Phật

南Nam 無mô 寂Tịch 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Tịch Quang Phật

南Nam 無mô 愛Ái 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Ái Nhãn Phật

南Nam 無mô 天Thiên 色Sắc 佛Phật
♪ Quy mạng Thiên Sắc Phật

南Nam 無mô 樂Nhạo 法Pháp 佛Phật
♪ Quy mạng Nhạo Pháp Phật

已dĩ 上thượng 九cửu 千thiên 一nhất 百bách 佛Phật
Trên đây là 9.100 vị Phật


南Nam 無mô 大Đại 月Nguyệt 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Nguyệt Phật

南Nam 無mô 無Vô 障Chướng 礙Ngại 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Chướng Ngại Thanh Phật

南Nam 無mô 人Nhân 弗Phất 沙Sa 佛Phật
♪ Quy mạng Nhân Tăng Thịnh Phật

南Nam 無mô 平Bình 等Đẳng 見Kiến 佛Phật
♪ Quy mạng Bình Đẳng Kiến Phật

南Nam 無mô 大Đại 旃Chiên 陀Đà 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Nguyệt Phật

南Nam 無mô 弗Phất 沙Sa 羅La 莎Sa 佛Phật
♪ Quy mạng Phất-sa-la-sa Phật

南Nam 無mô 十Thập 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Thập Quang Phật

南Nam 無mô 種Chủng 種Chủng 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Chủng Chủng Quang Phật

南Nam 無mô 雲Vân 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Vân Thanh Phật

南Nam 無mô 龍Long 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Long Đức Phật

南Nam 無mô 功Công 德Đức 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Bộ Phật

南Nam 無mô 心Tâm 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Tâm Công Đức Phật

南Nam 無mô 大Đại 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Thanh Phật

南Nam 無mô 了Liễu 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Liễu Thanh Phật

南Nam 無mô 斷Đoạn 惡Ác 道Đạo 佛Phật
♪ Quy mạng Đoạn Ác Đạo Phật

南Nam 無mô 天Thiên 弗Phất 沙Sa 佛Phật
♪ Quy mạng Thiên Tăng Thịnh Phật

南Nam 無mô 水Thủy 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Thủy Nhãn Phật

南Nam 無mô 大Đại 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Đăng Phật

南Nam 無mô 離Ly 闇Ám 佛Phật
♪ Quy mạng Ly Ám Phật

南Nam 無mô 堅Kiên 固Cố 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Cố Nhãn Phật

南Nam 無mô 不Bất 可Khả 思Tư 議Nghị 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Tư Nghị Quang Minh Phật

南Nam 無mô 普Phổ 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Quang Minh Phật

南Nam 無mô 普Phổ 賢Hiền 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Hiền Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 月Nguyệt 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Nguyệt Phật

南Nam 無mô 意Ý 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Ý Đức Phật

南Nam 無mô 莊Trang 嚴Nghiêm 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Trang Nghiêm Thanh Phật

南Nam 無mô 妙Diệu 意Ý 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Ý Phật

南Nam 無mô 賢Hiền 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Hiền Quang Phật

南Nam 無mô 堅Kiên 固Cố 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Cố Hoa Phật

南Nam 無mô 功Công 德Đức 成Thành 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Thành Phật

南Nam 無mô 意Ý 成Thành 佛Phật
♪ Quy mạng Ý Thành Phật

南Nam 無mô 解Giải 脫Thoát 乘Thừa 佛Phật
♪ Quy mạng Giải Thoát Thừa Phật

南Nam 無mô 降Hàng 伏Phục 怨Oán 佛Phật
♪ Quy mạng Hàng Phục Oán Phật

南Nam 無mô 過Quá 舌Thiệt 佛Phật
♪ Quy mạng Quá Thiệt Phật

南Nam 無mô 過Quá 諸Chư 煩Phiền 惱Não 佛Phật
♪ Quy mạng Quá Chư Phiền Não Phật

南Nam 無mô 無Vô 量Lượng 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Quang Phật

南Nam 無mô 無Vô 垢Cấu 心Tâm 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Cấu Tâm Phật

南Nam 無mô 和Hòa 合Hợp 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Hòa Hợp Thanh Phật

南Nam 無mô 不Bất 可Khả 量Lượng 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Lượng Nhãn Phật

南Nam 無mô 勢Thế 力Lực 佛Phật
♪ Quy mạng Thế Lực Phật

南Nam 無mô 妙Diệu 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Quang Minh Phật

南Nam 無mô 集Tập 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Tập Công Đức Phật

南Nam 無mô 可Khả 聞Văn 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Khả Văn Thanh Phật

南Nam 無mô 大Đại 思Tư 惟Duy 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Tư Duy Phật

南Nam 無mô 信Tín 天Thiên 佛Phật
♪ Quy mạng Tín Thiên Phật

南Nam 無mô 思Tư 惟Duy 甘Cam 露Lộ 佛Phật
♪ Quy mạng Tư Duy Cam Lộ Phật

南Nam 無mô 了Liễu 意Ý 佛Phật
♪ Quy mạng Liễu Ý Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Đăng Phật

南Nam 無mô 堅Kiên 意Ý 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Ý Phật

南Nam 無mô 力Lực 勢Thế 佛Phật
♪ Quy mạng Lực Thế Phật

南Nam 無mô 華Hoa 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Nhãn Phật

南Nam 無mô 菩Bồ 提Đề 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Giác Quang Minh Phật

南Nam 無mô 最Tối 勝Thắng 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Tối Thắng Thanh Phật

南Nam 無mô 六Lục 通Thông 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Lục Thông Thanh Phật

南Nam 無mô 威Uy 德Đức 力Lực 佛Phật
♪ Quy mạng Uy Đức Lực Phật

南Nam 無mô 人Nhân 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Nhân Xưng Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 華Hoa 集Tập 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Hoa Tập Phật

南Nam 無mô 大Đại 髻Kế 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Kế Phật

南Nam 無mô 不Bất 隨Tùy 他Tha 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Tùy Tha Phật

南Nam 無mô 不Bất 畏Úy 行Hạnh 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Úy Hạnh Phật

南Nam 無mô 離Ly 一Nhất 切Thiết 憂Ưu 闇Ám 佛Phật
♪ Quy mạng Ly Nhất Thiết Ưu Ám Phật

南Nam 無mô 月Nguyệt 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Quang Minh Phật

南Nam 無mô 心Tâm 勇Dũng 猛Mãnh 佛Phật
♪ Quy mạng Tâm Dũng Mãnh Phật

南Nam 無mô 解Giải 脫Thoát 慧Tuệ 佛Phật
♪ Quy mạng Giải Thoát Tuệ Phật

南Nam 無mô 離Ly 惡Ác 道Đạo 佛Phật
♪ Quy mạng Ly Ác Đạo Phật

南Nam 無mô 閻Diêm 浮Phù 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Diêm-phù Đăng Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 供Cúng 養Dường 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Cúng Dường Phật

南Nam 無mô 善Thiện 思Tư 惟Duy 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Tư Duy Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 威Uy 德Đức 色Sắc 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Uy Đức Sắc Phật

南Nam 無mô 信Tín 眾Chúng 生Sanh 佛Phật
♪ Quy mạng Tín Chúng Sanh Phật

南Nam 無mô 快Khoái 恭Cung 敬Kính 佛Phật
♪ Quy mạng Khoái Cung Kính Phật

南Nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
♪ Quy mạng Hồng Liên Thanh Tịnh Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 供Cúng 養Dường 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Cúng Dường Phật

南Nam 無mô 種Chủng 種Chủng 色Sắc 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Chủng Chủng Sắc Hoa Phật

南Nam 無mô 人Nhân 波Ba 頭Đầu 摩Ma 佛Phật
♪ Quy mạng Nhân Hồng Liên Phật

南Nam 無mô 善Thiện 香Hương 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Hương Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Công Đức Phật

南Nam 無mô 虛Hư 空Không 劫Kiếp 佛Phật
♪ Quy mạng Hư Không Kiếp Phật

南Nam 無mô 月Nguyệt 賢Hiền 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Hiền Phật

南Nam 無mô 堅Kiên 固Cố 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Cố Phật

南Nam 無mô 妙Diệu 力Lực 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Lực Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 因Nhân 陀Đà 羅La 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Chủ Trí Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 親Thân 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Thân Phật

南Nam 無mô 愛Ái 思Tư 惟Duy 佛Phật
♪ Quy mạng Ái Tư Duy Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 香Hương 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Hương Phật

南Nam 無mô 無Vô 諍Tranh 行Hạnh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Tranh Hạnh Phật

南Nam 無mô 功Công 德Đức 舍Xá 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Xá Phật

南Nam 無mô 大Đại 精Tinh 進Tấn 思Tư 惟Duy 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Tinh Tấn Tư Duy Phật

南Nam 無mô 大Đại 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Quang Minh Phật

南Nam 無mô 攝Nhiếp 受Thọ 施Thí 佛Phật
♪ Quy mạng Nhiếp Thọ Thí Phật

南Nam 無mô 修Tu 行Hành 深Thâm 思Tư 惟Duy 佛Phật
♪ Quy mạng Tu Hành Thâm Tư Duy Phật

南Nam 無mô 香Hương 希Hy 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Hy Phật

南Nam 無mô 香Hương 象Tượng 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Tượng Phật

南Nam 無mô 種Chủng 種Chủng 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Chủng Chủng Trí Phật

南Nam 無mô 思Tư 惟Duy 妙Diệu 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Tư Duy Diệu Trí Phật

南Nam 無mô 功Công 德Đức 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Trang Nghiêm Phật

南Nam 無mô 增Tăng 上Thượng 行Hạnh 佛Phật
♪ Quy mạng Tăng Thượng Hạnh Phật

南Nam 無mô 智Trí 行Hạnh 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Hạnh Phật

南Nam 無mô 功Công 德Đức 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Sơn Phật

南Nam 無mô 聲Thanh 滿Mãn 十Thập 方Phương 佛Phật
♪ Quy mạng Thanh Mãn Thập Phương Phật

已dĩ 上thượng 九cửu 千thiên 二nhị 百bách 佛Phật
Trên đây là 9.200 vị Phật


南Nam 無mô 攝Nhiếp 受Thọ 擇Trạch 佛Phật
♪ Quy mạng Nhiếp Thọ Trạch Phật

南Nam 無mô 信Tín 妙Diệu 佛Phật
♪ Quy mạng Tín Diệu Phật

南Nam 無mô 月Nguyệt 見Kiến 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Kiến Phật

南Nam 無mô 功Công 德Đức 聚Tụ 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Tụ Phật

南Nam 無mô 法Pháp 力Lực 佛Phật
♪ Quy mạng Pháp Lực Phật

南Nam 無mô 過Quá 一Nhất 切Thiết 疑Nghi 佛Phật
♪ Quy mạng Quá Nhất Thiết Nghi Phật

南Nam 無mô 稱Xưng 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Vương Phật

南Nam 無mô 護Hộ 諸Chư 根Căn 佛Phật
♪ Quy mạng Hộ Chư Căn Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 意Ý 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Ý Phật

南Nam 無mô 甘Cam 露Lộ 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Cam Lộ Quang Phật

南Nam 無mô 思Tư 惟Duy 甘Cam 露Lộ 佛Phật
♪ Quy mạng Tư Duy Cam Lộ Phật

南Nam 無mô 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 上Thượng 首Thủ 佛Phật
♪ Quy mạng Nhất Thiết Chúng Thượng Thủ Phật

南Nam 無mô 愛Ái 髻Kế 佛Phật
♪ Quy mạng Ái Kế Phật

南Nam 無mô 不Bất 可Khả 降Hàng 伏Phục 色Sắc 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Hàng Phục Sắc Phật

南Nam 無mô 普Phổ 信Tín 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Tín Phật

南Nam 無mô 莊Trang 嚴Nghiêm 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Trang Nghiêm Vương Phật

南Nam 無mô 金Kim 剛Cang 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Kim Cang Bộ Phật

南Nam 無mô 賢Hiền 作Tác 佛Phật
♪ Quy mạng Hiền Tác Phật

南Nam 無mô 功Công 德Đức 報Báo 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Báo Quang Minh Phật

南Nam 無mô 精Tinh 進Tấn 力Lực 起Khởi 佛Phật
♪ Quy mạng Tinh Tấn Lực Khởi Phật

南Nam 無mô 善Thiện 清Thanh 淨Tịnh 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Thanh Tịnh Quang Minh Phật

南Nam 無mô 得Đắc 脫Thoát 一Nhất 切Thiết 縛Phược 佛Phật
♪ Quy mạng Đắc Thoát Nhất Thiết Phược Phật

南Nam 無mô 無Vô 垢Cấu 波Ba 頭Đầu 摩Ma 藏Tạng 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Cấu Hồng Liên Tạng Thắng Phật

南Nam 無mô 得Đắc 無Vô 礙Ngại 解Giải 脫Thoát 佛Phật
♪ Quy mạng Đắc Vô Ngại Giải Thoát Phật

南Nam 無mô 十Thập 方Phương 稱Xưng 聲Thanh 無Vô 畏Úy 佛Phật
♪ Quy mạng Thập Phương Xưng Thanh Vô Úy Phật

南Nam 無mô 破Phá 一Nhất 切Thiết 闇Ám 趣Thú 佛Phật
♪ Quy mạng Phá Nhất Thiết Ám Thú Phật

南Nam 無mô 光Quang 明Minh 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Vương Phật

南Nam 無mô 大Đại 炎Diễm 積Tích 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Diễm Tích Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 行Hạnh 功Công 德Đức 寶Bảo 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Hạnh Công Đức Bảo Quang Minh Phật

南Nam 無mô 法Pháp 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Pháp Quang Minh Phật

南Nam 無mô 歡Hoan 喜Hỷ 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Hoan Hỷ Vương Phật

南Nam 無mô 能Năng 作Tác 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 光Quang 明Minh 破Phá 闇Ám 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Tác Nhất Thiết Chúng Sanh Quang Minh Phá Ám Thắng Phật

南Nam 無mô 起Khởi 普Phổ 光Quang 明Minh 修Tu 行Hành 無Vô 邊Biên 願Nguyện 稱Xưng 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Khởi Phổ Quang Minh Tu Hành Vô Biên Nguyện Xưng Vương Phật

南Nam 無mô 普Phổ 願Nguyện 滿Mãn 足Túc 不Bất 怯Khiếp 弱Nhược 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Nguyện Mãn Túc Bất Khiếp Nhược Phật

南Nam 無mô 一Nhất 切Thiết 見Kiến 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Nhất Thiết Kiến Quang Minh Phật

南Nam 無mô 無Vô 垢Cấu 光Quang 莊Trang 嚴Nghiêm 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Cấu Quang Trang Nghiêm Vương Phật

南Nam 無mô 功Công 德Đức 藏Tạng 山Sơn 破Phá 金Kim 剛Cang 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Tạng Sơn Phá Kim Cang Phật

南Nam 無mô 龍Long 王Vương 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Long Vương Tự Tại Vương Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 精Tinh 進Tấn 日Nhật 月Nguyệt 摩Ma 尼Ni 莊Trang 嚴Nghiêm 威Uy 德Đức 聲Thanh 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Tinh Tấn Nhật Nguyệt Bảo Trang Nghiêm Uy Đức Thanh Vương Phật

南Nam 無mô 吼Hống 聲Thanh 妙Diệu 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Hống Thanh Diệu Thanh Phật

南Nam 無mô 善Thiện 住Trụ 持Trì 地Địa 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Trụ Trì Địa Phật

南Nam 無mô 世Thế 間Gian 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Thế Gian Tự Tại Vương Phật

南Nam 無mô 無Vô 障Chướng 礙Ngại 藥Dược 王Vương 樹Thụ 提Đề 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Chướng Ngại Dược Vương Chiếu Diệu Phật

南Nam 無mô 彌Di 留Lưu 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Cao Tràng Phật

南Nam 無mô 大Đại 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Sơn Phật

南Nam 無mô 彌Di 留Lưu 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Cao Quang Minh Phật

南Nam 無mô 妙Diệu 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Thanh Phật

南Nam 無mô 日Nhật 月Nguyệt 住Trụ 佛Phật
♪ Quy mạng Nhật Nguyệt Trụ Phật

南Nam 無mô 稱Xưng 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Quang Minh Phật

南Nam 無mô 無Vô 量Lượng 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Quang Phật

南Nam 無mô 不Bất 可Khả 量Lượng 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Lượng Tràng Phật

南Nam 無mô 大Đại 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Quang Minh Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Tràng Phật

南Nam 無mô 淨Tịnh 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Vương Phật

南Nam 無mô 大Đại 炎Diễm 聚Tụ 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Diễm Tụ Phật

南Nam 無mô 一Nhất 切Thiết 王Vương 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Nhất Thiết Vương Thanh Phật

南Nam 無mô 難Nan 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Nan Thắng Phật

南Nam 無mô 日Nhật 生Sanh 佛Phật
♪ Quy mạng Nhật Sanh Phật

南Nam 無mô 羅La 網Võng 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng La Võng Quang Minh Phật

南Nam 無mô 照Chiếu 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Chiếu Quang Minh Phật

南Nam 無mô 師Sư 子Tử 佛Phật
♪ Quy mạng Sư Tử Phật

南Nam 無mô 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Phật

南Nam 無mô 稱Xưng 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Quang Minh Phật

南Nam 無mô 法Pháp 佛Phật
♪ Quy mạng Pháp Phật

南Nam 無mô 法Pháp 住Trụ 持Trì 佛Phật
♪ Quy mạng Pháp Trụ Trì Phật

南Nam 無mô 法Pháp 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Pháp Tràng Phật

南Nam 無mô 梵Phạm 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Thanh Phật

南Nam 無mô 星Tinh 宿Tú 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Tinh Tú Vương Phật

南Nam 無mô 香Hương 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Thắng Phật

南Nam 無mô 香Hương 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Quang Phật

南Nam 無mô 大Đại 積Tích 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Tích Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 種Chủng 種Chủng 華Hoa 敷Phu 身Thân 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Chủng Chủng Hoa Phu Thân Phật

南Nam 無mô 娑Sa 羅La 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Cố Tự Tại Vương Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 蓮Liên 華Hoa 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Liên Hoa Thắng Phật

南Nam 無mô 見Kiến 一Nhất 切Thiết 義Nghĩa 佛Phật
♪ Quy mạng Kiến Nhất Thiết Nghĩa Phật

南Nam 無mô 須Tu 彌Di 劫Kiếp 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Cao Kiếp Phật

南Nam 無mô 智Trí 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Đăng Phật

南Nam 無mô 大Đại 光Quang 明Minh 照Chiếu 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Quang Minh Chiếu Phật

南Nam 無mô 難Nan 伏Phục 佛Phật
♪ Quy mạng Nan Phục Phật

南Nam 無mô 照Chiếu 佛Phật
♪ Quy mạng Chiếu Phật

南Nam 無mô 勤Cần 雞Kê 兜Đâu 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Cần Tràng Phật

南Nam 無mô 威Uy 德Đức 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Uy Đức Tự Tại Vương Phật

南Nam 無mô 覺Giác 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Giác Vương Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 藏Tạng 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Tạng Phật

南Nam 無mô 大Đại 海Hải 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Hải Phật

南Nam 無mô 十Thập 力Lực 增Tăng 上Thượng 自Tự 在Tại 佛Phật
♪ Quy mạng Thập Lực Tăng Thượng Tự Tại Phật

南Nam 無mô 唯Duy 寶Bảo 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Duy Bảo Trang Nghiêm Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 寶Bảo 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Bảo Trang Nghiêm Phật

南Nam 無mô 無Vô 相Tướng 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Tướng Thanh Phật

南Nam 無mô 過Quá 境Cảnh 界Giới 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Quá Cảnh Giới Bộ Phật

南Nam 無mô 須Tu 彌Di 山Sơn 聚Tụ 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Cao Sơn Tụ Phật

南Nam 無mô 虛Hư 空Không 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Hư Không Nhãn Phật

南Nam 無mô 虛Hư 空Không 寂Tịch 佛Phật
♪ Quy mạng Hư Không Tịch Phật

南Nam 無mô 稱Xưng 力Lực 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Lực Vương Phật

南Nam 無mô 放Phóng 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Phóng Quang Minh Phật

南Nam 無mô 離Ly 諸Chư 染Nhiễm 佛Phật
♪ Quy mạng Ly Chư Nhiễm Phật

南Nam 無mô 種Chủng 種Chủng 華Hoa 成Thành 就Tựu 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Chủng Chủng Hoa Thành Tựu Thắng Phật

南Nam 無mô 遠Viễn 離Ly 諸Chư 畏Úy 驚Kinh 怖Bố 毛Mao 竪Thụ 佛Phật
♪ Quy mạng Viễn Ly Chư Úy Kinh Bố Mao Thụ Phật

南Nam 無mô 智Trí 積Tích 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Tích Phật

南Nam 無mô 旃Chiên 檀Đàn 香Hương 佛Phật
♪ Quy mạng Đàn Hương Phật

已dĩ 上thượng 九cửu 千thiên 三tam 百bách 佛Phật
Trên đây là 9.300 vị Phật


南Nam 無mô 伏Phục 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Phục Nhãn Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 來Lai 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Lai Phật

南Nam 無mô 香Hương 首Thủ 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Thủ Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 眾Chúng 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Chúng Phật

南Nam 無mô 唯Duy 蓋Cái 佛Phật
♪ Quy mạng Duy Cái Phật

南Nam 無mô 無Vô 障Chướng 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Chướng Nhãn Phật

南Nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 去Khứ 佛Phật
♪ Quy mạng Đàn Hương Khứ Phật

南Nam 無mô 智Trí 華Hoa 寶Bảo 光Quang 明Minh 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Hoa Bảo Quang Minh Thắng Phật

南Nam 無mô 賢Hiền 勝Thắng 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Hiền Thắng Quang Minh Phật

南Nam 無mô 能Năng 一Nhất 切Thiết 畏Úy 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Nhất Thiết Úy Phật

南Nam 無mô 無Vô 畏Úy 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Úy Phật

南Nam 無mô 彌Di 留Lưu 藏Tạng 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Cao Tạng Phật

南Nam 無mô 法Pháp 作Tác 佛Phật
♪ Quy mạng Pháp Tác Phật

南Nam 無mô 十Thập 上Thượng 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Thập Thượng Quang Minh Phật

南Nam 無mô 千Thiên 上Thượng 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Thiên Thượng Quang Minh Phật

南Nam 無mô 智Trí 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Quang Minh Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 勝Thắng 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Thắng Quang Minh Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Minh Phật

南Nam 無mô 無Vô 礙Ngại 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Ngại Thanh Phật

南Nam 無mô 羅La 網Võng 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng La Võng Quang Minh Phật

南Nam 無mô 種Chủng 種Chủng 寶Bảo 智Trí 佛Phật
♪ Quy mạng Chủng Chủng Bảo Trí Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Trang Nghiêm Phật

南Nam 無mô 憂Ưu 波Ba 羅La 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Thanh Liên Thắng Phật

南Nam 無mô 住Trụ 智Trí 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Trụ Trí Thắng Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 能Năng 聖Thánh 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Năng Thánh Phật

南Nam 無mô 智Trí 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Xưng Phật

南Nam 無mô 娑Sa 羅La 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Cố Tự Tại Vương Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 沙Sa 羅La 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Kiên Cố Phật

南Nam 無mô 大Đại 將Tướng 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Tướng Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 鬘Man 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Man Phật

南Nam 無mô 不Bất 空Không 名Danh 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Không Danh Xưng Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 成Thành 就Tựu 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Thành Tựu Công Đức Phật

南Nam 無mô 稱Xưng 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Vương Phật

南Nam 無mô 不Bất 空Không 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Không Bộ Phật

南Nam 無mô 香Hương 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Quang Minh Phật

南Nam 無mô 無Vô 障Chướng 礙Ngại 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Chướng Ngại Thanh Phật

南Nam 無mô 稱Xưng 力Lực 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Lực Vương Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Vương Phật

南Nam 無mô 須Tu 彌Di 增Tăng 長Trưởng 勝Thắng 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Cao Tăng Trưởng Thắng Vương Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 勝Thắng 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Thắng Công Đức Phật

南Nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Hồng Liên Thắng Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 起Khởi 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Khởi Phật

南Nam 無mô 香Hương 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Quang Minh Phật

南Nam 無mô 十Thập 方Phương 稱Xưng 發Phát 起Khởi 佛Phật
♪ Quy mạng Thập Phương Xưng Phát Khởi Phật

南Nam 無mô 普Phổ 護Hộ 增Tăng 上Thượng 雲Vân 聲Thanh 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Hộ Tăng Thượng Vân Thanh Vương Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Minh Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 智Trí 成Thành 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Trí Thành Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 輪Luân 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Luân Phấn Tấn Phật

南Nam 無mô 眾Chúng 上Thượng 首Thủ 佛Phật
♪ Quy mạng Chúng Thượng Thủ Phật

南Nam 無mô 花Hoa 勝Thắng 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Thắng Vương Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 像Tượng 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Tượng Phật

南Nam 無mô 不Bất 空Không 名Danh 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Không Danh Xưng Phật

南Nam 無mô 憂Ưu 波Ba 羅La 能Năng 聖Thánh 佛Phật
♪ Quy mạng Thanh Liên Năng Thánh Phật

南Nam 無mô 發Phát 起Khởi 無Vô 邊Biên 精Tinh 進Tấn 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Phát Khởi Vô Biên Tinh Tấn Công Đức Phật

南Nam 無mô 發Phát 心Tâm 莊Trang 嚴Nghiêm 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 佛Phật
♪ Quy mạng Phát Tâm Trang Nghiêm Nhất Thiết Chúng Sanh Phật

南Nam 無mô 蓋Cái 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Cái Hành Phật

南Nam 無mô 光Quang 明Minh 輪Luân 威Uy 德Đức 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Luân Uy Đức Vương Phật

南Nam 無mô 功Công 德Đức 王Vương 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Vương Quang Minh Phật

南Nam 無mô 一Nhất 切Thiết 功Công 德Đức 到Đáo 彼Bỉ 岸Ngạn 佛Phật
♪ Quy mạng Nhất Thiết Công Đức Đáo Bỉ Ngạn Phật

南Nam 無mô 然Nhiên 燈Đăng 作Tác 佛Phật
♪ Quy mạng Nhiên Đăng Tác Phật

南Nam 無mô 能Năng 作Tác 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Tác Quang Minh Phật

南Nam 無mô 得Đắc 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Đắc Công Đức Phật

南Nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 上Thượng 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Hồng Liên Thượng Thắng Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 作Tác 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Tác Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 願Nguyện 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Nguyện Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 功Công 德Đức 王Vương 住Trụ 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Công Đức Vương Trụ Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 聚Tụ 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Tụ Phật

南Nam 無mô 娑Sa 羅La 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Cố Tự Tại Vương Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Quang Minh Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 積Tích 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Tích Phật

南Nam 無mô 最Tối 上Thượng 佛Phật
♪ Quy mạng Tối Thượng Phật

南Nam 無mô 修Tu 行Hành 無Vô 邊Biên 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Tu Hành Vô Biên Công Đức Phật

南Nam 無mô 觀Quán 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Quán Thanh Phật

南Nam 無mô 須Tu 彌Di 山Sơn 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Cao Sơn Quang Minh Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 境Cảnh 界Giới 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Cảnh Giới Phật

南Nam 無mô 妙Diệu 去Khứ 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Khứ Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 華Hoa 成Thành 就Tựu 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Hoa Thành Tựu Thắng Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Phấn Tấn Phật

南Nam 無mô 發Phát 起Khởi 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 信Tín 佛Phật
♪ Quy mạng Phát Khởi Nhất Thiết Chúng Sanh Tín Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 蓋Cái 起Khởi 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Cái Khởi Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Công Đức Phật

南Nam 無mô 不Bất 可Khả 花Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Hoa Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 境Cảnh 界Giới 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Cảnh Giới Quang Minh Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 勝Thắng 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Thắng Công Đức Phật

南Nam 無mô 發Phát 心Tâm 即Tức 轉Chuyển 法Pháp 輪Luân 佛Phật
♪ Quy mạng Phát Tâm Tức Chuyển Pháp Luân Phật

南Nam 無mô 十Thập 方Phương 稱Xưng 名Danh 佛Phật
♪ Quy mạng Thập Phương Xưng Danh Phật

南Nam 無mô 迦Ca 陵Lăng 伽Già 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Thanh Vương Phật

南Nam 無mô 日Nhật 輪Luân 然Nhiên 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Nhật Luân Nhiên Đăng Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 上Thượng 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Thượng Phật

南Nam 無mô 智Trí 成Thành 就Tựu 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Thành Tựu Thắng Phật

南Nam 無mô 功Công 德Đức 王Vương 住Trụ 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Vương Trụ Phật

南Nam 無mô 無Vô 障Chướng 礙Ngại 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Chướng Ngại Nhãn Phật

南Nam 無mô 無Vô 畏Úy 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Úy Phật

南Nam 無mô 智Trí 積Tích 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Tích Phật

南Nam 無mô 發Phát 起Khởi 無Vô 譬Thí 喻Dụ 相Tướng 佛Phật
♪ Quy mạng Phát Khởi Vô Thí Dụ Tướng Phật

南Nam 無mô 積Tích 光Quang 明Minh 輪Luân 威Uy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Tích Quang Minh Luân Uy Đức Phật

南Nam 無mô 因Nhân 意Ý 佛Phật
♪ Quy mạng Nhân Ý Phật

南Nam 無mô 那Na 羅La 延Diên 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Cố Phật

南Nam 無mô 無Vô 垢Cấu 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Cấu Tràng Phật

南Nam 無mô 月Nguyệt 積Tích 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Tích Phật

已dĩ 上thượng 九cửu 千thiên 四tứ 百bách 佛Phật
Trên đây là 9.400 vị Phật


南Nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 意Ý 佛Phật
♪ Quy mạng Thanh Tịnh Ý Phật

南Nam 無mô 安An 隱Ẩn 佛Phật
♪ Quy mạng An Ẩn Phật

南Nam 無mô 發Phát 起Khởi 善Thiện 思Tư 惟Duy 佛Phật
♪ Quy mạng Phát Khởi Thiện Tư Duy Phật

南Nam 無mô 能Năng 破Phá 諸Chư 怨Oán 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Phá Chư Oán Phật

南Nam 無mô 憂Ưu 波Ba 羅La 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thanh Liên Công Đức Phật

南Nam 無mô 積Tích 力Lực 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Tích Lực Vương Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 明Minh 雲Vân 香Hương 彌Di 留Lưu 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Minh Vân Hương Diệu Cao Phật

南Nam 無mô 種Chủng 種Chủng 色Sắc 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Chủng Chủng Sắc Hoa Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Phật

南Nam 無mô 能Năng 轉Chuyển 能Năng 住Trụ 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Chuyển Năng Trụ Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 香Hương 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Hương Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Thắng Phật

南Nam 無mô 香Hương 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Sơn Phật

南Nam 無mô 信Tín 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 心Tâm 智Trí 見Kiến 佛Phật
♪ Quy mạng Tín Nhất Thiết Chúng Sanh Tâm Trí Kiến Phật

南Nam 無mô 無Vô 相Tướng 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Tướng Thanh Phật

南Nam 無mô 智Trí 功Công 德Đức 積Tích 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Công Đức Tích Phật

南Nam 無mô 無Vô 障Chướng 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Chướng Thanh Phật

南Nam 無mô 一Nhất 蓋Cái 藏Tạng 佛Phật
♪ Quy mạng Nhất Cái Tạng Phật

南Nam 無mô 不Bất 動Động 勢Thế 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Động Thế Phật

南Nam 無mô 迦Ca 葉Diếp 佛Phật
♪ Quy mạng Ẩm Quang Phật

南Nam 無mô 觀Quán 見Kiến 一Nhất 切Thiết 境Cảnh 界Giới 佛Phật
♪ Quy mạng Quán Kiến Nhất Thiết Cảnh Giới Phật

南Nam 無mô 上Thượng 首Thủ 佛Phật
♪ Quy mạng Thượng Thủ Phật

南Nam 無mô 成Thành 義Nghĩa 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Nghĩa Phật

南Nam 無mô 成Thành 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Thắng Phật

南Nam 無mô 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Phật

南Nam 無mô 離Ly 一Nhất 切Thiết 疑Nghi 佛Phật
♪ Quy mạng Ly Nhất Thiết Nghi Phật

南Nam 無mô 智Trí 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Đức Phật

南Nam 無mô 功Công 德Đức 乘Thừa 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Thừa Phật

南Nam 無mô 星Tinh 宿Tú 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Tinh Tú Vương Phật

南Nam 無mô 不Bất 可Khả 量Lượng 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Lượng Tràng Phật

南Nam 無mô 旃Chiên 檀Đàn 佛Phật
♪ Quy mạng Đàn Hương Phật

南Nam 無mô 羅La 網Võng 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng La Võng Quang Phật

南Nam 無mô 梵Phạm 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Thanh Phật

南Nam 無mô 不Bất 可Khả 量Lượng 實Thật 體Thể 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Lượng Thật Thể Thắng Phật

南Nam 無mô 一Nhất 切Thiết 法Pháp 無Vô 觀Quán 佛Phật
♪ Quy mạng Nhất Thiết Pháp Vô Quán Phật

南Nam 無mô 發Phát 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 不Bất 斷Đoạn 絕Tuyệt 修Tu 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Phát Nhất Thiết Chúng Sanh Bất Đoạn Tuyệt Tu Hành Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 奮Phấn 迅Tấn 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Phấn Tấn Phật

南Nam 無mô 見Kiến 一Nhất 切Thiết 法Pháp 佛Phật
♪ Quy mạng Kiến Nhất Thiết Pháp Phật

南Nam 無mô 見Kiến 一Nhất 切Thiết 法Pháp 平Bình 等Đẳng 佛Phật
♪ Quy mạng Kiến Nhất Thiết Pháp Bình Đẳng Phật

南Nam 無mô 成Thành 就Tựu 無Vô 邊Biên 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Tựu Vô Biên Công Đức Phật

南Nam 無mô 智Trí 高Cao 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Cao Quang Minh Phật

南Nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 上Thượng 佛Phật
♪ Quy mạng Hồng Liên Thượng Phật

南Nam 無mô 十Thập 方Phương 上Thượng 佛Phật
♪ Quy mạng Thập Phương Thượng Phật

南Nam 無mô 華Hoa 成Thành 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Thành Công Đức Phật

南Nam 無mô 堅Kiên 固Cố 眾Chúng 生Sanh 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Cố Chúng Sanh Phật

南Nam 無mô 智Trí 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Quang Minh Phật

南Nam 無mô 智Trí 眾Chúng 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Chúng Phật

南Nam 無mô 離Ly 藏Tạng 佛Phật
♪ Quy mạng Ly Tạng Phật

南Nam 無mô 明Minh 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Minh Vương Phật

南Nam 無mô 不Bất 分Phân 別Biệt 修Tu 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Phân Biệt Tu Hành Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 智Trí 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Trí Xưng Phật

南Nam 無mô 旃Chiên 檀Đàn 屋Ốc 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Đàn Hương Ốc Thắng Phật

南Nam 無mô 無Vô 比Tỉ 智Trí 花Hoa 成Thành 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Tỉ Trí Hoa Thành Phật

南Nam 無mô 善Thiện 住Trụ 娑Sa 羅La 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Trụ Kiên Cố Vương Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 月Nguyệt 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Nguyệt Quang Minh Phật

南Nam 無mô 須Tu 彌Di 聚Tụ 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Cao Tụ Phật

南Nam 無mô 稱Xưng 名Danh 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Danh Phật

南Nam 無mô 過Quá 十Thập 方Phương 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Quá Thập Phương Xưng Phật

南Nam 無mô 稱Xưng 名Danh 親Thân 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Danh Thân Phật

南Nam 無mô 稱Xưng 堅Kiên 固Cố 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Kiên Cố Phật

南Nam 無mô 離Ly 憂Ưu 惱Não 佛Phật
♪ Quy mạng Ly Ưu Não Phật

南Nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 勝Thắng 王Vương 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Hồng Liên Thắng Vương Công Đức Phật

南Nam 無mô 散Tán 華Hoa 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
♪ Quy mạng Tán Hoa Tràng Phật

南Nam 無mô 普Phổ 放Phóng 香Hương 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Phóng Hương Quang Minh Phật

南Nam 無mô 波Ba 那Na 陀Đà 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Ba-na-đà Nhãn Phật

南Nam 無mô 放Phóng 炎Diễm 佛Phật
♪ Quy mạng Phóng Diễm Phật

南Nam 無mô 十Thập 方Phương 稱Xưng 名Danh 佛Phật
♪ Quy mạng Thập Phương Xưng Danh Phật

南Nam 無mô 光Quang 明Minh 彌Di 留Lưu 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Diệu Cao Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Quang Minh Phật

南Nam 無mô 然Nhiên 尸Thi 棄Khí 佛Phật
♪ Quy mạng Nhiên Trì Kế Phật

南Nam 無mô 三Tam 界Giới 境Cảnh 界Giới 勢Thế 力Lực 佛Phật
♪ Quy mạng Tam Giới Cảnh Giới Thế Lực Phật

南Nam 無mô 光Quang 明Minh 輪Luân 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Luân Phật

南Nam 無mô 虛Hư 空Không 寂Tịch 境Cảnh 界Giới 佛Phật
♪ Quy mạng Hư Không Tịch Cảnh Giới Phật

南Nam 無mô 盡Tận 境Cảnh 界Giới 佛Phật
♪ Quy mạng Tận Cảnh Giới Phật

南Nam 無mô 妙Diệu 寶Bảo 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Bảo Thanh Phật

南Nam 無mô 普Phổ 境Cảnh 界Giới 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Cảnh Giới Phật

南Nam 無mô 智Trí 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Xưng Phật

南Nam 無mô 光Quang 明Minh 輪Luân 境Cảnh 界Giới 勝Thắng 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Luân Cảnh Giới Thắng Vương Phật

南Nam 無mô 善Thiện 住Trụ 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Trụ Phật

南Nam 無mô 成Thành 就Tựu 佛Phật 寶Bảo 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Tựu Phật Bảo Công Đức Phật

南Nam 無mô 起Khởi 智Trí 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Khởi Trí Công Đức Phật

南Nam 無mô 一Nhất 切Thiết 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Nhất Thiết Công Đức Phật

南Nam 無mô 佛Phật 境Cảnh 界Giới 清Thanh 淨Tịnh 佛Phật
♪ Quy mạng Phật Cảnh Giới Thanh Tịnh Phật

南Nam 無mô 起Khởi 智Trí 光Quang 明Minh 威Uy 德Đức 積Tích 聚Tụ 佛Phật
♪ Quy mạng Khởi Trí Quang Minh Uy Đức Tích Tụ Phật

南Nam 無mô 成Thành 就Tựu 波Ba 頭Đầu 摩Ma 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Tựu Hồng Liên Vương Phật

南Nam 無mô 第Đệ 一Nhất 境Cảnh 界Giới 法Pháp 佛Phật
♪ Quy mạng Đệ Nhất Cảnh Giới Pháp Phật

南Nam 無mô 半Bán 月Nguyệt 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Bán Nguyệt Quang Minh Phật

南Nam 無mô 香Hương 像Tượng 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Tượng Phật

南Nam 無mô 成Thành 就Tựu 波Ba 頭Đầu 摩Ma 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Tựu Hồng Liên Công Đức Phật

南Nam 無mô 旃Chiên 檀Đàn 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Đàn Hương Công Đức Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Sơn Phật

南Nam 無mô 黠Hiệt 慧Tuệ 行Hạnh 佛Phật
♪ Quy mạng Hiệt Tuệ Hạnh Phật

南Nam 無mô 能Năng 作Tác 無Vô 畏Úy 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Tác Vô Úy Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 功Công 德Đức 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Công Đức Thắng Phật

南Nam 無mô 光Quang 明Minh 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Tràng Phật

南Nam 無mô 作Tác 無Vô 邊Biên 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Tác Vô Biên Công Đức Phật

南Nam 無mô 成Thành 就Tựu 一Nhất 切Thiết 勝Thắng 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Tựu Nhất Thiết Thắng Công Đức Phật

南Nam 無mô 住Trụ 持Trì 炬Cự 佛Phật
♪ Quy mạng Trụ Trì Cự Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 敵Địch 對Đối 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Địch Đối Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Vương Phật

已dĩ 上thượng 九cửu 千thiên 五ngũ 百bách 佛Phật
Trên đây là 9.500 vị Phật


南Nam 無mô 星Tinh 宿Tú 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Tinh Tú Vương Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Sơn Phật

南Nam 無mô 虛Hư 空Không 輪Luân 清Thanh 淨Tịnh 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Hư Không Luân Thanh Tịnh Vương Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Thanh Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Minh Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 彌Di 留Lưu 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Diệu Cao Phật

南Nam 無mô 種Chủng 種Chủng 寶Bảo 佛Phật
♪ Quy mạng Chủng Chủng Bảo Phật

南Nam 無mô 拘Câu 修Tu 摩Ma 熬Ngao 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Ngao Phật

南Nam 無mô 上Thượng 首Thủ 佛Phật
♪ Quy mạng Thượng Thủ Phật

南Nam 無mô 無Vô 垢Cấu 離Ly 垢Cấu 發Phát 修Tu 行Hành 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Cấu Ly Cấu Phát Tu Hành Quang Minh Phật

南Nam 無mô 金Kim 色Sắc 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Kim Sắc Hoa Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 窟Quật 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Quật Phật

南Nam 無mô 種Chủng 種Chủng 華Hoa 成Thành 就Tựu 佛Phật
♪ Quy mạng Chủng Chủng Hoa Thành Tựu Phật

南Nam 無mô 放Phóng 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Phóng Quang Minh Phật

南Nam 無mô 成Thành 就Tựu 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Tựu Hoa Phật

南Nam 無mô 華Hoa 蓋Cái 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Cái Phật

南Nam 無mô 不Bất 空Không 發Phát 修Tu 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Không Phát Tu Hành Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 力Lực 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Lực Vương Phật

南Nam 無mô 淨Tịnh 聲Thanh 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Thanh Vương Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 上Thượng 首Thủ 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Thượng Thủ Phật

南Nam 無mô 無Vô 障Chướng 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Chướng Nhãn Phật

南Nam 無mô 破Phá 諸Chư 趣Thú 佛Phật
♪ Quy mạng Phá Chư Thú Phật

南Nam 無mô 離Ly 疑Nghi 佛Phật
♪ Quy mạng Ly Nghi Phật

南Nam 無mô 無Vô 相Tướng 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Tướng Thanh Phật

南Nam 無mô 畢Tất 竟Cánh 成Thành 就Tựu 無Vô 邊Biên 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Tất Cánh Thành Tựu Vô Biên Công Đức Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 成Thành 就Tựu 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Thành Tựu Thắng Phật

南Nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 得Đắc 勝Thắng 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Hồng Liên Đắc Thắng Công Đức Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 妙Diệu 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Diệu Phật

南Nam 無mô 三Tam 世Thế 無Vô 礙Ngại 發Phát 修Tu 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Tam Thế Vô Ngại Phát Tu Hành Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 照Chiếu 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Chiếu Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 彌Di 留Lưu 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Diệu Cao Phật

南Nam 無mô 然Nhiên 燈Đăng 勝Thắng 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Nhiên Đăng Thắng Vương Phật

南Nam 無mô 成Thành 就Tựu 智Trí 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Tựu Trí Đức Phật

南Nam 無mô 炬Cự 然Nhiên 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Cự Nhiên Đăng Phật

南Nam 無mô 無Vô 上Thượng 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Thượng Quang Minh Phật

南Nam 無mô 功Công 德Đức 王Vương 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Vương Quang Minh Phật

南Nam 無mô 弗Phất 沙Sa 佛Phật
♪ Quy mạng Tăng Thịnh Phật

南Nam 無mô 梵Phạm 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Thanh Phật

南Nam 無mô 功Công 德Đức 論Luận 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Luận Phật

南Nam 無mô 十Thập 方Phương 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Thập Phương Đăng Phật

南Nam 無mô 佛Phật 華Hoa 成Thành 就Tựu 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Phật Hoa Thành Tựu Đức Phật

南Nam 無mô 娑Sa 羅La 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Cố Tự Tại Vương Phật

南Nam 無mô 華Hoa 鬚Tu 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Tu Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 積Tích 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Tích Phật

南Nam 無mô 見Kiến 種Chủng 種Chủng 佛Phật
♪ Quy mạng Kiến Chủng Chủng Phật

南Nam 無mô 藥Dược 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Dược Vương Phật

南Nam 無mô 最Tối 上Thượng 佛Phật
♪ Quy mạng Tối Thượng Phật

南Nam 無mô 賢Hiền 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Hiền Thắng Phật

南Nam 無mô 香Hương 妙Diệu 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Diệu Phật

南Nam 無mô 香Hương 勝Thắng 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Thắng Tràng Phật

南Nam 無mô 旃Chiên 檀Đàn 屋Ốc 佛Phật
♪ Quy mạng Đàn Hương Ốc Phật

南Nam 無mô 香Hương 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Tràng Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 精Tinh 進Tấn 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Tinh Tấn Phật

南Nam 無mô 過Quá 十Thập 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Quá Thập Quang Phật

南Nam 無mô 佛Phật 波Ba 頭Đầu 摩Ma 妙Diệu 佛Phật
♪ Quy mạng Phật Hồng Liên Diệu Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 境Cảnh 界Giới 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Cảnh Giới Phật

南Nam 無mô 驚Kinh 怖Bố 波Ba 頭Đầu 摩Ma 成Thành 就Tựu 勝Thắng 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Kinh Bố Hồng Liên Thành Tựu Thắng Vương Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 羅La 網Võng 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo La Võng Phật

南Nam 無mô 善Thiện 住Trụ 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Trụ Vương Phật

南Nam 無mô 最Tối 勝Thắng 香Hương 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Tối Thắng Hương Vương Phật

南Nam 無mô 能Năng 與Dữ 一Nhất 切Thiết 樂Lạc 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Dữ Nhất Thiết Lạc Phật

南Nam 無mô 能Năng 現Hiện 一Nhất 切Thiết 念Niệm 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Hiện Nhất Thiết Niệm Phật

南Nam 無mô 不Bất 空Không 名Danh 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Không Danh Xưng Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Quang Minh Phật

南Nam 無mô 安An 隱Ẩn 與Dữ 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 樂Lạc 佛Phật
♪ Quy mạng An Ẩn Dữ Nhất Thiết Chúng Sanh Lạc Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 虛Hư 空Không 莊Trang 嚴Nghiêm 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Hư Không Trang Nghiêm Thắng Phật

南Nam 無mô 善Thiện 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Trang Nghiêm Phật

南Nam 無mô 虛Hư 空Không 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
♪ Quy mạng Hư Không Tràng Phật

南Nam 無mô 普Phổ 華Hoa 成Thành 就Tựu 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Hoa Thành Tựu Thắng Phật

南Nam 無mô 可Khả 樂Lạc 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Khả Lạc Thắng Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 境Cảnh 界Giới 來Lai 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Cảnh Giới Lai Phật

南Nam 無mô 淨Tịnh 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Nhãn Phật

南Nam 無mô 高Cao 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Cao Sơn Phật

南Nam 無mô 不Bất 可Khả 降Hàng 伏Phục 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Hàng Phục Tràng Phật

南Nam 無mô 可Khả 詣Nghệ 佛Phật
♪ Quy mạng Khả Nghệ Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 無Vô 際Tế 諸Chư 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Vô Tế Chư Sơn Phật

南Nam 無mô 月Nguyệt 輪Luân 莊Trang 嚴Nghiêm 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Luân Trang Nghiêm Vương Phật

南Nam 無mô 最Tối 勝Thắng 彌Di 留Lưu 佛Phật
♪ Quy mạng Tối Thắng Diệu Cao Phật

南Nam 無mô 樂Nhạo 成Thành 就Tựu 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Nhạo Thành Tựu Đức Phật

南Nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 諸Chư 彌Di 留Lưu 佛Phật
♪ Quy mạng Thanh Tịnh Chư Diệu Cao Phật

南Nam 無mô 安An 樂Lạc 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng An Lạc Đức Phật

南Nam 無mô 梵Phạm 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Đức Phật

南Nam 無mô 無Vô 礙Ngại 自Tự 在Tại 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Ngại Tự Tại Phật

南Nam 無mô 作Tác 無Vô 邊Biên 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Tác Vô Biên Công Đức Phật

南Nam 無mô 威Uy 德Đức 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Uy Đức Vương Phật

南Nam 無mô 梵Phạm 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Thắng Phật

南Nam 無mô 善Thiện 思Tư 惟Duy 成Thành 就Tựu 諸Chư 願Nguyện 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Tư Duy Thành Tựu Chư Nguyện Phật

南Nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 輪Luân 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Thanh Tịnh Luân Vương Phật

南Nam 無mô 智Trí 高Cao 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Cao Phật

南Nam 無mô 勇Dũng 猛Mãnh 仙Tiên 佛Phật
♪ Quy mạng Dũng Mãnh Tiên Phật

南Nam 無mô 智Trí 積Tích 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Tích Phật

南Nam 無mô 作Tác 方Phương 佛Phật
♪ Quy mạng Tác Phương Phật

南Nam 無mô 能Năng 忍Nhẫn 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Nhẫn Phật

南Nam 無mô 離Ly 諸Chư 有Hữu 佛Phật
♪ Quy mạng Ly Chư Hữu Phật

南Nam 無mô 智Trí 護Hộ 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Hộ Phật

南Nam 無mô 妙Diệu 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Công Đức Phật

南Nam 無mô 隨Tùy 眾Chúng 生Sanh 心Tâm 現Hiện 境Cảnh 界Giới 佛Phật
♪ Quy mạng Tùy Chúng Sanh Tâm Hiện Cảnh Giới Phật

南Nam 無mô 鏡Kính 佛Phật
♪ Quy mạng Kính Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 寶Bảo 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Bảo Phật

南Nam 無mô 離Ly 一Nhất 切Thiết 受Thọ 境Cảnh 界Giới 無Vô 畏Úy 佛Phật
♪ Quy mạng Ly Nhất Thiết Thọ Cảnh Giới Vô Úy Phật

已dĩ 上thượng 九cửu 千thiên 六lục 百bách 佛Phật
Trên đây là 9.600 vị Phật


南Nam 無mô 無Vô 礙Ngại 寶Bảo 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Ngại Bảo Quang Minh Phật

南Nam 無mô 無Vô 礙Ngại 照Chiếu 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Ngại Chiếu Phật

南Nam 無mô 念Niệm 一Nhất 切Thiết 佛Phật 境Cảnh 界Giới 佛Phật
♪ Quy mạng Niệm Nhất Thiết Phật Cảnh Giới Phật

南Nam 無mô 能Năng 現Hiện 一Nhất 切Thiết 佛Phật 像Tượng 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Hiện Nhất Thiết Phật Tượng Phật

南Nam 無mô 無Vô 相Tướng 體Thể 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Tướng Thể Phật

南Nam 無mô 化Hóa 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Hóa Thanh Phật

南Nam 無mô 化Hóa 聲Thanh 善Thiện 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Hóa Thanh Thiện Thanh Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 成Thành 就Tựu 勝Thắng 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Thành Tựu Thắng Công Đức Phật

南Nam 無mô 海Hải 彌Di 留Lưu 佛Phật
♪ Quy mạng Hải Diệu Cao Phật

南Nam 無mô 無Vô 垢Cấu 意Ý 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Cấu Ý Phật

南Nam 無mô 智Trí 華Hoa 成Thành 就Tựu 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Hoa Thành Tựu Phật

南Nam 無mô 高Cao 威Uy 德Đức 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Cao Uy Đức Sơn Phật

南Nam 無mô 寂Tịch 靜Tĩnh 佛Phật
♪ Quy mạng Tịch Tĩnh Phật

南Nam 無mô 離Ly 恨Hận 佛Phật
♪ Quy mạng Ly Hận Phật

南Nam 無mô 斷Đoạn 一Nhất 切Thiết 諸Chư 道Đạo 佛Phật
♪ Quy mạng Đoạn Nhất Thiết Chư Đạo Phật

南Nam 無mô 成Thành 就Tựu 不Bất 可Khả 量Lượng 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Tựu Bất Khả Lượng Công Đức Phật

南Nam 無mô 樂Nhạo 成Thành 就Tựu 勝Thắng 境Cảnh 界Giới 佛Phật
♪ Quy mạng Nhạo Thành Tựu Thắng Cảnh Giới Phật

南Nam 無mô 求Cầu 無Vô 畏Úy 香Hương 佛Phật
♪ Quy mạng Cầu Vô Úy Hương Phật

南Nam 無mô 無Vô 障Chướng 礙Ngại 香Hương 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Chướng Ngại Hương Quang Minh Phật

南Nam 無mô 雲Vân 妙Diệu 鼓Cổ 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Vân Diệu Cổ Thanh Phật

南Nam 無mô 成Thành 就Tựu 勝Thắng 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Tựu Thắng Công Đức Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 勢Thế 力Lực 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Thế Lực Bộ Phật

南Nam 無mô 須Tu 彌Di 山Sơn 堅Kiên 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Cao Sơn Kiên Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 香Hương 須Tu 彌Di 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Hương Diệu Cao Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Phật

南Nam 無mô 普Phổ 見Kiến 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Kiến Phật

南Nam 無mô 得Đắc 無Vô 畏Úy 佛Phật
♪ Quy mạng Đắc Vô Úy Phật

南Nam 無mô 月Nguyệt 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Đăng Phật

南Nam 無mô 火Hỏa 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Hỏa Đăng Phật

南Nam 無mô 勢Thế 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Thế Đăng Phật

南Nam 無mô 高Cao 修Tu 佛Phật
♪ Quy mạng Cao Tu Phật

南Nam 無mô 金Kim 剛Cang 生Sanh 佛Phật
♪ Quy mạng Kim Cang Sanh Phật

南Nam 無mô 智Trí 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Tự Tại Vương Phật

南Nam 無mô 智Trí 力Lực 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Lực Xưng Phật

南Nam 無mô 無Vô 畏Úy 上Thượng 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Úy Thượng Phật

南Nam 無mô 功Công 德Đức 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Vương Phật

南Nam 無mô 波Ba 婆Bà 娑Sa 佛Phật
♪ Quy mạng Ba-bà-sa Phật

南Nam 無mô 善Thiện 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Nhãn Phật

南Nam 無mô 妙Diệu 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Trang Nghiêm Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 蓋Cái 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Cái Phật

南Nam 無mô 香Hương 象Tượng 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Tượng Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 境Cảnh 界Giới 不Bất 空Không 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Cảnh Giới Bất Không Xưng Phật

南Nam 無mô 不Bất 可Khả 思Tư 議Nghị 功Công 德Đức 王Vương 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Tư Nghị Công Đức Vương Quang Minh Phật

南Nam 無mô 種Chủng 種Chủng 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Chủng Chủng Hoa Phật

南Nam 無mô 無Vô 畏Úy 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Úy Vương Phật

南Nam 無mô 常Thường 厭Yếm 香Hương 佛Phật
♪ Quy mạng Thường Yếm Hương Phật

南Nam 無mô 妙Diệu 藥Dược 樹Thụ 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Dược Thụ Vương Phật

南Nam 無mô 常Thường 求Cầu 安An 樂Lạc 佛Phật
♪ Quy mạng Thường Cầu An Lạc Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 意Ý 行Hạnh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Ý Hạnh Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 境Cảnh 界Giới 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Cảnh Giới Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 目Mục 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Mục Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 虛Hư 空Không 境Cảnh 界Giới 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Hư Không Cảnh Giới Phật

南Nam 無mô 聲Thanh 色Sắc 境Cảnh 界Giới 佛Phật
♪ Quy mạng Thanh Sắc Cảnh Giới Phật

南Nam 無mô 星Tinh 宿Tú 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Tinh Tú Vương Phật

南Nam 無mô 香Hương 上Thượng 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Thượng Thắng Phật

南Nam 無mô 虛Hư 空Không 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Hư Không Thắng Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Công Đức Phật

南Nam 無mô 現Hiện 諸Chư 方Phương 佛Phật
♪ Quy mạng Hiện Chư Phương Phật

南Nam 無mô 妙Diệu 彌Di 留Lưu 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Diệu Cao Phật

南Nam 無mô 無Vô 障Chướng 礙Ngại 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Chướng Ngại Phật

南Nam 無mô 娑Sa 伽Già 羅La 佛Phật
♪ Quy mạng Hải Phật

南Nam 無mô 庭Đình 燎Liệu 佛Phật
♪ Quy mạng Đình Liệu Phật

南Nam 無mô 然Nhiên 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
♪ Quy mạng Nhiên Tràng Phật

南Nam 無mô 無Vô 垢Cấu 月Nguyệt 威Uy 德Đức 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Cấu Nguyệt Uy Đức Quang Phật

南Nam 無mô 智Trí 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Sơn Phật

南Nam 無mô 稱Xưng 力Lực 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Lực Vương Phật

南Nam 無mô 功Công 德Đức 王Vương 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Vương Quang Minh Phật

南Nam 無mô 智Trí 見Kiến 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Kiến Phật

南Nam 無mô 波Ba 頭Đầu 勝Thắng 成Thành 就Tựu 佛Phật
♪ Quy mạng Liên Hoa Thắng Thành Tựu Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 火Hỏa 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Hỏa Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 蓮Liên 華Hoa 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Liên Hoa Thắng Phật

南Nam 無mô 斷Đoạn 諸Chư 疑Nghi 佛Phật
♪ Quy mạng Đoạn Chư Nghi Phật

南Nam 無mô 領Lãnh 勝Thắng 眾Chúng 佛Phật
♪ Quy mạng Lãnh Thắng Chúng Phật

南Nam 無mô 雞Kê 兜Đâu 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Tràng Vương Phật

南Nam 無mô 華Hoa 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Thắng Phật

南Nam 無mô 放Phóng 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Phóng Quang Minh Phật

南Nam 無mô 照Chiếu 波Ba 頭Đầu 摩Ma 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Chiếu Hồng Liên Quang Minh Phật

南Nam 無mô 方Phương 王Vương 法Pháp 雞Kê 兜Đâu 佛Phật
♪ Quy mạng Phương Vương Pháp Tràng Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Bộ Phật

南Nam 無mô 娑Sa 伽Già 羅La 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Hải Sơn Phật

南Nam 無mô 阿A 謨Mô 荷Hà 見Kiến 佛Phật
♪ Quy mạng A-mô-hà Kiến Phật

南Nam 無mô 無Vô 障Chướng 礙Ngại 吼Hống 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Chướng Ngại Hống Thanh Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 功Công 德Đức 稱Xưng 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Công Đức Xưng Quang Minh Phật

南Nam 無mô 世Thế 間Gian 涅Niết 槃Bàn 無Vô 差Sai 別Biệt 修Tu 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Thế Gian Tịch Diệt Vô Sai Biệt Tu Hành Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 照Chiếu 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Chiếu Phật

南Nam 無mô 善Thiện 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Nhãn Phật

南Nam 無mô 一Nhất 蓋Cái 藏Tạng 佛Phật
♪ Quy mạng Nhất Cái Tạng Phật

南Nam 無mô 放Phóng 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Phóng Quang Minh Phật

南Nam 無mô 過Quá 去Khứ 未Vị 來Lai 現Hiện 在Tại 發Phát 修Tu 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Quá Khứ Hiện Tại Vị Lai Phát Tu Hành Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Hoa Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 淨Tịnh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Tịnh Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Minh Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 照Chiếu 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Chiếu Phật

南Nam 無mô 妙Diệu 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Minh Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 境Cảnh 界Giới 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Cảnh Giới Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Bộ Phật

南Nam 無mô 等Đẳng 蓋Cái 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Đẳng Cái Hành Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 蓋Cái 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Cái Phật

已dĩ 上thượng 九cửu 千thiên 七thất 百bách 佛Phật
Trên đây là 9.700 vị Phật


南Nam 無mô 星Tinh 宿Tú 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Tinh Tú Vương Phật

南Nam 無mô 蓋Cái 星Tinh 宿Tú 佛Phật
♪ Quy mạng Cái Tinh Tú Phật

南Nam 無mô 光Quang 明Minh 輪Luân 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Luân Phật

南Nam 無mô 光Quang 明Minh 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Vương Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 光Quang 明Minh 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Quang Minh Công Đức Phật

南Nam 無mô 不Bất 可Khả 量Lượng 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Lượng Quang Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Phật

南Nam 無mô 不Bất 可Khả 量Lượng 境Cảnh 界Giới 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Lượng Cảnh Giới Bộ Phật

南Nam 無mô 無Vô 礙Ngại 聲Thanh 吼Hống 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Ngại Thanh Hống Phật

南Nam 無mô 大Đại 雲Vân 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Vân Quang Phật

南Nam 無mô 闍Xà 梨Lê 尼Ni 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Xà-lê-ni Sơn Phật

南Nam 無mô 佛Phật 華Hoa 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Phật Hoa Quang Minh Phật

南Nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 勝Thắng 花Hoa 山Sơn 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Hồng Liên Thắng Hoa Sơn Vương Phật

南Nam 無mô 星Tinh 宿Tú 上Thượng 首Thủ 佛Phật
♪ Quy mạng Tinh Tú Thượng Thủ Phật

南Nam 無mô 放Phóng 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Phóng Quang Minh Phật

南Nam 無mô 三Tam 周Chu 單Đơn 那Na 堅Kiên 佛Phật
♪ Quy mạng Tam Chu-đơn-na Kiên Phật

南Nam 無mô 不Bất 空Không 見Kiến 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Không Kiến Phật

南Nam 無mô 頂Đảnh 勝Thắng 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Đảnh Thắng Công Đức Phật

南Nam 無mô 波Ba 頭Đầu 頂Đảnh 勝Thắng 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Ba Đầu Đảnh Thắng Công Đức Phật

南Nam 無mô 無Vô 癡Si 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Si Phật

南Nam 無mô 能Năng 度Độ 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Độ Phật

南Nam 無mô 無Vô 迷Mê 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Mê Bộ Phật

南Nam 無mô 離Ly 愚Ngu 境Cảnh 界Giới 佛Phật
♪ Quy mạng Ly Ngu Cảnh Giới Phật

南Nam 無mô 無Vô 闇Ám 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Ám Quang Minh Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 精Tinh 進Tấn 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Tinh Tấn Phật

南Nam 無mô 娑Sa 羅La 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Cố Tự Tại Vương Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 娑Sa 羅La 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Kiên Cố Phật

南Nam 無mô 一Nhất 蓋Cái 佛Phật
♪ Quy mạng Nhất Cái Phật

南Nam 無mô 蓋Cái 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Cái Trang Nghiêm Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 聚Tụ 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Tụ Phật

南Nam 無mô 栴Chiên 檀Đàn 聚Tụ 香Hương 佛Phật
♪ Quy mạng Đàn Hương Tụ Phật

南Nam 無mô 旃Chiên 檀Đàn 屋Ốc 佛Phật
♪ Quy mạng Đàn Hương Ốc Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Minh Phật

南Nam 無mô 光Quang 輪Luân 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Luân Phật

南Nam 無mô 山Sơn 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Sơn Trang Nghiêm Phật

南Nam 無mô 無Vô 障Chướng 礙Ngại 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Chướng Ngại Minh Phật

南Nam 無mô 善Thiện 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Minh Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 成Thành 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Thành Phật

南Nam 無mô 一Nhất 切Thiết 功Công 德Đức 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Nhất Thiết Công Đức Thắng Phật

南Nam 無mô 成Thành 就Tựu 佛Phật 華Hoa 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Tựu Phật Hoa Công Đức Phật

南Nam 無mô 善Thiện 住Trụ 意Ý 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Trụ Ý Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 方Phương 便Tiện 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Phương Tiện Phật

南Nam 無mô 不Bất 空Không 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Không Công Đức Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 勢Thế 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Thế Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 修Tu 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Tu Hành Phật

南Nam 無mô 莊Trang 嚴Nghiêm 無Vô 邊Biên 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Trang Nghiêm Vô Biên Công Đức Phật

南Nam 無mô 虛Hư 空Không 輪Luân 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Hư Không Luân Quang Phật

南Nam 無mô 無Vô 相Tướng 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Tướng Thanh Phật

南Nam 無mô 藥Dược 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Dược Vương Phật

南Nam 無mô 不Bất 怯Khiếp 弱Nhược 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khiếp Nhược Phật

南Nam 無mô 離Ly 諸Chư 畏Úy 毛Mao 竪Thụ 佛Phật
♪ Quy mạng Ly Chư Úy Mao Thụ Phật

南Nam 無mô 功Công 德Đức 王Vương 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Công Đức Vương Quang Minh Phật

南Nam 無mô 觀Quán 智Trí 起Khởi 花Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Quán Trí Khởi Hoa Phật

南Nam 無mô 虛Hư 空Không 寂Tịch 佛Phật
♪ Quy mạng Hư Không Tịch Phật

南Nam 無mô 虛Hư 空Không 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Hư Không Thanh Phật

南Nam 無mô 虛Hư 空Không 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Hư Không Trang Nghiêm Phật

南Nam 無mô 大Đại 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Nhãn Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Công Đức Phật

南Nam 無mô 成Thành 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Phật

南Nam 無mô 佛Phật 波Ba 頭Đầu 摩Ma 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Phật Hồng Liên Đức Phật

南Nam 無mô 成Thành 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Công Đức Phật

南Nam 無mô 師Sư 子Tử 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Sư Tử Thắng Phật

南Nam 無mô 成Thành 就Tựu 義Nghĩa 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Tựu Nghĩa Phật

南Nam 無mô 師Sư 子Tử 護Hộ 佛Phật
♪ Quy mạng Sư Tử Hộ Phật

南Nam 無mô 善Thiện 住Trụ 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Trụ Vương Phật

南Nam 無mô 梵Phạm 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Sơn Phật

南Nam 無mô 淨Tịnh 目Mục 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Mục Phật

南Nam 無mô 不Bất 空Không 跡Tích 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Không Tích Bộ Phật

南Nam 無mô 香Hương 象Tượng 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Tượng Phật

南Nam 無mô 香Hương 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Đức Phật

南Nam 無mô 香Hương 彌Di 留Lưu 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Diệu Cao Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Nhãn Phật

南Nam 無mô 財Tài 屋Ốc 佛Phật
♪ Quy mạng Tài Ốc Phật

南Nam 無mô 香Hương 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Sơn Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 師Sư 子Tử 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Sư Tử Phật

南Nam 無mô 堅Kiên 固Cố 眾Chúng 生Sanh 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Cố Chúng Sanh Phật

南Nam 無mô 妙Diệu 勝Thắng 住Trụ 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Thắng Trụ Vương Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 境Cảnh 界Giới 勝Thắng 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Cảnh Giới Thắng Vương Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 精Tinh 進Tấn 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Tinh Tấn Vương Phật

南Nam 無mô 無Vô 疑Nghi 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Nghi Phật

南Nam 無mô 善Thiện 星Tinh 宿Tú 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Tinh Tú Vương Phật

南Nam 無mô 然Nhiên 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Nhiên Đăng Phật

南Nam 無mô 能Năng 作Tác 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Tác Quang Minh Phật

南Nam 無mô 光Quang 明Minh 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Sơn Phật

南Nam 無mô 光Quang 明Minh 輪Luân 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Luân Phật

南Nam 無mô 妙Diệu 蓋Cái 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Cái Phật

南Nam 無mô 香Hương 蓋Cái 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Cái Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 蓋Cái 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Cái Phật

南Nam 無mô 香Hương 雲Vân 蓋Cái 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Vân Cái Phật

南Nam 無mô 旃Chiên 檀Đàn 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Đàn Hương Thắng Phật

南Nam 無mô 須Tu 彌Di 山Sơn 積Tích 聚Tụ 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Cao Sơn Tích Tụ Phật

南Nam 無mô 種Chủng 種Chủng 寶Bảo 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Chủng Chủng Bảo Quang Minh Phật

南Nam 無mô 堅Kiên 固Cố 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Cố Tự Tại Vương Phật

南Nam 無mô 淨Tịnh 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Thắng Phật

南Nam 無mô 淨Tịnh 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Nhãn Phật

南Nam 無mô 不Bất 弱Nhược 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Nhược Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Thắng Phật

南Nam 無mô 施Thi 羅La 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Thí Vương Phật

南Nam 無mô 發Phát 修Tu 行Hành 轉Chuyển 女Nữ 根Căn 佛Phật
♪ Quy mạng Phát Tu Hành Chuyển Nữ Căn Phật

南Nam 無mô 發Phát 無Vô 邊Biên 修Tu 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Phát Vô Biên Tu Hành Phật

已dĩ 上thượng 九cửu 千thiên 八bát 百bách 佛Phật
Trên đây là 9.800 vị Phật


南Nam 無mô 最Tối 妙Diệu 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Tối Diệu Quang Phật

南Nam 無mô 闍Xà 梨Lê 尼Ni 光Quang 明Minh 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Xà-lê-ni Quang Minh Sơn Phật

南Nam 無mô 因Nhân 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Nhân Vương Phật

南Nam 無mô 梵Phạm 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Thắng Phật

南Nam 無mô 稱Xưng 身Thân 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Thân Phật

南Nam 無mô 華Hoa 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Sơn Phật

南Nam 無mô 轉Chuyển 胎Thai 佛Phật
♪ Quy mạng Chuyển Thai Phật

南Nam 無mô 轉Chuyển 難Nạn 佛Phật
♪ Quy mạng Chuyển Nạn Phật

南Nam 無mô 斷Đoạn 諸Chư 念Niệm 佛Phật
♪ Quy mạng Đoạn Chư Niệm Phật

南Nam 無mô 發Phát 起Khởi 諸Chư 念Niệm 佛Phật
♪ Quy mạng Phát Khởi Chư Niệm Phật

南Nam 無mô 常Thường 修Tu 行Hành 佛Phật
♪ Quy mạng Thường Tu Hành Phật

南Nam 無mô 善Thiện 住Trụ 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Trụ Phật

南Nam 無mô 一Nhất 藏Tạng 佛Phật
♪ Quy mạng Nhất Tạng Phật

南Nam 無mô 一Nhất 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Nhất Sơn Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 身Thân 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Thân Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 精Tinh 進Tấn 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Tinh Tấn Phật

南Nam 無mô 光Quang 明Minh 輪Luân 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Luân Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 功Công 德Đức 王Vương 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Công Đức Vương Quang Phật

南Nam 無mô 降Hàng 伏Phục 一Nhất 切Thiết 諸Chư 怨Oán 佛Phật
♪ Quy mạng Hàng Phục Nhất Thiết Chư Oán Phật

南Nam 無mô 過Quá 一Nhất 切Thiết 魔Ma 境Cảnh 界Giới 佛Phật
♪ Quy mạng Quá Nhất Thiết Ma Cảnh Giới Phật

南Nam 無mô 不Bất 可Khả 量Lượng 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Lượng Hoa Phật

南Nam 無mô 不Bất 可Khả 量Lượng 香Hương 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Lượng Hương Phật

南Nam 無mô 不Bất 可Khả 量Lượng 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Lượng Thanh Phật

南Nam 無mô 光Quang 明Minh 頂Đảnh 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Đảnh Phật

南Nam 無mô 光Quang 明Minh 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Thắng Phật

南Nam 無mô 不Bất 離Ly 二Nhị 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Ly Nhị Phật

南Nam 無mô 輪Luân 佛Phật
♪ Quy mạng Luân Phật

南Nam 無mô 不Bất 可Khả 量Lượng 佛Phật 華Hoa 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Lượng Phật Hoa Quang Minh Phật

南Nam 無mô 不Bất 可Khả 量Lượng 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Lượng Thanh Phật

南Nam 無mô 光Quang 明Minh 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Sơn Phật

南Nam 無mô 娑Sa 羅La 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Cố Tự Tại Vương Phật

南Nam 無mô 日Nhật 面Diện 佛Phật
♪ Quy mạng Nhật Diện Phật

南Nam 無mô 善Thiện 目Mục 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Mục Phật

南Nam 無mô 虛Hư 空Không 佛Phật
♪ Quy mạng Hư Không Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Hoa Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 成Thành 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Thành Phật

南Nam 無mô 月Nguyệt 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Hoa Phật

南Nam 無mô 發Phát 諸Chư 行Hạnh 佛Phật
♪ Quy mạng Phát Chư Hạnh Phật

南Nam 無mô 斷Đoạn 諸Chư 世Thế 間Gian 佛Phật
♪ Quy mạng Đoạn Chư Thế Gian Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 樂Nhạo 說Thuyết 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Nhạo Thuyết Phật

南Nam 無mô 離Ly 諸Chư 競Cạnh 畏Úy 佛Phật
♪ Quy mạng Ly Chư Cạnh Úy Phật

南Nam 無mô 樂Nhạo 說Thuyết 一Nhất 切Thiết 境Cảnh 界Giới 佛Phật
♪ Quy mạng Nhạo Thuyết Nhất Thiết Cảnh Giới Phật

南Nam 無mô 普Phổ 香Hương 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Hương Quang Minh Phật

南Nam 無mô 香Hương 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Quang Phật

南Nam 無mô 香Hương 彌Di 留Lưu 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Diệu Cao Phật

南Nam 無mô 香Hương 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Thắng Phật

南Nam 無mô 香Hương 象Tượng 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Tượng Phật

南Nam 無mô 香Hương 林Lâm 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Lâm Phật

南Nam 無mô 香Hương 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Vương Phật

南Nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 勝Thắng 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Hồng Liên Thắng Vương Phật

南Nam 無mô 佛Phật 境Cảnh 界Giới 佛Phật
♪ Quy mạng Phật Cảnh Giới Phật

南Nam 無mô 最Tối 妙Diệu 佛Phật
♪ Quy mạng Tối Diệu Phật

南Nam 無mô 妙Diệu 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Thắng Phật

南Nam 無mô 散Tán 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Tán Hoa Phật

南Nam 無mô 花Hoa 蓋Cái 鬘Man 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Cái Man Phật

南Nam 無mô 華Hoa 屋Ốc 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Ốc Phật

南Nam 無mô 金Kim 色Sắc 花Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Kim Sắc Hoa Phật

南Nam 無mô 香Hương 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Hoa Phật

南Nam 無mô 彌Di 留Lưu 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Cao Vương Phật

南Nam 無mô 導Đạo 師Sư 佛Phật
♪ Quy mạng Đạo Sư Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 諸Chư 眾Chúng 生Sanh 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Chư Chúng Sanh Phật

南Nam 無mô 斷Đoạn 阿A 叉Xoa 那Na 佛Phật
♪ Quy mạng Đoạn A-xoa-na Phật

南Nam 無mô 發Phát 善Thiện 行Hạnh 佛Phật
♪ Quy mạng Phát Thiện Hạnh Phật

南Nam 無mô 善Thiện 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Hoa Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 香Hương 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Hương Phật

南Nam 無mô 普Phổ 散Tán 香Hương 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Tán Hương Quang Minh Phật

南Nam 無mô 普Phổ 散Tán 香Hương 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Tán Hương Phật

南Nam 無mô 普Phổ 散Tán 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Tán Quang Phật

南Nam 無mô 普Phổ 散Tán 波Ba 頭Đầu 摩Ma 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Tán Hồng Liên Thắng Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 闍Xà 梨Lê 尼Ni 手Thủ 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Xà-lê-ni Thủ Phật

南Nam 無mô 起Khởi 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Khởi Vương Phật

南Nam 無mô 普Phổ 佛Phật 國Quốc 土Độ 一Nhất 蓋Cái 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Phật Quốc Độ Nhất Cái Phật

南Nam 無mô 善Thiện 住Trụ 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Trụ Vương Phật

南Nam 無mô 妙Diệu 香Hương 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Hương Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 智Trí 境Cảnh 界Giới 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Trí Cảnh Giới Phật

南Nam 無mô 不Bất 空Không 發Phát 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Không Phát Phật

南Nam 無mô 不Bất 空Không 見Kiến 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Không Kiến Phật

南Nam 無mô 無Vô 障Chướng 目Mục 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Chướng Mục Phật

南Nam 無mô 不Bất 動Động 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Động Phật

南Nam 無mô 發Phát 生Sanh 菩Bồ 提Đề 心Tâm 佛Phật
♪ Quy mạng Phát Sanh Giác Tâm Phật

南Nam 無mô 無Vô 量Lượng 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Lượng Nhãn Phật

南Nam 無mô 有Hữu 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Hữu Đăng Phật

南Nam 無mô 普Phổ 照Chiếu 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Chiếu Phật

南Nam 無mô 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Quang Minh Phật

南Nam 無mô 一Nhất 切Thiết 佛Phật 國Quốc 土Độ 佛Phật
♪ Quy mạng Nhất Thiết Phật Quốc Độ Phật

南Nam 無mô 不Bất 斷Đoạn 慈Từ 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 樂Nhạo 說Thuyết 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Đoạn Từ Nhất Thiết Chúng Sanh Nhạo Thuyết Phật

南Nam 無mô 無Vô 垢Cấu 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Cấu Bộ Phật

南Nam 無mô 無Vô 跡Tích 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Tích Bộ Phật

南Nam 無mô 離Ly 一Nhất 切Thiết 憂Ưu 佛Phật
♪ Quy mạng Ly Nhất Thiết Ưu Phật

南Nam 無mô 能Năng 離Ly 一Nhất 切Thiết 眾Chúng 生Sanh 有Hữu 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Ly Nhất Thiết Chúng Sanh Hữu Phật

南Nam 無mô 樂Nhạo 修Tu 行Hành 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Nhạo Tu Hành Thắng Phật

南Nam 無mô 無Vô 畏Úy 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Úy Vương Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Sơn Phật

南Nam 無mô 香Hương 面Diện 佛Phật
♪ Quy mạng Hương Diện Phật

南Nam 無mô 俱Câu 隣Lân 佛Phật
♪ Quy mạng Bổn Tế Phật

南Nam 無mô 大Đại 力Lực 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Lực Thắng Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 憂Ưu 波Ba 羅La 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Thanh Liên Thắng Phật

南Nam 無mô 拘Câu 牟Mâu 頭Đầu 成Thành 佛Phật
♪ Quy mạng Hoàng Liên Thành Phật

南Nam 無mô 高Cao 聲Thanh 眼Nhãn 佛Phật
♪ Quy mạng Cao Thanh Nhãn Phật

南Nam 無mô 上Thượng 首Thủ 佛Phật
♪ Quy mạng Thượng Thủ Phật

已dĩ 上thượng 九cửu 千thiên 九cửu 百bách 佛Phật
Trên đây là 9.900 vị Phật


南Nam 無mô 華Hoa 成Thành 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Thành Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Minh Phật

南Nam 無mô 月Nguyệt 出Xuất 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Xuất Quang Phật

南Nam 無mô 十Thập 方Phương 稱Xưng 佛Phật
♪ Quy mạng Thập Phương Xưng Phật

南Nam 無mô 多Đa 羅La 歌Ca 王Vương 增Tăng 上Thượng 佛Phật
♪ Quy mạng Đa-la-ca Vương Tăng Thượng Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Minh Phật

南Nam 無mô 最Tối 勝Thắng 香Hương 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Tối Thắng Hương Sơn Phật

南Nam 無mô 無Vô 畏Úy 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Úy Phật

南Nam 無mô 成Thành 就Tựu 無Vô 畏Úy 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Tựu Vô Úy Đức Phật

南Nam 無mô 成Thành 就Tựu 無Vô 邊Biên 願Nguyện 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Thành Tựu Vô Biên Nguyện Công Đức Phật

南Nam 無mô 一Nhất 切Thiết 功Công 德Đức 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Nhất Thiết Công Đức Trang Nghiêm Phật

南Nam 無mô 花Hoa 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Vương Phật

南Nam 無mô 不Bất 可Khả 降Hàng 伏Phục 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Khả Hàng Phục Tràng Phật

南Nam 無mô 增Tăng 上Thượng 護Hộ 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Tăng Thượng Hộ Quang Phật

南Nam 無mô 驚Kinh 怖Bố 波Ba 頭Đầu 摩Ma 勝Thắng 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Kinh Bố Hồng Liên Thắng Vương Phật

南Nam 無mô 不Bất 異Dị 心Tâm 成Thành 就Tựu 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Dị Tâm Thành Tựu Thắng Phật

南Nam 無mô 一Nhất 切Thiết 上Thượng 佛Phật
♪ Quy mạng Nhất Thiết Thượng Phật

南Nam 無mô 虛Hư 空Không 輪Luân 清Thanh 淨Tịnh 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Hư Không Luân Thanh Tịnh Vương Phật

南Nam 無mô 無Vô 相Tướng 聲Thanh 吼Hống 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Tướng Thanh Hống Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 起Khởi 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Khởi Công Đức Phật

南Nam 無mô 梵Phạm 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Tịnh Thắng Phật

南Nam 無mô 無Vô 障Chướng 礙Ngại 香Hương 手Thủ 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Chướng Ngại Hương Thủ Phật

南Nam 無mô 彌Di 留Lưu 山Sơn 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Cao Sơn Quang Minh Phật

南Nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 勝Thắng 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Hồng Liên Thắng Quang Phật

南Nam 無mô 能Năng 作Tác 稱Xưng 名Danh 佛Phật
♪ Quy mạng Năng Tác Xưng Danh Phật

南Nam 無mô 稱Xưng 親Thân 佛Phật
♪ Quy mạng Xưng Thân Phật

南Nam 無mô 堅Kiên 固Cố 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Kiên Cố Tự Tại Vương Phật

南Nam 無mô 過quá 去khứ 如như 是thị 等đẳng 無vô 量lượng 無vô 邊biên 佛Phật
♪ Quy mạng vô lượng vô biên chư Phật quá khứ như vậy

南Nam 無mô 現Hiện 在Tại 積Tích 聚Tụ 無Vô 畏Úy 佛Phật
♪ Quy mạng Hiện Tại Tích Tụ Vô Úy Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 功Công 德Đức 光Quang 明Minh 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Công Đức Quang Minh Phật

南Nam 無mô 普Phổ 護Hộ 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Hộ Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 光Quang 照Chiếu 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Quang Chiếu Phật

南Nam 無mô 月Nguyệt 莊Trang 嚴Nghiêm 寶Bảo 光Quang 明Minh 智Trí 威Uy 德Đức 聲Thanh 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Trang Nghiêm Bảo Quang Minh Trí Uy Đức Thanh Vương Phật

南Nam 無mô 拘Câu 蘇Tô 摩Ma 樹Thụ 提Đề 不Bất 謬Mậu 王Vương 通Thông 佛Phật
♪ Quy mạng Hoa Chiếu Diệu Bất Mậu Vương Thông Phật

南Nam 無mô 清Thanh 淨Tịnh 月Nguyệt 輪Luân 佛Phật
♪ Quy mạng Thanh Tịnh Nguyệt Luân Phật

南Nam 無mô 寂Tịch 靜Tĩnh 月Nguyệt 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Tịch Tĩnh Nguyệt Thanh Phật

南Nam 無mô 阿A 僧Tăng 祇Kỳ 住Trụ 功Công 德Đức 精Tinh 進Tấn 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Số Trụ Công Đức Tinh Tấn Thắng Phật

南Nam 無mô 善Thiện 名Danh 稱Xưng 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Danh Xưng Thắng Phật

南Nam 無mô 因Nhân 陀Đà 羅La 雞Kê 兜Đâu 幢Tràng 星Tinh 宿Tú 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Chủ Tràng Tinh Tú Vương Phật

南Nam 無mô 普Phổ 光Quang 明Minh 莊Trang 嚴Nghiêm 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Quang Minh Trang Nghiêm Thắng Phật

南Nam 無mô 降Hàng 伏Phục 敵Địch 對Đối 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Hàng Phục Địch Đối Bộ Phật

南Nam 無mô 普Phổ 功Công 德Đức 光Quang 明Minh 莊Trang 嚴Nghiêm 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Phổ Công Đức Quang Minh Trang Nghiêm Thắng Phật

南Nam 無mô 無Vô 礙Ngại 藥Dược 王Vương 樹Thụ 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Ngại Dược Vương Thụ Thắng Phật

南Nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 步Bộ 佛Phật
♪ Quy mạng Hồng Liên Bộ Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 波Ba 頭Đầu 摩Ma 善Thiện 住Trụ 娑Sa 羅La 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Hồng Liên Thiện Trụ Kiên Cố Vương Phật

南Nam 無mô 師Sư 子Tử 佛Phật
♪ Quy mạng Sư Tử Phật

南Nam 無mô 白Bạch 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Bạch Quang Phật

南Nam 無mô 火Hỏa 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Hỏa Quang Phật

南Nam 無mô 無Vô 邊Biên 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Phật

南Nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Hồng Liên Vương Phật

南Nam 無mô 阿A 偶Ngẫu 多Đa 羅La 佛Phật
♪ Quy mạng A-ngẫu-đa-la Phật

南Nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Hồng Liên Thắng Phật

南Nam 無mô 善Thiện 華Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Hoa Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 心Tâm 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Tâm Phật

南Nam 無mô 無Vô 礙Ngại 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Ngại Quang Phật

南Nam 無mô 山Sơn 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Sơn Tràng Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 幢Tràng 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Tràng Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 炎Diễm 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Diễm Phật

南Nam 無mô 火Hỏa 炎Diễm 聚Tụ 佛Phật
♪ Quy mạng Hoải Diễm Tụ Phật

南Nam 無mô 旃Chiên 檀Đàn 香Hương 佛Phật
♪ Quy mạng Đàn Hương Phật

南Nam 無mô 善Thiện 利Lợi 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Thiện Lợi Quang Phật

南Nam 無mô 波Ba 頭Đầu 摩Ma 敷Phu 身Thân 佛Phật
♪ Quy mạng Hồng Liên Phu Thân Phật

南Nam 無mô 依Y 止Chỉ 無Vô 邊Biên 功Công 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Y Chỉ Vô Biên Công Đức Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 體Thể 法Pháp 決Quyết 定Định 聲Thanh 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Thể Pháp Quyết Định Thanh Vương Phật

南Nam 無mô 阿A 僧Tăng 祇Kỳ 精Tinh 進Tấn 聚Tụ 集Tập 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Vô Số Tinh Tấn Tụ Tập Thắng Phật

南Nam 無mô 智Trí 通Thông 佛Phật
♪ Quy mạng Trí Thông Phật

南Nam 無mô 彌Di 留Lưu 山Sơn 積Tích 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Cao Sơn Tích Phật

南Nam 無mô 然Nhiên 燈Đăng 佛Phật
♪ Quy mạng Nhiên Đăng Phật

南Nam 無mô 大Đại 威Uy 德Đức 力Lực 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Uy Đức Lực Phật

南Nam 無mô 日Nhật 月Nguyệt 佛Phật
♪ Quy mạng Nhật Nguyệt Phật

南Nam 無mô 旃Chiên 檀Đàn 德Đức 佛Phật
♪ Quy mạng Đàn Hương Đức Phật

南Nam 無mô 須Tu 彌Di 劫Kiếp 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Cao Kiếp Phật

南Nam 無mô 月Nguyệt 色Sắc 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Sắc Phật

南Nam 無mô 不Bất 染Nhiễm 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Nhiễm Phật

南Nam 無mô 降Hàng 伏Phục 龍Long 佛Phật
♪ Quy mạng Hàng Phục Long Phật

南Nam 無mô 龍Long 天Thiên 佛Phật
♪ Quy mạng Long Thiên Phật

南Nam 無mô 金Kim 色Sắc 鏡Kính 像Tượng 佛Phật
♪ Quy mạng Kim Sắc Kính Tượng Phật

南Nam 無mô 山Sơn 聲Thanh 自Tự 在Tại 王Vương 佛Phật
♪ Quy mạng Sơn Thanh Tự Tại Vương Phật

南Nam 無mô 山Sơn 積Tích 佛Phật
♪ Quy mạng Sơn Tích Phật

南Nam 無mô 須Tu 彌Di 藏Tạng 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Cao Tạng Phật

南Nam 無mô 供Cúng 養Dường 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Cúng Dường Quang Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 覺Giác 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Giác Phật

南Nam 無mô 地Địa 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Địa Sơn Phật

南Nam 無mô 琉Lưu 璃Ly 花Hoa 佛Phật
♪ Quy mạng Lưu Ly Hoa Phật

南Nam 無mô 妙Diệu 琉Lưu 璃Ly 金Kim 形Hình 像Tượng 佛Phật
♪ Quy mạng Diệu Lưu Ly Kim Hình Tượng Phật

南Nam 無mô 降Hàng 伏Phục 月Nguyệt 佛Phật
♪ Quy mạng Hàng Phục Nguyệt Phật

南Nam 無mô 日Nhật 聲Thanh 佛Phật
♪ Quy mạng Nhật Thanh Phật

南Nam 無mô 散Tán 華Hoa 莊Trang 嚴Nghiêm 佛Phật
♪ Quy mạng Tán Hoa Trang Nghiêm Phật

南Nam 無mô 海Hải 山Sơn 智Trí 奮Phấn 迅Tấn 通Thông 佛Phật
♪ Quy mạng Hải Sơn Trí Phấn Tấn Thông Phật

南Nam 無mô 水Thủy 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Thủy Quang Phật

南Nam 無mô 大Đại 香Hương 鏡Kính 像Tượng 佛Phật
♪ Quy mạng Đại Hương Kính Tượng Phật

南Nam 無mô 不Bất 動Động 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Bất Động Sơn Phật

南Nam 無mô 寶Bảo 集Tập 佛Phật
♪ Quy mạng Bảo Tập Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Sơn Phật

南Nam 無mô 勇Dũng 猛Mãnh 山Sơn 佛Phật
♪ Quy mạng Dũng Mãnh Sơn Phật

南Nam 無mô 多Đa 功Công 德Đức 法Pháp 住Trụ 持Trì 得Đắc 通Thông 佛Phật
♪ Quy mạng Đa Công Đức Pháp Trụ Trì Đắc Thông Phật

南Nam 無mô 日Nhật 月Nguyệt 琉Lưu 璃Ly 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Nhật Nguyệt Lưu Ly Quang Phật

南Nam 無mô 勝Thắng 琉Lưu 璃Ly 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Thắng Lưu Ly Quang Phật

南Nam 無mô 心Tâm 間Gián 智Trí 多Đa 拘Câu 蘇Tô 摩Ma 勝Thắng 佛Phật
♪ Quy mạng Tâm Gián Trí Đa Hoa Thắng Phật

南Nam 無mô 月Nguyệt 光Quang 佛Phật
♪ Quy mạng Nguyệt Quang Phật

已dĩ 上thượng 一nhất 萬vạn 佛Phật
Trên đây là 10.000 vị Phật


佛Phật 名Danh 經Kinh 卷quyển 第đệ 十thập 一nhất
Kinh Phật Danh ♦ Hết quyển 11

後Hậu 魏Ngụy 天Thiên 竺Trúc 法Pháp 師sư 菩Bồ 提Đề 流Lưu 支Chi 譯dịch
Dịch sang cổ văn: Pháp sư Giác Ái ở Thế Kỷ 5-6
Dịch sang tiếng Việt: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm và chấm câu: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm: 14/10/2012 ◊ Dịch nghĩa: 14/10/2012 ◊ Cập nhật: 15/2/2018
Đang dùng phương ngữ: BắcNam