佛Phật  名Danh  經Kinh  卷quyển  第đệ  十thập  一nhất  
Kinh Phật Danh ♦ Quyển 11

南nam  無mô  妙Diệu  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Diệu Quang Minh Phật

南nam  無mô  普Phổ  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Phổ Quang Minh Phật

南nam  無mô  大Đại  莊Trang  嚴Nghiêm  佛Phật  
♪ Quy mạng Đại Trang Nghiêm Phật

南nam  無mô  功Công  德Đức  山Sơn  佛Phật  
♪ Quy mạng Công Đức Sơn Phật

南nam  無mô  摩Ma  尼Ni  月Nguyệt  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Nguyệt Phật

南nam  無mô  愛Ái  眼Nhãn  佛Phật  
♪ Quy mạng Ái Nhãn Phật

南nam  無mô  勝Thắng  名Danh  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Danh Phật

南nam  無mô  菩Bồ  提Đề  智Trí  佛Phật  
♪ Quy mạng Giác Trí Phật

南nam  無mô  寶Bảo  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Công Đức Phật

南nam  無mô  天Thiên  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Thiên Quang Minh Phật

南nam  無mô  勝Thắng  山Sơn  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Sơn Phật

南nam  無mô  實Thật  智Trí  佛Phật  
♪ Quy mạng Thật Trí Phật

南nam  無mô  甘Cam  露Lộ  威Uy  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Cam Lộ Uy Đức Phật

南nam  無mô  能Năng  思Tư  惟Duy  佛Phật  
♪ Quy mạng Năng Tư Duy Phật

南nam  無mô  龍Long  步Bộ  佛Phật  
♪ Quy mạng Long Bộ Phật

南nam  無mô  信Tín  智Trí  佛Phật  
♪ Quy mạng Tín Trí Phật

南nam  無mô  實Thật  愛Ái  佛Phật  
♪ Quy mạng Thật Ái Phật

南nam  無mô  蓮Liên  華Hoa  香Hương  佛Phật  
♪ Quy mạng Liên Hoa Hương Phật

南nam  無mô  勝Thắng  相Tướng  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Tướng Phật

南nam  無mô  大Đại  威Uy  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Đại Uy Đức Phật

南nam  無mô  種Chủng  種Chủng  日Nhật  佛Phật  
♪ Quy mạng Chủng Chủng Nhật Phật

南nam  無mô  廣Quảng  地Địa  佛Phật  
♪ Quy mạng Quảng Địa Phật

南nam  無mô  甘Cam  露Lộ  眼Nhãn  佛Phật  
♪ Quy mạng Cam Lộ Nhãn Phật

南nam  無mô  慚Tàm  愧Quý  智Trí  佛Phật  
♪ Quy mạng Tàm Quý Trí Phật

南nam  無mô  山Sơn  王Vương  自Tự  在Tại  積Tích  佛Phật  
♪ Quy mạng Sơn Vương Tự Tại Tích Phật

南nam  無mô  悕Hy  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Hy Thắng Phật

南nam  無mô  種Chủng  種Chủng  間Gian  錯Thác  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Chủng Chủng Gian Thác Thanh Phật

南nam  無mô  信Tín  修Tu  行Hành  佛Phật  
♪ Quy mạng Tín Tu Hành Phật

南nam  無mô  捨Xả  憂Ưu  惱Não  佛Phật  
♪ Quy mạng Xả Ưu Não Phật

南nam  無mô  諸Chư  世Thế  間Gian  智Trí  佛Phật  
♪ Quy mạng Chư Thế Gian Trí Phật

南nam  無mô  威Uy  德Đức  力Lực  佛Phật  
♪ Quy mạng Uy Đức Lực Phật

南nam  無mô  信Tín  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Tín Thắng Phật

南nam  無mô  勢Thế  力Lực  稱Xưng  佛Phật  
♪ Quy mạng Thế Lực Xưng Phật

南nam  無mô  放Phóng  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Phóng Quang Minh Phật

南nam  無mô  過Quá  諸Chư  疑Nghi  佛Phật  
♪ Quy mạng Quá Chư Nghi Phật

南nam  無mô  毘Tỳ  羅La  那Na  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Tỳ-la-na Vương Phật

南nam  無mô  新Tân  華Hoa  佛Phật  
♪ Quy mạng Tân Hoa Phật

南nam  無mô  勝Thắng  華Hoa  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Hoa Phật

南nam  無mô  捨Xả  諍Tranh  佛Phật  
♪ Quy mạng Xả Tranh Phật

南nam  無mô  大Đại  長Trưởng  佛Phật  
♪ Quy mạng Đại Trưởng Phật

南nam  無mô  大Đại  稱Xưng  佛Phật  
♪ Quy mạng Đại Xưng Phật

南nam  無mô  愛Ái  去Khứ  佛Phật  
♪ Quy mạng Ái Khứ Phật

南nam  無mô  甘Cam  露Lộ  步Bộ  佛Phật  
♪ Quy mạng Cam Lộ Bộ Phật

南nam  無mô  日Nhật  聚Tụ  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhật Tụ Phật

南nam  無mô  月Nguyệt  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Nguyệt Thanh Phật

南nam  無mô  見Kiến  天Thiên  佛Phật  
♪ Quy mạng Kiến Thiên Phật

南nam  無mô  清Thanh  淨Tịnh  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Thanh Tịnh Quang Phật

南nam  無mô  秋Thu  日Nhật  佛Phật  
♪ Quy mạng Thu Nhật Phật

南nam  無mô  解Giải  華Hoa  佛Phật  
♪ Quy mạng Giải Hoa Phật

南nam  無mô  妙Diệu  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Diệu Thanh Phật

南nam  無mô  雨Vũ  甘Cam  露Lộ  佛Phật  
♪ Quy mạng Vũ Cam Lộ Phật

南nam  無mô  善Thiện  天Thiên  佛Phật  
♪ Quy mạng Thiện Thiên Phật

南nam  無mô  勝Thắng  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Thanh Phật

南nam  無mô  愛Ái  上Thượng  首Thủ  佛Phật  
♪ Quy mạng Ái Thượng Thủ Phật

南nam  無mô  愛Ái  甘Cam  露Lộ  佛Phật  
♪ Quy mạng Ái Cam Lộ Phật

南nam  無mô  甘Cam  露Lộ  稱Xưng  佛Phật  
♪ Quy mạng Cam Lộ Xưng Phật

南nam  無mô  法Pháp  華Hoa  佛Phật  
♪ Quy mạng Pháp Hoa Phật

南nam  無mô  大Đại  莊Trang  嚴Nghiêm  佛Phật  
♪ Quy mạng Đại Trang Nghiêm Phật

南nam  無mô  世Thế  間Gian  尊Tôn  重Trọng  佛Phật  
♪ Quy mạng Thế Gian Tôn Trọng Phật

南nam  無mô  高Cao  意Ý  佛Phật  
♪ Quy mạng Cao Ý Phật

南nam  無mô  高Cao  山Sơn  佛Phật  
♪ Quy mạng Cao Sơn Phật

南nam  無mô  甘Cam  露Lộ  威Uy  德Đức  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Cam Lộ Uy Đức Quang Minh Phật

南nam  無mô  菩Bồ  提Đề  威Uy  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Giác Uy Đức Phật

南nam  無mô  清Thanh  淨Tịnh  心Tâm  佛Phật  
♪ Quy mạng Thanh Tịnh Tâm Phật

南nam  無mô  能Năng  作Tác  因Nhân  降Hàng  伏Phục  怨Oán  佛Phật  
♪ Quy mạng Năng Tác Nhân Hàng Phục Oán Phật

南nam  無mô  度Độ  世Thế  間Gian  佛Phật  
♪ Quy mạng Độ Thế Gian Phật

南nam  無mô  甘Cam  露Lộ  星Tinh  宿Tú  佛Phật  
♪ Quy mạng Cam Lộ Tinh Tú Phật

南nam  無mô  聖Thánh  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Thánh Đức Phật

南nam  無mô  法Pháp  高Cao  佛Phật  
♪ Quy mạng Pháp Cao Phật

南nam  無mô  大Đại  稱Xưng  佛Phật  
♪ Quy mạng Đại Xưng Phật

南nam  無mô  安An  隱Ẩn  思Tư  惟Duy  佛Phật  
♪ Quy mạng An Ẩn Tư Duy Phật

南nam  無mô  菩Bồ  提Đề  華Hoa  佛Phật  
♪ Quy mạng Giác Hoa Phật

南nam  無mô  菴Am  摩Ma  羅La  供Cúng  養Dường  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Cấu Cúng Dường Phật

南nam  無mô  勝Thắng  成Thành  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Thành Phật

南nam  無mô  法Pháp  星Tinh  宿Tú  佛Phật  
♪ Quy mạng Pháp Tinh Tú Phật

南nam  無mô  大Đại  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Đại Thắng Phật

南nam  無mô  隨Tùy  意Ý  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Tùy Ý Quang Minh Phật

南nam  無mô  火Hỏa  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Hỏa Quang Minh Phật

南nam  無mô  見Kiến  愛Ái  佛Phật  
♪ Quy mạng Kiến Ái Phật

南nam  無mô  光Quang  明Minh  愛Ái  佛Phật  
♪ Quy mạng Quang Minh Ái Phật

南nam  無mô  希Hy  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Hy Thanh Phật

南nam  無mô  功Công  德Đức  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Công Đức Đức Phật

南nam  無mô  吉Cát  去Khứ  佛Phật  
♪ Quy mạng Cát Khứ Phật

南nam  無mô  無Vô  障Chướng  智Trí  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Chướng Trí Phật

南nam  無mô  得Đắc  威Uy  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Đắc Uy Đức Phật

南nam  無mô  月Nguyệt  藏Tạng  佛Phật  
♪ Quy mạng Nguyệt Tạng Phật

南nam  無mô  梵Phạm  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Tịnh Quang Minh Phật

南nam  無mô  樂Nhạo  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhạo Quang Minh Phật

南nam  無mô  勝Thắng  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Quang Minh Phật

南nam  無mô  寂Tịch  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Tịch Quang Minh Phật

南nam  無mô  離Ly  異Dị  意Ý  佛Phật  
♪ Quy mạng Ly Dị Ý Phật

南nam  無mô  過Quá  智Trí  佛Phật  
♪ Quy mạng Quá Trí Phật

南nam  無mô  成Thành  就Tựu  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Thành Tựu Công Đức Phật

南nam  無mô  嚴Nghiêm  身Thân  佛Phật  
♪ Quy mạng Nghiêm Thân Phật

南nam  無mô  無Vô  畏Úy  愛Ái  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Úy Ái Phật

南nam  無mô  到Đáo  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Đáo Quang Minh Phật

南nam  無mô  大Đại  身Thân  佛Phật  
♪ Quy mạng Đại Thân Phật

南nam  無mô  知Tri  智Trí  佛Phật  
♪ Quy mạng Tri Trí Phật

南nam  無mô  大Đại  思Tư  惟Duy  佛Phật  
♪ Quy mạng Đại Tư Duy Phật

南nam  無mô  樂Nhạo  眼Nhãn  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhạo Nhãn Phật

已dĩ  上thượng  九cửu  千thiên  佛Phật  
[▲ Trên đây là 9.000 danh hiệu]

南nam  無mô  無Vô  諸Chư  熱Nhiệt  智Trí  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Chư Nhiệt Trí Phật

南nam  無mô  不Bất  怯Khiếp  弱Nhược  智Trí  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Khiếp Nhược Trí Phật

南nam  無mô  普Phổ  清Thanh  淨Tịnh  佛Phật  
♪ Quy mạng Phổ Thanh Tịnh Phật

南nam  無mô  天Thiên  城Thành  佛Phật  
♪ Quy mạng Thiên Thành Phật

南nam  無mô  無Vô  怯Khiếp  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Khiếp Thanh Phật

南nam  無mô  華Hoa  日Nhật  佛Phật  
♪ Quy mạng Hoa Nhật Phật

南nam  無mô  善Thiện  住Trụ  心Tâm  佛Phật  
♪ Quy mạng Thiện Trụ Tâm Phật

南nam  無mô  雞Kê  兜Đâu  清Thanh  淨Tịnh  佛Phật  
♪ Quy mạng Tràng Thanh Tịnh Phật

南nam  無mô  俱Câu  蘇Tô  摩Ma  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Hoa Quang Phật

南nam  無mô  法Pháp  弗Phất  沙Sa  佛Phật  
♪ Quy mạng Pháp Tăng Thịnh Phật

南nam  無mô  月Nguyệt  希Hy  佛Phật  
♪ Quy mạng Nguyệt Hy Phật

南nam  無mô  寂Tịch  照Chiếu  佛Phật  
♪ Quy mạng Tịch Chiếu Phật

南nam  無mô  不Bất  錯Thác  行Hành  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Thác Hành Phật

南nam  無mô  大Đại  精Tinh  進Tấn  佛Phật  
♪ Quy mạng Đại Tinh Tấn Phật

南nam  無mô  人Nhân  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhân Thanh Phật

南nam  無mô  普Phổ  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Phổ Thanh Phật

南nam  無mô  菩Bồ  提Đề  願Nguyện  佛Phật  
♪ Quy mạng Giác Nguyện Phật

南nam  無mô  天Thiên  色Sắc  思Tư  惟Duy  佛Phật  
♪ Quy mạng Thiên Sắc Tư Duy Phật

南nam  無mô  慧Tuệ  力Lực  佛Phật  
♪ Quy mạng Tuệ Lực Phật

南nam  無mô  三Tam  漫Mạn  多Đa  盧Lô  遮Già  那Na  佛Phật  
♪ Quy mạng Phổ Biến Chiếu Phật

南nam  無mô  梵Phạm  供Cúng  養Dường  佛Phật  
♪ Quy mạng Tịnh Cúng Dường Phật

南nam  無mô  舍Xá  施Thí  威Uy  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Xá Thí Uy Đức Phật

南nam  無mô  聖Thánh  弗Phất  沙Sa  佛Phật  
♪ Quy mạng Thánh Tăng Thịnh Phật

南nam  無mô  虛Hư  空Không  智Trí  佛Phật  
♪ Quy mạng Hư Không Trí Phật

南nam  無mô  能Năng  降Hàng  伏Phục  放Phóng  逸Dật  佛Phật  
♪ Quy mạng Năng Hàng Phục Phóng Dật Phật

南nam  無mô  不Bất  可Khả  比Tỉ  慧Tuệ  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Khả Tỉ Tuệ Phật

南nam  無mô  勝Thắng  軍Quân  陀Đà  羅La  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Quân-đà-la Phật

南nam  無mô  降Hàng  阿A  梨Lê  佛Phật  
♪ Quy mạng Hàng A-lê Phật

南nam  無mô  應Ứng  愛Ái  佛Phật  
♪ Quy mạng Ứng Ái Phật

南nam  無mô  戒Giới  供Cúng  養Dường  佛Phật  
♪ Quy mạng Giới Cúng Dường Phật

南nam  無mô  平Bình  等Đẳng  心Tâm  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Bình Đẳng Tâm Minh Phật

南nam  無mô  心Tâm  不Bất  怯Khiếp  弱Nhược  佛Phật  
♪ Quy mạng Tâm Bất Khiếp Nhược Phật

南nam  無mô  精Tinh  進Tấn  清Thanh  淨Tịnh  佛Phật  
♪ Quy mạng Tinh Tấn Thanh Tịnh Phật

南nam  無mô  聞Văn  智Trí  佛Phật  
♪ Quy mạng Văn Trí Phật

南nam  無mô  無Vô  障Chướng  礙Ngại  思Tư  惟Duy  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Chướng Ngại Tư Duy Phật

南nam  無mô  無Vô  畏Úy  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Úy Quang Minh Phật

南nam  無mô  甘Cam  露Lộ  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Cam Lộ Thanh Phật

南nam  無mô  名Danh  去Khứ  佛Phật  
♪ Quy mạng Danh Khứ Phật

南nam  無mô  捨Xả  諍Tranh  佛Phật  
♪ Quy mạng Xả Tranh Phật

南nam  無mô  護Hộ  根Căn  佛Phật  
♪ Quy mạng Hộ Căn Phật

南nam  無mô  禪Thiền  解Giải  脫Thoát  佛Phật  
♪ Quy mạng Tĩnh Lự Giải Thoát Phật

南nam  無mô  大Đại  殊Thù  提Đề  佛Phật  
♪ Quy mạng Đại Chiếu Diệu Phật

南nam  無mô  旃Chiên  檀Đàn  香Hương  佛Phật  
♪ Quy mạng Đàn Hương Phật

南nam  無mô  可Khả  觀Quán  佛Phật  
♪ Quy mạng Khả Quán Phật

南nam  無mô  無Vô  量Lượng  智Trí  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Lượng Trí Phật

南nam  無mô  千Thiên  日Nhật  威Uy  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Thiên Nhật Uy Đức Phật

南nam  無mô  捨Xả  重Trọng  擔Đảm  佛Phật  
♪ Quy mạng Xả Trọng Đảm Phật

南nam  無mô  稱Xưng  清Thanh  淨Tịnh  佛Phật  
♪ Quy mạng Xưng Thanh Tịnh Phật

南nam  無mô  提Đề  賒Xa  聞Văn  佛Phật  
♪ Quy mạng Đề-xa Văn Phật

南nam  無mô  自Tự  在Tại  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Tự Tại Vương Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  智Trí  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Trí Phật

南nam  無mô  廣Quảng  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Quảng Quang Phật

南nam  無mô  信Tín  甘Cam  露Lộ  佛Phật  
♪ Quy mạng Tín Cam Lộ Phật

南nam  無mô  妙Diệu  眼Nhãn  佛Phật  
♪ Quy mạng Diệu Nhãn Phật

南nam  無mô  解Giải  脫Thoát  行Hành  佛Phật  
♪ Quy mạng Giải Thoát Hành Phật

南nam  無mô  妙Diệu  見Kiến  佛Phật  
♪ Quy mạng Diệu Kiến Phật

南nam  無mô  勝Thắng  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Quang Phật

南nam  無mô  大Đại  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Đại Thanh Phật

南nam  無mô  大Đại  威Uy  德Đức  聚Tụ  佛Phật  
♪ Quy mạng Đại Uy Đức Tụ Phật

南nam  無mô  光Quang  明Minh  實Thật  雞Kê  兜Đâu  佛Phật  
♪ Quy mạng Quang Minh Thật Tràng Phật

南nam  無mô  應Ưng  供Cúng  養Dường  佛Phật  
♪ Quy mạng Ưng Cúng Dường Phật

南nam  無mô  求Cầu  那Na  提Đề  闍Xà  積Tích  佛Phật  
♪ Quy mạng Công Đức Quang Tích Phật

南nam  無mô  信Tín  相Tướng  佛Phật  
♪ Quy mạng Tín Tướng Phật

南nam  無mô  大Đại  炎Diễm  佛Phật  
♪ Quy mạng Đại Diễm Phật

南nam  無mô  阿A  羅La  訶Ha  信Tín  佛Phật  
♪ Quy mạng Ứng Tín Phật

南nam  無mô  善Thiện  住Trụ  思Tư  惟Duy  佛Phật  
♪ Quy mạng Thiện Trụ Tư Duy Phật

南nam  無mô  善Thiện  橋Kiều  梁Lương  佛Phật  
♪ Quy mạng Thiện Kiều Lương Phật

南nam  無mô  智Trí  作Tác  佛Phật  
♪ Quy mạng Trí Tác Phật

南nam  無mô  普Phổ  寶Bảo  佛Phật  
♪ Quy mạng Phổ Bảo Phật

南nam  無mô  日Nhật  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhật Quang Phật

南nam  無mô  說Thuyết  橋Kiều  梁Lương  佛Phật  
♪ Quy mạng Thuyết Kiều Lương Phật

南nam  無mô  婆Bà  薩Tát  婆Bà  俱Câu  他Tha  佛Phật  
♪ Quy mạng Bà-tát--câu-tha Phật

南nam  無mô  心Tâm  荷Hà  身Thân  佛Phật  
♪ Quy mạng Tâm Hà Thân Phật

南nam  無mô  勝Thắng  親Thân  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Thân Quang Phật

南nam  無mô  清Thanh  淨Tịnh  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Thanh Tịnh Thanh Phật

南nam  無mô  隨Tùy  意Ý  布Bố  施Thí  佛Phật  
♪ Quy mạng Tùy Ý Bố Thí Phật

南nam  無mô  寶Bảo  威Uy  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Uy Đức Phật

南nam  無mô  善Thiện  威Uy  德Đức  供Cúng  養Dường  佛Phật  
♪ Quy mạng Thiện Uy Đức Cúng Dường Phật

南nam  無mô  世Thế  間Gian  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Thế Gian Quang Minh Phật

南nam  無mô  世Thế  間Gian  可Khả  敬Kính  佛Phật  
♪ Quy mạng Thế Gian Khả Kính Phật

南nam  無mô  行Hành  清Thanh  淨Tịnh  佛Phật  
♪ Quy mạng Hành Thanh Tịnh Phật

南nam  無mô  應Ứng  眼Nhãn  佛Phật  
♪ Quy mạng Ứng Nhãn Phật

南nam  無mô  大Đại  步Bộ  佛Phật  
♪ Quy mạng Đại Bộ Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  色Sắc  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Sắc Phật

南nam  無mô  住Trụ  持Trì  般Bát  若Nhã  佛Phật  
♪ Quy mạng Trụ Trì Diệu Tuệ Phật

南nam  無mô  眾Chúng  橋Kiều  梁Lương  佛Phật  
♪ Quy mạng Chúng Kiều Lương Phật

南nam  無mô  彌Di  留Lưu  波Ba  婆Bà  佛Phật  
♪ Quy mạng Cao Tịnh Phật

南nam  無mô  安An  隱Ẩn  愛Ái  佛Phật  
♪ Quy mạng An Ẩn Ái Phật

南nam  無mô  提Đề  婆Bà  摩Ma  醯Hê  多Đa  佛Phật  
♪ Quy mạng Thiên Ma--đa Phật

南nam  無mô  毘Tỳ  闍Xà  荷Hà  佛Phật  
♪ Quy mạng Tỳ--hà Phật

南nam  無mô  羅La  多Đa  那Na  闍Xà  荷Hà  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Xà-hà Phật

南nam  無mô  橋Kiều  梁Lương  佛Phật  
♪ Quy mạng Kiều Lương Phật

南nam  無mô  厚Hậu  奮Phấn  迅Tấn  佛Phật  
♪ Quy mạng Hậu Phấn Tấn Phật

南nam  無mô  光Quang  明Minh  威Uy  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Quang Minh Uy Đức Phật

南nam  無mô  慈Từ  力Lực  佛Phật  
♪ Quy mạng Từ Lực Phật

南nam  無mô  月Nguyệt  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Nguyệt Thắng Phật

南nam  無mô  寂Tịch  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Tịch Quang Phật

南nam  無mô  愛Ái  眼Nhãn  佛Phật  
♪ Quy mạng Ái Nhãn Phật

南nam  無mô  天Thiên  色Sắc  佛Phật  
♪ Quy mạng Thiên Sắc Phật

南nam  無mô  樂Nhạo  法Pháp  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhạo Pháp Phật

已dĩ  上thượng  九cửu  千thiên  一nhất  百bách  佛Phật  
[▲ Trên đây là 9.100 danh hiệu]

南nam  無mô  大Đại  月Nguyệt  佛Phật  
♪ Quy mạng Đại Nguyệt Phật

南nam  無mô  無Vô  障Chướng  礙Ngại  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Chướng Ngại Thanh Phật

南nam  無mô  人Nhân  弗Phất  沙Sa  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhân Tăng Thịnh Phật

南nam  無mô  平Bình  等Đẳng  見Kiến  佛Phật  
♪ Quy mạng Bình Đẳng Kiến Phật

南nam  無mô  大Đại  旃Chiên  陀Đà  佛Phật  
♪ Quy mạng Đại Nguyệt Phật

南nam  無mô  弗Phất  沙Sa  羅La  莎Sa  佛Phật  
♪ Quy mạng Phất-sa-la-sa Phật

南nam  無mô  十Thập  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Thập Quang Phật

南nam  無mô  種Chủng  種Chủng  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Chủng Chủng Quang Phật

南nam  無mô  雲Vân  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Vân Thanh Phật

南nam  無mô  龍Long  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Long Đức Phật

南nam  無mô  功Công  德Đức  步Bộ  佛Phật  
♪ Quy mạng Công Đức Bộ Phật

南nam  無mô  心Tâm  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Tâm Công Đức Phật

南nam  無mô  大Đại  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Đại Thanh Phật

南nam  無mô  了Liễu  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Liễu Thanh Phật

南nam  無mô  斷Đoạn  惡Ác  道Đạo  佛Phật  
♪ Quy mạng Đoạn Ác Đạo Phật

南nam  無mô  天Thiên  弗Phất  沙Sa  佛Phật  
♪ Quy mạng Thiên Tăng Thịnh Phật

南nam  無mô  水Thủy  眼Nhãn  佛Phật  
♪ Quy mạng Thủy Nhãn Phật

南nam  無mô  大Đại  燈Đăng  佛Phật  
♪ Quy mạng Đại Đăng Phật

南nam  無mô  離Ly  闇Ám  佛Phật  
♪ Quy mạng Ly Ám Phật

南nam  無mô  堅Kiên  固Cố  眼Nhãn  佛Phật  
♪ Quy mạng Kiên Cố Nhãn Phật

南nam  無mô  不Bất  可Khả  思Tư  議Nghị  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Khả Tư Nghị Quang Minh Phật

南nam  無mô  普Phổ  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Phổ Quang Minh Phật

南nam  無mô  普Phổ  賢Hiền  佛Phật  
♪ Quy mạng Phổ Hiền Phật

南nam  無mô  勝Thắng  月Nguyệt  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Nguyệt Phật

南nam  無mô  意Ý  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Ý Đức Phật

南nam  無mô  莊Trang  嚴Nghiêm  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Trang Nghiêm Thanh Phật

南nam  無mô  妙Diệu  意Ý  佛Phật  
♪ Quy mạng Diệu Ý Phật

南nam  無mô  賢Hiền  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Hiền Quang Phật

南nam  無mô  堅Kiên  固Cố  華Hoa  佛Phật  
♪ Quy mạng Kiên Cố Hoa Phật

南nam  無mô  功Công  德Đức  成Thành  佛Phật  
♪ Quy mạng Công Đức Thành Phật

南nam  無mô  意Ý  成Thành  佛Phật  
♪ Quy mạng Ý Thành Phật

南nam  無mô  解Giải  脫Thoát  乘Thừa  佛Phật  
♪ Quy mạng Giải Thoát Thừa Phật

南nam  無mô  降Hàng  伏Phục  怨Oán  佛Phật  
♪ Quy mạng Hàng Phục Oán Phật

南nam  無mô  過Quá  舌Thiệt  佛Phật  
♪ Quy mạng Quá Thiệt Phật

南nam  無mô  過Quá  諸Chư  煩Phiền  惱Não  佛Phật  
♪ Quy mạng Quá Chư Phiền Não Phật

南nam  無mô  無Vô  量Lượng  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Lượng Quang Phật

南nam  無mô  無Vô  垢Cấu  心Tâm  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Cấu Tâm Phật

南nam  無mô  和Hòa  合Hợp  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Hòa Hợp Thanh Phật

南nam  無mô  不Bất  可Khả  量Lượng  眼Nhãn  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Khả Lượng Nhãn Phật

南nam  無mô  勢Thế  力Lực  佛Phật  
♪ Quy mạng Thế Lực Phật

南nam  無mô  妙Diệu  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Diệu Quang Minh Phật

南nam  無mô  集Tập  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Tập Công Đức Phật

南nam  無mô  可Khả  聞Văn  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Khả Văn Thanh Phật

南nam  無mô  大Đại  思Tư  惟Duy  佛Phật  
♪ Quy mạng Đại Tư Duy Phật

南nam  無mô  信Tín  天Thiên  佛Phật  
♪ Quy mạng Tín Thiên Phật

南nam  無mô  思Tư  惟Duy  甘Cam  露Lộ  佛Phật  
♪ Quy mạng Tư Duy Cam Lộ Phật

南nam  無mô  了Liễu  意Ý  佛Phật  
♪ Quy mạng Liễu Ý Phật

南nam  無mô  勝Thắng  燈Đăng  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Đăng Phật

南nam  無mô  堅Kiên  意Ý  佛Phật  
♪ Quy mạng Kiên Ý Phật

南nam  無mô  力Lực  勢Thế  佛Phật  
♪ Quy mạng Lực Thế Phật

南nam  無mô  華Hoa  眼Nhãn  佛Phật  
♪ Quy mạng Hoa Nhãn Phật

南nam  無mô  菩Bồ  提Đề  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Giác Quang Minh Phật

南nam  無mô  最Tối  勝Thắng  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Tối Thắng Thanh Phật

南nam  無mô  六Lục  通Thông  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Lục Thông Thanh Phật

南nam  無mô  威Uy  德Đức  力Lực  佛Phật  
♪ Quy mạng Uy Đức Lực Phật

南nam  無mô  人Nhân  稱Xưng  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhân Xưng Phật

南nam  無mô  勝Thắng  華Hoa  集Tập  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Hoa Tập Phật

南nam  無mô  大Đại  髻Kế  佛Phật  
♪ Quy mạng Đại Kế Phật

南nam  無mô  不Bất  隨Tùy  他Tha  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Tùy Tha Phật

南nam  無mô  不Bất  畏Úy  行Hành  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Úy Hành Phật

南nam  無mô  離Ly  一Nhất  切Thiết  憂Ưu  闇Ám  佛Phật  
♪ Quy mạng Ly Nhất Thiết Ưu Ám Phật

南nam  無mô  月Nguyệt  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Nguyệt Quang Minh Phật

南nam  無mô  心Tâm  勇Dũng  猛Mãnh  佛Phật  
♪ Quy mạng Tâm Dũng Mãnh Phật

南nam  無mô  解Giải  脫Thoát  慧Tuệ  佛Phật  
♪ Quy mạng Giải Thoát Tuệ Phật

南nam  無mô  離Ly  惡Ác  道Đạo  佛Phật  
♪ Quy mạng Ly Ác Đạo Phật

南nam  無mô  閻Diêm  浮Phù  燈Đăng  佛Phật  
♪ Quy mạng Tử Ma Hoàng Kim Đăng Phật

南nam  無mô  勝Thắng  供Cúng  養Dường  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Cúng Dường Phật

南nam  無mô  善Thiện  思Tư  惟Duy  佛Phật  
♪ Quy mạng Thiện Tư Duy Phật

南nam  無mô  勝Thắng  威Uy  德Đức  色Sắc  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Uy Đức Sắc Phật

南nam  無mô  信Tín  眾Chúng  生Sanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Tín Chúng Sanh Phật

南nam  無mô  快Khoái  恭Cung  敬Kính  佛Phật  
♪ Quy mạng Khoái Cung Kính Phật

南nam  無mô  波Ba  頭Đầu  摩Ma  清Thanh  淨Tịnh  佛Phật  
♪ Quy mạng Hồng Liên Thanh Tịnh Phật

南nam  無mô  勝Thắng  供Cúng  養Dường  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Cúng Dường Phật

南nam  無mô  種Chủng  種Chủng  色Sắc  華Hoa  佛Phật  
♪ Quy mạng Chủng Chủng Sắc Hoa Phật

南nam  無mô  人Nhân  波Ba  頭Đầu  摩Ma  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhân Hồng Liên Phật

南nam  無mô  善Thiện  香Hương  佛Phật  
♪ Quy mạng Thiện Hương Phật

南nam  無mô  勝Thắng  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Công Đức Phật

南nam  無mô  虛Hư  空Không  劫Kiếp  佛Phật  
♪ Quy mạng Hư Không Kiếp Phật

南nam  無mô  月Nguyệt  賢Hiền  佛Phật  
♪ Quy mạng Nguyệt Hiền Phật

南nam  無mô  堅Kiên  固Cố  佛Phật  
♪ Quy mạng Kiên Cố Phật

南nam  無mô  妙Diệu  力Lực  佛Phật  
♪ Quy mạng Diệu Lực Phật

南nam  無mô  勝Thắng  因Nhân  陀Đà  羅La  智Trí  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Chủ Trí Phật

南nam  無mô  勝Thắng  親Thân  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Thân Phật

南nam  無mô  愛Ái  思Tư  惟Duy  佛Phật  
♪ Quy mạng Ái Tư Duy Phật

南nam  無mô  勝Thắng  香Hương  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Hương Phật

南nam  無mô  無Vô  諍Tranh  行Hành  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Tranh Hành Phật

南nam  無mô  功Công  德Đức  舍Xá  佛Phật  
♪ Quy mạng Công Đức Xá Phật

南nam  無mô  大Đại  精Tinh  進Tấn  思Tư  惟Duy  佛Phật  
♪ Quy mạng Đại Tinh Tấn Tư Duy Phật

南nam  無mô  大Đại  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Đại Quang Minh Phật

南nam  無mô  攝Nhiếp  受Thọ  施Thí  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhiếp Thọ Thí Phật

南nam  無mô  修Tu  行Hành  深Thâm  思Tư  惟Duy  佛Phật  
♪ Quy mạng Tu Hành Thâm Tư Duy Phật

南nam  無mô  香Hương  希Hy  佛Phật  
♪ Quy mạng Hương Hy Phật

南nam  無mô  香Hương  象Tượng  佛Phật  
♪ Quy mạng Hương Tượng Phật

南nam  無mô  種Chủng  種Chủng  智Trí  佛Phật  
♪ Quy mạng Chủng Chủng Trí Phật

南nam  無mô  思Tư  惟Duy  妙Diệu  智Trí  佛Phật  
♪ Quy mạng Tư Duy Diệu Trí Phật

南nam  無mô  功Công  德Đức  莊Trang  嚴Nghiêm  佛Phật  
♪ Quy mạng Công Đức Trang Nghiêm Phật

南nam  無mô  增Tăng  上Thượng  行Hành  佛Phật  
♪ Quy mạng Tăng Thượng Hành Phật

南nam  無mô  智Trí  行Hành  佛Phật  
♪ Quy mạng Trí Hành Phật

南nam  無mô  功Công  德Đức  山Sơn  佛Phật  
♪ Quy mạng Công Đức Sơn Phật

南nam  無mô  聲Thanh  滿Mãn  十Thập  方Phương  佛Phật  
♪ Quy mạng Thanh Mãn Thập Phương Phật

已dĩ  上thượng  九cửu  千thiên  二nhị  百bách  佛Phật  
[▲ Trên đây là 9.200 danh hiệu]

南nam  無mô  攝Nhiếp  受Thọ  擇Trạch  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhiếp Thọ Trạch Phật

南nam  無mô  信Tín  妙Diệu  佛Phật  
♪ Quy mạng Tín Diệu Phật

南nam  無mô  月Nguyệt  見Kiến  佛Phật  
♪ Quy mạng Nguyệt Kiến Phật

南nam  無mô  功Công  德Đức  聚Tụ  佛Phật  
♪ Quy mạng Công Đức Tụ Phật

南nam  無mô  法Pháp  力Lực  佛Phật  
♪ Quy mạng Pháp Lực Phật

南nam  無mô  過Quá  一Nhất  切Thiết  疑Nghi  佛Phật  
♪ Quy mạng Quá Nhất Thiết Nghi Phật

南nam  無mô  稱Xưng  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Xưng Vương Phật

南nam  無mô  護Hộ  諸Chư  根Căn  佛Phật  
♪ Quy mạng Hộ Chư Căn Phật

南nam  無mô  勝Thắng  意Ý  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Ý Phật

南nam  無mô  甘Cam  露Lộ  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Cam Lộ Quang Phật

南nam  無mô  思Tư  惟Duy  甘Cam  露Lộ  佛Phật  
♪ Quy mạng Tư Duy Cam Lộ Phật

南nam  無mô  一Nhất  切Thiết  眾Chúng  上Thượng  首Thủ  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhất Thiết Chúng Thượng Thủ Phật

南nam  無mô  愛Ái  髻Kế  佛Phật  
♪ Quy mạng Ái Kế Phật

南nam  無mô  不Bất  可Khả  降Hàng  伏Phục  色Sắc  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Khả Hàng Phục Sắc Phật

南nam  無mô  普Phổ  信Tín  佛Phật  
♪ Quy mạng Phổ Tín Phật

南nam  無mô  莊Trang  嚴Nghiêm  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Trang Nghiêm Vương Phật

南nam  無mô  金Kim  剛Cang  步Bộ  佛Phật  
♪ Quy mạng Kim Cang Bộ Phật

南nam  無mô  賢Hiền  作Tác  佛Phật  
♪ Quy mạng Hiền Tác Phật

南nam  無mô  功Công  德Đức  報Báo  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Công Đức Báo Quang Minh Phật

南nam  無mô  精Tinh  進Tấn  力Lực  起Khởi  佛Phật  
♪ Quy mạng Tinh Tấn Lực Khởi Phật

南nam  無mô  善Thiện  清Thanh  淨Tịnh  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Thiện Thanh Tịnh Quang Minh Phật

南nam  無mô  得Đắc  脫Thoát  一Nhất  切Thiết  縛Phược  佛Phật  
♪ Quy mạng Đắc Thoát Nhất Thiết Phược Phật

南nam  無mô  無Vô  垢Cấu  波Ba  頭Đầu  摩Ma  藏Tạng  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Cấu Hồng Liên Tạng Thắng Phật

南nam  無mô  得Đắc  無Vô  礙Ngại  解Giải  脫Thoát  佛Phật  
♪ Quy mạng Đắc Vô Ngại Giải Thoát Phật

南nam  無mô  十Thập  方Phương  稱Xưng  聲Thanh  無Vô  畏Úy  佛Phật  
♪ Quy mạng Thập Phương Xưng Thanh Vô Úy Phật

南nam  無mô  破Phá  一Nhất  切Thiết  闇Ám  趣Thú  佛Phật  
♪ Quy mạng Phá Nhất Thiết Ám Thú Phật

南nam  無mô  光Quang  明Minh  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Quang Minh Vương Phật

南nam  無mô  大Đại  炎Diễm  積Tích  佛Phật  
♪ Quy mạng Đại Diễm Tích Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  行Hành  功Công  德Đức  寶Bảo  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Hành Công Đức Bảo Quang Minh Phật

南nam  無mô  法Pháp  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Pháp Quang Minh Phật

南nam  無mô  歡Hoan  喜Hỷ  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Hoan Hỷ Vương Phật

南nam  無mô  能Năng  作Tác  一Nhất  切Thiết  眾Chúng  生Sanh  光Quang  明Minh  破Phá  闇Ám  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Năng Tác Nhất Thiết Chúng Sanh Quang Minh Phá Ám Thắng Phật

南nam  無mô  起Khởi  普Phổ  光Quang  明Minh  修Tu  行Hành  無Vô  邊Biên  願Nguyện  稱Xưng  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Khởi Phổ Quang Minh Tu Hành Vô Biên Nguyện Xưng Vương Phật

南nam  無mô  普Phổ  願Nguyện  滿Mãn  足Túc  不Bất  怯Khiếp  弱Nhược  佛Phật  
♪ Quy mạng Phổ Nguyện Mãn Túc Bất Khiếp Nhược Phật

南nam  無mô  一Nhất  切Thiết  見Kiến  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhất Thiết Kiến Quang Minh Phật

南nam  無mô  無Vô  垢Cấu  光Quang  莊Trang  嚴Nghiêm  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Cấu Quang Trang Nghiêm Vương Phật

南nam  無mô  功Công  德Đức  藏Tạng  山Sơn  破Phá  金Kim  剛Cang  佛Phật  
♪ Quy mạng Công Đức Tạng Sơn Phá Kim Cang Phật

南nam  無mô  龍Long  王Vương  自Tự  在Tại  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Long Vương Tự Tại Vương Phật

南nam  無mô  寶Bảo  精Tinh  進Tấn  日Nhật  月Nguyệt  摩Ma  尼Ni  莊Trang  嚴Nghiêm  威Uy  德Đức  聲Thanh  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Tinh Tấn Nhật Nguyệt Bảo Trang Nghiêm Uy Đức Thanh Vương Phật

南nam  無mô  吼Hống  聲Thanh  妙Diệu  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Hống Thanh Diệu Thanh Phật

南nam  無mô  善Thiện  住Trụ  持Trì  地Địa  佛Phật  
♪ Quy mạng Thiện Trụ Trì Địa Phật

南nam  無mô  世Thế  間Gian  自Tự  在Tại  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Thế Gian Tự Tại Vương Phật

南nam  無mô  無Vô  障Chướng  礙Ngại  藥Dược  王Vương  樹Thụ  提Đề  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Chướng Ngại Dược Vương Chiếu Diệu Phật

南nam  無mô  彌Di  留Lưu  幢Tràng  佛Phật  
♪ Quy mạng Cao Tràng Phật

南nam  無mô  大Đại  山Sơn  佛Phật  
♪ Quy mạng Đại Sơn Phật

南nam  無mô  彌Di  留Lưu  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Cao Quang Minh Phật

南nam  無mô  妙Diệu  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Diệu Thanh Phật

南nam  無mô  日Nhật  月Nguyệt  住Trụ  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhật Nguyệt Trụ Phật

南nam  無mô  稱Xưng  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Xưng Quang Minh Phật

南nam  無mô  無Vô  量Lượng  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Lượng Quang Phật

南nam  無mô  不Bất  可Khả  量Lượng  幢Tràng  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Khả Lượng Tràng Phật

南nam  無mô  大Đại  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Đại Quang Minh Phật

南nam  無mô  寶Bảo  雞Kê  兜Đâu  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Tràng Phật

南nam  無mô  淨Tịnh  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Tịnh Vương Phật

南nam  無mô  大Đại  炎Diễm  聚Tụ  佛Phật  
♪ Quy mạng Đại Diễm Tụ Phật

南nam  無mô  一Nhất  切Thiết  王Vương  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhất Thiết Vương Thanh Phật

南nam  無mô  難Nan  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Nan Thắng Phật

南nam  無mô  日Nhật  生Sanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhật Sanh Phật

南nam  無mô  羅La  網Võng  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng La Võng Quang Minh Phật

南nam  無mô  照Chiếu  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Chiếu Quang Minh Phật

南nam  無mô  師Sư  子Tử  佛Phật  
♪ Quy mạng Sư Tử Phật

南nam  無mô  稱Xưng  佛Phật  
♪ Quy mạng Xưng Phật

南nam  無mô  稱Xưng  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Xưng Quang Minh Phật

南nam  無mô  法Pháp  佛Phật  
♪ Quy mạng Pháp Phật

南nam  無mô  法Pháp  住Trụ  持Trì  佛Phật  
♪ Quy mạng Pháp Trụ Trì Phật

南nam  無mô  法Pháp  幢Tràng  佛Phật  
♪ Quy mạng Pháp Tràng Phật

南nam  無mô  梵Phạm  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Tịnh Thanh Phật

南nam  無mô  星Tinh  宿Tú  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Tinh Tú Vương Phật

南nam  無mô  香Hương  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Hương Thắng Phật

南nam  無mô  香Hương  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Hương Quang Phật

南nam  無mô  大Đại  積Tích  佛Phật  
♪ Quy mạng Đại Tích Phật

南nam  無mô  寶Bảo  種Chủng  種Chủng  華Hoa  敷Phu  身Thân  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Chủng Chủng Hoa Phu Thân Phật

南nam  無mô  娑Sa  羅La  自Tự  在Tại  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Kiên Cố Tự Tại Vương Phật

南nam  無mô  寶Bảo  蓮Liên  華Hoa  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Liên Hoa Thắng Phật

南nam  無mô  見Kiến  一Nhất  切Thiết  義Nghĩa  佛Phật  
♪ Quy mạng Kiến Nhất Thiết Nghĩa Phật

南nam  無mô  須Tu  彌Di  劫Kiếp  佛Phật  
♪ Quy mạng Diệu Cao Kiếp Phật

南nam  無mô  智Trí  燈Đăng  佛Phật  
♪ Quy mạng Trí Đăng Phật

南nam  無mô  大Đại  光Quang  明Minh  照Chiếu  佛Phật  
♪ Quy mạng Đại Quang Minh Chiếu Phật

南nam  無mô  難Nan  伏Phục  佛Phật  
♪ Quy mạng Nan Phục Phật

南nam  無mô  照Chiếu  佛Phật  
♪ Quy mạng Chiếu Phật

南nam  無mô  勤Cần  雞Kê  兜Đâu  幢Tràng  佛Phật  
♪ Quy mạng Cần Tràng Phật

南nam  無mô  威Uy  德Đức  自Tự  在Tại  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Uy Đức Tự Tại Vương Phật

南nam  無mô  覺Giác  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Giác Vương Phật

南nam  無mô  寶Bảo  藏Tạng  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Tạng Phật

南nam  無mô  大Đại  海Hải  佛Phật  
♪ Quy mạng Đại Hải Phật

南nam  無mô  十Thập  力Lực  增Tăng  上Thượng  自Tự  在Tại  佛Phật  
♪ Quy mạng Thập Lực Tăng Thượng Tự Tại Phật

南nam  無mô  唯Duy  寶Bảo  莊Trang  嚴Nghiêm  佛Phật  
♪ Quy mạng Duy Bảo Trang Nghiêm Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  寶Bảo  莊Trang  嚴Nghiêm  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Bảo Trang Nghiêm Phật

南nam  無mô  無Vô  相Tướng  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Tướng Thanh Phật

南nam  無mô  過Quá  境Cảnh  界Giới  步Bộ  佛Phật  
♪ Quy mạng Quá Cảnh Giới Bộ Phật

南nam  無mô  須Tu  彌Di  山Sơn  聚Tụ  佛Phật  
♪ Quy mạng Diệu Cao Sơn Tụ Phật

南nam  無mô  虛Hư  空Không  眼Nhãn  佛Phật  
♪ Quy mạng Hư Không Nhãn Phật

南nam  無mô  虛Hư  空Không  寂Tịch  佛Phật  
♪ Quy mạng Hư Không Tịch Phật

南nam  無mô  稱Xưng  力Lực  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Xưng Lực Vương Phật

南nam  無mô  放Phóng  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Phóng Quang Minh Phật

南nam  無mô  離Ly  諸Chư  染Nhiễm  佛Phật  
♪ Quy mạng Ly Chư Nhiễm Phật

南nam  無mô  種Chủng  種Chủng  華Hoa  成Thành  就Tựu  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Chủng Chủng Hoa Thành Tựu Thắng Phật

南nam  無mô  遠Viễn  離Ly  諸Chư  畏Úy  驚Kinh  怖Bố  毛Mao  竪Thụ  佛Phật  
♪ Quy mạng Viễn Ly Chư Úy Kinh Bố Mao Thụ Phật

南nam  無mô  智Trí  積Tích  佛Phật  
♪ Quy mạng Trí Tích Phật

南nam  無mô  旃Chiên  檀Đàn  香Hương  佛Phật  
♪ Quy mạng Đàn Hương Phật

已dĩ  上thượng  九cửu  千thiên  三tam  百bách  佛Phật  
[▲ Trên đây là 9.300 danh hiệu]

南nam  無mô  伏Phục  眼Nhãn  佛Phật  
♪ Quy mạng Phục Nhãn Phật

南nam  無mô  寶Bảo  來Lai  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Lai Phật

南nam  無mô  香Hương  首Thủ  佛Phật  
♪ Quy mạng Hương Thủ Phật

南nam  無mô  勝Thắng  眾Chúng  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Chúng Phật

南nam  無mô  唯Duy  蓋Cái  佛Phật  
♪ Quy mạng Duy Cái Phật

南nam  無mô  無Vô  障Chướng  眼Nhãn  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Chướng Nhãn Phật

南nam  無mô  栴Chiên  檀Đàn  去Khứ  佛Phật  
♪ Quy mạng Đàn Hương Khứ Phật

南nam  無mô  智Trí  華Hoa  寶Bảo  光Quang  明Minh  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Trí Hoa Bảo Quang Minh Thắng Phật

南nam  無mô  賢Hiền  勝Thắng  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Hiền Thắng Quang Minh Phật

南nam  無mô  能Năng  一Nhất  切Thiết  畏Úy  佛Phật  
♪ Quy mạng Năng Nhất Thiết Úy Phật

南nam  無mô  無Vô  畏Úy  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Úy Phật

南nam  無mô  彌Di  留Lưu  藏Tạng  佛Phật  
♪ Quy mạng Cao Tạng Phật

南nam  無mô  法Pháp  作Tác  佛Phật  
♪ Quy mạng Pháp Tác Phật

南nam  無mô  十Thập  上Thượng  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Thập Thượng Quang Minh Phật

南nam  無mô  千Thiên  上Thượng  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Thiên Thượng Quang Minh Phật

南nam  無mô  智Trí  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Trí Quang Minh Phật

南nam  無mô  寶Bảo  勝Thắng  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Thắng Quang Minh Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Minh Phật

南nam  無mô  無Vô  礙Ngại  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Ngại Thanh Phật

南nam  無mô  羅La  網Võng  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng La Võng Quang Minh Phật

南nam  無mô  種Chủng  種Chủng  寶Bảo  智Trí  佛Phật  
♪ Quy mạng Chủng Chủng Bảo Trí Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  莊Trang  嚴Nghiêm  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Trang Nghiêm Phật

南nam  無mô  憂Ưu  波Ba  羅La  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Thanh Liên Thắng Phật

南nam  無mô  住Trụ  智Trí  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Trụ Trí Thắng Phật

南nam  無mô  勝Thắng  能Năng  聖Thánh  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Năng Thánh Phật

南nam  無mô  智Trí  稱Xưng  佛Phật  
♪ Quy mạng Trí Xưng Phật

南nam  無mô  娑Sa  羅La  自Tự  在Tại  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Kiên Cố Tự Tại Vương Phật

南nam  無mô  寶Bảo  沙Sa  羅La  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Kiên Cố Phật

南nam  無mô  大Đại  將Tướng  佛Phật  
♪ Quy mạng Đại Tướng Phật

南nam  無mô  寶Bảo  鬘Man  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Man Phật

南nam  無mô  不Bất  空Không  名Danh  稱Xưng  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Không Danh Xưng Phật

南nam  無mô  勝Thắng  成Thành  就Tựu  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Thành Tựu Công Đức Phật

南nam  無mô  稱Xưng  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Xưng Vương Phật

南nam  無mô  不Bất  空Không  步Bộ  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Không Bộ Phật

南nam  無mô  香Hương  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Hương Quang Minh Phật

南nam  無mô  無Vô  障Chướng  礙Ngại  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Chướng Ngại Thanh Phật

南nam  無mô  稱Xưng  力Lực  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Xưng Lực Vương Phật

南nam  無mô  寶Bảo  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Vương Phật

南nam  無mô  須Tu  彌Di  增Tăng  長Trưởng  勝Thắng  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Diệu Cao Tăng Trưởng Thắng Vương Phật

南nam  無mô  寶Bảo  勝Thắng  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Thắng Công Đức Phật

南nam  無mô  波Ba  頭Đầu  摩Ma  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Hồng Liên Thắng Phật

南nam  無mô  寶Bảo  起Khởi  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Khởi Phật

南nam  無mô  香Hương  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Hương Quang Minh Phật

南nam  無mô  十Thập  方Phương  稱Xưng  發Phát  起Khởi  佛Phật  
♪ Quy mạng Thập Phương Xưng Phát Khởi Phật

南nam  無mô  普Phổ  護Hộ  增Tăng  上Thượng  雲Vân  聲Thanh  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Phổ Hộ Tăng Thượng Vân Thanh Vương Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Minh Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  智Trí  成Thành  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Trí Thành Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  輪Luân  奮Phấn  迅Tấn  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Luân Phấn Tấn Phật

南nam  無mô  眾Chúng  上Thượng  首Thủ  佛Phật  
♪ Quy mạng Chúng Thượng Thủ Phật

南nam  無mô  花Hoa  勝Thắng  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Hoa Thắng Vương Phật

南nam  無mô  寶Bảo  像Tượng  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Tượng Phật

南nam  無mô  不Bất  空Không  名Danh  稱Xưng  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Không Danh Xưng Phật

南nam  無mô  憂Ưu  波Ba  羅La  能Năng  聖Thánh  佛Phật  
♪ Quy mạng Thanh Liên Năng Thánh Phật

南nam  無mô  發Phát  起Khởi  無Vô  邊Biên  精Tinh  進Tấn  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Phát Khởi Vô Biên Tinh Tấn Công Đức Phật

南nam  無mô  發Phát  心Tâm  莊Trang  嚴Nghiêm  一Nhất  切Thiết  眾Chúng  生Sanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Phát Tâm Trang Nghiêm Nhất Thiết Chúng Sanh Phật

南nam  無mô  蓋Cái  行Hành  佛Phật  
♪ Quy mạng Cái Hành Phật

南nam  無mô  光Quang  明Minh  輪Luân  威Uy  德Đức  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Quang Minh Luân Uy Đức Vương Phật

南nam  無mô  功Công  德Đức  王Vương  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Công Đức Vương Quang Minh Phật

南nam  無mô  一Nhất  切Thiết  功Công  德Đức  到Đáo  彼Bỉ  岸Ngạn  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhất Thiết Công Đức Đáo Bỉ Ngạn Phật

南nam  無mô  然Nhiên  燈Đăng  作Tác  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhiên Đăng Tác Phật

南nam  無mô  能Năng  作Tác  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Năng Tác Quang Minh Phật

南nam  無mô  得Đắc  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Đắc Công Đức Phật

南nam  無mô  波Ba  頭Đầu  摩Ma  上Thượng  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Hồng Liên Thượng Thắng Phật

南nam  無mô  寶Bảo  作Tác  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Tác Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  願Nguyện  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Nguyện Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  功Công  德Đức  王Vương  住Trụ  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Công Đức Vương Trụ Phật

南nam  無mô  寶Bảo  聚Tụ  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Tụ Phật

南nam  無mô  娑Sa  羅La  自Tự  在Tại  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Kiên Cố Tự Tại Vương Phật

南nam  無mô  寶Bảo  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Quang Minh Phật

南nam  無mô  寶Bảo  積Tích  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Tích Phật

南nam  無mô  最Tối  上Thượng  佛Phật  
♪ Quy mạng Tối Thượng Phật

南nam  無mô  修Tu  行Hành  無Vô  邊Biên  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Tu Hành Vô Biên Công Đức Phật

南nam  無mô  觀Quán  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Quán Thanh Phật

南nam  無mô  須Tu  彌Di  山Sơn  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Diệu Cao Sơn Quang Minh Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  境Cảnh  界Giới  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Cảnh Giới Phật

南nam  無mô  妙Diệu  去Khứ  佛Phật  
♪ Quy mạng Diệu Khứ Phật

南nam  無mô  寶Bảo  華Hoa  成Thành  就Tựu  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Hoa Thành Tựu Thắng Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  奮Phấn  迅Tấn  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Phấn Tấn Phật

南nam  無mô  發Phát  起Khởi  一Nhất  切Thiết  眾Chúng  生Sanh  信Tín  佛Phật  
♪ Quy mạng Phát Khởi Nhất Thiết Chúng Sanh Tín Phật

南nam  無mô  寶Bảo  蓋Cái  起Khởi  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Cái Khởi Phật

南nam  無mô  勝Thắng  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Công Đức Phật

南nam  無mô  不Bất  可Khả  花Hoa  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Khả Hoa Phật

南nam  無mô  寶Bảo  境Cảnh  界Giới  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Cảnh Giới Quang Minh Phật

南nam  無mô  寶Bảo  勝Thắng  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Thắng Công Đức Phật

南nam  無mô  發Phát  心Tâm  即Tức  轉Chuyển  法Pháp  輪Luân  佛Phật  
♪ Quy mạng Phát Tâm Tức Chuyển Pháp Luân Phật

南nam  無mô  十Thập  方Phương  稱Xưng  名Danh  佛Phật  
♪ Quy mạng Thập Phương Xưng Danh Phật

南nam  無mô  迦Ca  陵Lăng  伽Già  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Mỹ Âm Vương Phật

南nam  無mô  日Nhật  輪Luân  然Nhiên  燈Đăng  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhật Luân Nhiên Đăng Phật

南nam  無mô  寶Bảo  上Thượng  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Thượng Phật

南nam  無mô  智Trí  成Thành  就Tựu  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Trí Thành Tựu Thắng Phật

南nam  無mô  功Công  德Đức  王Vương  住Trụ  佛Phật  
♪ Quy mạng Công Đức Vương Trụ Phật

南nam  無mô  無Vô  障Chướng  礙Ngại  眼Nhãn  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Chướng Ngại Nhãn Phật

南nam  無mô  無Vô  畏Úy  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Úy Phật

南nam  無mô  智Trí  積Tích  佛Phật  
♪ Quy mạng Trí Tích Phật

南nam  無mô  發Phát  起Khởi  無Vô  譬Thí  喻Dụ  相Tướng  佛Phật  
♪ Quy mạng Phát Khởi Vô Thí Dụ Tướng Phật

南nam  無mô  積Tích  光Quang  明Minh  輪Luân  威Uy  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Tích Quang Minh Luân Uy Đức Phật

南nam  無mô  因Nhân  意Ý  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhân Ý Phật

南nam  無mô  那Na  羅La  延Diên  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhân Sanh Bổn Phật

南nam  無mô  無Vô  垢Cấu  雞Kê  兜Đâu  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Cấu Tràng Phật

南nam  無mô  月Nguyệt  積Tích  佛Phật  
♪ Quy mạng Nguyệt Tích Phật

已dĩ  上thượng  九cửu  千thiên  四tứ  百bách  佛Phật  
[▲ Trên đây là 9.400 danh hiệu]

南nam  無mô  清Thanh  淨Tịnh  意Ý  佛Phật  
♪ Quy mạng Thanh Tịnh Ý Phật

南nam  無mô  安An  隱Ẩn  佛Phật  
♪ Quy mạng An Ẩn Phật

南nam  無mô  發Phát  起Khởi  善Thiện  思Tư  惟Duy  佛Phật  
♪ Quy mạng Phát Khởi Thiện Tư Duy Phật

南nam  無mô  能Năng  破Phá  諸Chư  怨Oán  佛Phật  
♪ Quy mạng Năng Phá Chư Oán Phật

南nam  無mô  憂Ưu  波Ba  羅La  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Thanh Liên Công Đức Phật

南nam  無mô  積Tích  力Lực  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Tích Lực Vương Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  光Quang  明Minh  雲Vân  香Hương  彌Di  留Lưu  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Minh Vân Hương Cao Phật

南nam  無mô  種Chủng  種Chủng  色Sắc  華Hoa  佛Phật  
♪ Quy mạng Chủng Chủng Sắc Hoa Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Phật

南nam  無mô  能Năng  轉Chuyển  能Năng  住Trụ  佛Phật  
♪ Quy mạng Năng Chuyển Năng Trụ Phật

南nam  無mô  勝Thắng  香Hương  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Hương Phật

南nam  無mô  寶Bảo  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Thắng Phật

南nam  無mô  香Hương  山Sơn  佛Phật  
♪ Quy mạng Hương Sơn Phật

南nam  無mô  信Tín  一Nhất  切Thiết  眾Chúng  生Sanh  心Tâm  智Trí  見Kiến  佛Phật  
♪ Quy mạng Tín Nhất Thiết Chúng Sanh Tâm Trí Kiến Phật

南nam  無mô  無Vô  相Tướng  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Tướng Thanh Phật

南nam  無mô  智Trí  功Công  德Đức  積Tích  佛Phật  
♪ Quy mạng Trí Công Đức Tích Phật

南nam  無mô  無Vô  障Chướng  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Chướng Thanh Phật

南nam  無mô  一Nhất  蓋Cái  藏Tạng  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhất Cái Tạng Phật

南nam  無mô  不Bất  動Động  勢Thế  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Động Thế Phật

南nam  無mô  迦Ca  葉Diếp  佛Phật  
♪ Quy mạng Ẩm Quang Phật

南nam  無mô  觀Quán  見Kiến  一Nhất  切Thiết  境Cảnh  界Giới  佛Phật  
♪ Quy mạng Quán Kiến Nhất Thiết Cảnh Giới Phật

南nam  無mô  上Thượng  首Thủ  佛Phật  
♪ Quy mạng Thượng Thủ Phật

南nam  無mô  成Thành  義Nghĩa  佛Phật  
♪ Quy mạng Thành Nghĩa Phật

南nam  無mô  成Thành  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Thành Thắng Phật

南nam  無mô  稱Xưng  佛Phật  
♪ Quy mạng Xưng Phật

南nam  無mô  離Ly  一Nhất  切Thiết  疑Nghi  佛Phật  
♪ Quy mạng Ly Nhất Thiết Nghi Phật

南nam  無mô  智Trí  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Trí Đức Phật

南nam  無mô  功Công  德Đức  乘Thừa  佛Phật  
♪ Quy mạng Công Đức Thừa Phật

南nam  無mô  星Tinh  宿Tú  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Tinh Tú Vương Phật

南nam  無mô  不Bất  可Khả  量Lượng  雞Kê  兜Đâu  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Khả Lượng Tràng Phật

南nam  無mô  旃Chiên  檀Đàn  佛Phật  
♪ Quy mạng Đàn Hương Phật

南nam  無mô  羅La  網Võng  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng La Võng Quang Phật

南nam  無mô  梵Phạm  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Tịnh Thanh Phật

南nam  無mô  不Bất  可Khả  量Lượng  實Thật  體Thể  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Khả Lượng Thật Thể Thắng Phật

南nam  無mô  一Nhất  切Thiết  法Pháp  無Vô  觀Quán  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhất Thiết Pháp Vô Quán Phật

南nam  無mô  發Phát  一Nhất  切Thiết  眾Chúng  生Sanh  不Bất  斷Đoạn  絕Tuyệt  修Tu  行Hành  佛Phật  
♪ Quy mạng Phát Nhất Thiết Chúng Sanh Bất Đoạn Tuyệt Tu Hành Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  奮Phấn  迅Tấn  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Phấn Tấn Phật

南nam  無mô  見Kiến  一Nhất  切Thiết  法Pháp  佛Phật  
♪ Quy mạng Kiến Nhất Thiết Pháp Phật

南nam  無mô  見Kiến  一Nhất  切Thiết  法Pháp  平Bình  等Đẳng  佛Phật  
♪ Quy mạng Kiến Nhất Thiết Pháp Bình Đẳng Phật

南nam  無mô  成Thành  就Tựu  無Vô  邊Biên  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Thành Tựu Vô Biên Công Đức Phật

南nam  無mô  智Trí  高Cao  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Trí Cao Quang Minh Phật

南nam  無mô  波Ba  頭Đầu  摩Ma  上Thượng  佛Phật  
♪ Quy mạng Hồng Liên Thượng Phật

南nam  無mô  十Thập  方Phương  上Thượng  佛Phật  
♪ Quy mạng Thập Phương Thượng Phật

南nam  無mô  華Hoa  成Thành  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Hoa Thành Công Đức Phật

南nam  無mô  堅Kiên  固Cố  眾Chúng  生Sanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Kiên Cố Chúng Sanh Phật

南nam  無mô  智Trí  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Trí Quang Minh Phật

南nam  無mô  智Trí  眾Chúng  佛Phật  
♪ Quy mạng Trí Chúng Phật

南nam  無mô  離Ly  藏Tạng  佛Phật  
♪ Quy mạng Ly Tạng Phật

南nam  無mô  明Minh  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Minh Vương Phật

南nam  無mô  不Bất  分Phân  別Biệt  修Tu  行Hành  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Phân Biệt Tu Hành Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  智Trí  稱Xưng  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Trí Xưng Phật

南nam  無mô  旃Chiên  檀Đàn  屋Ốc  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Đàn Hương Ốc Thắng Phật

南nam  無mô  無Vô  比Tỉ  智Trí  花Hoa  成Thành  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Tỉ Trí Hoa Thành Phật

南nam  無mô  善Thiện  住Trụ  娑Sa  羅La  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Thiện Trụ Kiên Cố Vương Phật

南nam  無mô  勝Thắng  月Nguyệt  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Nguyệt Quang Minh Phật

南nam  無mô  須Tu  彌Di  聚Tụ  佛Phật  
♪ Quy mạng Diệu Cao Tụ Phật

南nam  無mô  稱Xưng  名Danh  佛Phật  
♪ Quy mạng Xưng Danh Phật

南nam  無mô  過Quá  十Thập  方Phương  稱Xưng  佛Phật  
♪ Quy mạng Quá Thập Phương Xưng Phật

南nam  無mô  稱Xưng  名Danh  親Thân  佛Phật  
♪ Quy mạng Xưng Danh Thân Phật

南nam  無mô  稱Xưng  堅Kiên  固Cố  佛Phật  
♪ Quy mạng Xưng Kiên Cố Phật

南nam  無mô  離Ly  憂Ưu  惱Não  佛Phật  
♪ Quy mạng Ly Ưu Não Phật

南nam  無mô  波Ba  頭Đầu  摩Ma  勝Thắng  王Vương  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Hồng Liên Thắng Vương Công Đức Phật

南nam  無mô  散Tán  華Hoa  雞Kê  兜Đâu  佛Phật  
♪ Quy mạng Tán Hoa Tràng Phật

南nam  無mô  普Phổ  放Phóng  香Hương  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Phổ Phóng Hương Quang Minh Phật

南nam  無mô  波Ba  那Na  陀Đà  眼Nhãn  佛Phật  
♪ Quy mạng Ba-na-đà Nhãn Phật

南nam  無mô  放Phóng  炎Diễm  佛Phật  
♪ Quy mạng Phóng Diễm Phật

南nam  無mô  十Thập  方Phương  稱Xưng  名Danh  佛Phật  
♪ Quy mạng Thập Phương Xưng Danh Phật

南nam  無mô  光Quang  明Minh  彌Di  留Lưu  佛Phật  
♪ Quy mạng Quang Minh Cao Phật

南nam  無mô  寶Bảo  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Quang Minh Phật

南nam  無mô  然Nhiên  尸Thi  棄Khí  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhiên Đảnh Kế Phật

南nam  無mô  三Tam  界Giới  境Cảnh  界Giới  勢Thế  力Lực  佛Phật  
♪ Quy mạng Tam Giới Cảnh Giới Thế Lực Phật

南nam  無mô  光Quang  明Minh  輪Luân  佛Phật  
♪ Quy mạng Quang Minh Luân Phật

南nam  無mô  虛Hư  空Không  寂Tịch  境Cảnh  界Giới  佛Phật  
♪ Quy mạng Hư Không Tịch Cảnh Giới Phật

南nam  無mô  盡Tận  境Cảnh  界Giới  佛Phật  
♪ Quy mạng Tận Cảnh Giới Phật

南nam  無mô  妙Diệu  寶Bảo  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Diệu Bảo Thanh Phật

南nam  無mô  普Phổ  境Cảnh  界Giới  佛Phật  
♪ Quy mạng Phổ Cảnh Giới Phật

南nam  無mô  智Trí  稱Xưng  佛Phật  
♪ Quy mạng Trí Xưng Phật

南nam  無mô  光Quang  明Minh  輪Luân  境Cảnh  界Giới  勝Thắng  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Quang Minh Luân Cảnh Giới Thắng Vương Phật

南nam  無mô  善Thiện  住Trụ  佛Phật  
♪ Quy mạng Thiện Trụ Phật

南nam  無mô  成Thành  就Tựu  佛Phật  寶Bảo  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Thành Tựu Phật Bảo Công Đức Phật

南nam  無mô  起Khởi  智Trí  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Khởi Trí Công Đức Phật

南nam  無mô  一Nhất  切Thiết  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhất Thiết Công Đức Phật

南nam  無mô  佛Phật  境Cảnh  界Giới  清Thanh  淨Tịnh  佛Phật  
♪ Quy mạng Phật Cảnh Giới Thanh Tịnh Phật

南nam  無mô  起Khởi  智Trí  光Quang  明Minh  威Uy  德Đức  積Tích  聚Tụ  佛Phật  
♪ Quy mạng Khởi Trí Quang Minh Uy Đức Tích Tụ Phật

南nam  無mô  成Thành  就Tựu  波Ba  頭Đầu  摩Ma  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Thành Tựu Hồng Liên Vương Phật

南nam  無mô  第Đệ  一Nhất  境Cảnh  界Giới  法Pháp  佛Phật  
♪ Quy mạng Đệ Nhất Cảnh Giới Pháp Phật

南nam  無mô  半Bán  月Nguyệt  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Bán Nguyệt Quang Minh Phật

南nam  無mô  香Hương  像Tượng  佛Phật  
♪ Quy mạng Hương Tượng Phật

南nam  無mô  成Thành  就Tựu  波Ba  頭Đầu  摩Ma  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Thành Tựu Hồng Liên Công Đức Phật

南nam  無mô  旃Chiên  檀Đàn  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Đàn Hương Công Đức Phật

南nam  無mô  寶Bảo  山Sơn  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Sơn Phật

南nam  無mô  黠Hiệt  慧Tuệ  行Hành  佛Phật  
♪ Quy mạng Hiệt Tuệ Hành Phật

南nam  無mô  能Năng  作Tác  無Vô  畏Úy  佛Phật  
♪ Quy mạng Năng Tác Vô Úy Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  功Công  德Đức  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Công Đức Thắng Phật

南nam  無mô  光Quang  明Minh  雞Kê  兜Đâu  佛Phật  
♪ Quy mạng Quang Minh Tràng Phật

南nam  無mô  作Tác  無Vô  邊Biên  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Tác Vô Biên Công Đức Phật

南nam  無mô  成Thành  就Tựu  一Nhất  切Thiết  勝Thắng  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Thành Tựu Nhất Thiết Thắng Công Đức Phật

南nam  無mô  住Trụ  持Trì  炬Cự  佛Phật  
♪ Quy mạng Trụ Trì Cự Phật

南nam  無mô  勝Thắng  敵Địch  對Đối  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Địch Đối Phật

南nam  無mô  勝Thắng  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Vương Phật

已dĩ  上thượng  九cửu  千thiên  五ngũ  百bách  佛Phật  
[▲ Trên đây là 9.500 danh hiệu]

南nam  無mô  星Tinh  宿Tú  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Tinh Tú Vương Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  山Sơn  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Sơn Phật

南nam  無mô  虛Hư  空Không  輪Luân  清Thanh  淨Tịnh  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Hư Không Luân Thanh Tịnh Vương Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Thanh Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Minh Phật

南nam  無mô  寶Bảo  彌Di  留Lưu  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Cao Phật

南nam  無mô  種Chủng  種Chủng  寶Bảo  佛Phật  
♪ Quy mạng Chủng Chủng Bảo Phật

南nam  無mô  拘Câu  修Tu  摩Ma  熬Ngao  佛Phật  
♪ Quy mạng Hoa Ngao Phật

南nam  無mô  上Thượng  首Thủ  佛Phật  
♪ Quy mạng Thượng Thủ Phật

南nam  無mô  無Vô  垢Cấu  離Ly  垢Cấu  發Phát  修Tu  行Hành  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Cấu Ly Cấu Phát Tu Hành Quang Minh Phật

南nam  無mô  金Kim  色Sắc  華Hoa  佛Phật  
♪ Quy mạng Kim Sắc Hoa Phật

南nam  無mô  寶Bảo  窟Quật  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Quật Phật

南nam  無mô  種Chủng  種Chủng  華Hoa  成Thành  就Tựu  佛Phật  
♪ Quy mạng Chủng Chủng Hoa Thành Tựu Phật

南nam  無mô  放Phóng  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Phóng Quang Minh Phật

南nam  無mô  成Thành  就Tựu  華Hoa  佛Phật  
♪ Quy mạng Thành Tựu Hoa Phật

南nam  無mô  華Hoa  蓋Cái  佛Phật  
♪ Quy mạng Hoa Cái Phật

南nam  無mô  不Bất  空Không  發Phát  修Tu  行Hành  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Không Phát Tu Hành Phật

南nam  無mô  勝Thắng  力Lực  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Lực Vương Phật

南nam  無mô  淨Tịnh  聲Thanh  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Tịnh Thanh Vương Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  上Thượng  首Thủ  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Thượng Thủ Phật

南nam  無mô  無Vô  障Chướng  眼Nhãn  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Chướng Nhãn Phật

南nam  無mô  破Phá  諸Chư  趣Thú  佛Phật  
♪ Quy mạng Phá Chư Thú Phật

南nam  無mô  離Ly  疑Nghi  佛Phật  
♪ Quy mạng Ly Nghi Phật

南nam  無mô  無Vô  相Tướng  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Tướng Thanh Phật

南nam  無mô  畢Tất  竟Cánh  成Thành  就Tựu  無Vô  邊Biên  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Tất Cánh Thành Tựu Vô Biên Công Đức Phật

南nam  無mô  寶Bảo  成Thành  就Tựu  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Thành Tựu Thắng Phật

南nam  無mô  波Ba  頭Đầu  摩Ma  得Đắc  勝Thắng  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Hồng Liên Đắc Thắng Công Đức Phật

南nam  無mô  寶Bảo  妙Diệu  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Diệu Phật

南nam  無mô  三Tam  世Thế  無Vô  礙Ngại  發Phát  修Tu  行Hành  佛Phật  
♪ Quy mạng Tam Thế Vô Ngại Phát Tu Hành Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  照Chiếu  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Chiếu Phật

南nam  無mô  寶Bảo  彌Di  留Lưu  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Cao Phật

南nam  無mô  然Nhiên  燈Đăng  勝Thắng  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhiên Đăng Thắng Vương Phật

南nam  無mô  成Thành  就Tựu  智Trí  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Thành Tựu Trí Đức Phật

南nam  無mô  炬Cự  然Nhiên  燈Đăng  佛Phật  
♪ Quy mạng Cự Nhiên Đăng Phật

南nam  無mô  無Vô  上Thượng  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Thượng Quang Minh Phật

南nam  無mô  功Công  德Đức  王Vương  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Công Đức Vương Quang Minh Phật

南nam  無mô  弗Phất  沙Sa  佛Phật  
♪ Quy mạng Tăng Thịnh Phật

南nam  無mô  梵Phạm  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Tịnh Thanh Phật

南nam  無mô  功Công  德Đức  論Luận  佛Phật  
♪ Quy mạng Công Đức Luận Phật

南nam  無mô  十Thập  方Phương  燈Đăng  佛Phật  
♪ Quy mạng Thập Phương Đăng Phật

南nam  無mô  佛Phật  華Hoa  成Thành  就Tựu  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Phật Hoa Thành Tựu Đức Phật

南nam  無mô  娑Sa  羅La  自Tự  在Tại  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Kiên Cố Tự Tại Vương Phật

南nam  無mô  華Hoa  鬚Tu  佛Phật  
♪ Quy mạng Hoa Tu Phật

南nam  無mô  寶Bảo  積Tích  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Tích Phật

南nam  無mô  見Kiến  種Chủng  種Chủng  佛Phật  
♪ Quy mạng Kiến Chủng Chủng Phật

南nam  無mô  藥Dược  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Dược Vương Phật

南nam  無mô  最Tối  上Thượng  佛Phật  
♪ Quy mạng Tối Thượng Phật

南nam  無mô  賢Hiền  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Hiền Thắng Phật

南nam  無mô  香Hương  妙Diệu  佛Phật  
♪ Quy mạng Hương Diệu Phật

南nam  無mô  香Hương  勝Thắng  雞Kê  兜Đâu  佛Phật  
♪ Quy mạng Hương Thắng Tràng Phật

南nam  無mô  旃Chiên  檀Đàn  屋Ốc  佛Phật  
♪ Quy mạng Đàn Hương Ốc Phật

南nam  無mô  香Hương  雞Kê  兜Đâu  佛Phật  
♪ Quy mạng Hương Tràng Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  精Tinh  進Tấn  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Tinh Tấn Phật

南nam  無mô  過Quá  十Thập  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Quá Thập Quang Phật

南nam  無mô  佛Phật  波Ba  頭Đầu  摩Ma  妙Diệu  佛Phật  
♪ Quy mạng Phật Hồng Liên Diệu Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  境Cảnh  界Giới  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Cảnh Giới Phật

南nam  無mô  驚Kinh  怖Bố  波Ba  頭Đầu  摩Ma  成Thành  就Tựu  勝Thắng  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Kinh Bố Hồng Liên Thành Tựu Thắng Vương Phật

南nam  無mô  寶Bảo  羅La  網Võng  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo La Võng Phật

南nam  無mô  善Thiện  住Trụ  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Thiện Trụ Vương Phật

南nam  無mô  最Tối  勝Thắng  香Hương  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Tối Thắng Hương Vương Phật

南nam  無mô  能Năng  與Dữ  一Nhất  切Thiết  樂Lạc  佛Phật  
♪ Quy mạng Năng Dữ Nhất Thiết Lạc Phật

南nam  無mô  能Năng  現Hiện  一Nhất  切Thiết  念Niệm  佛Phật  
♪ Quy mạng Năng Hiện Nhất Thiết Niệm Phật

南nam  無mô  不Bất  空Không  名Danh  稱Xưng  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Không Danh Xưng Phật

南nam  無mô  寶Bảo  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Quang Minh Phật

南nam  無mô  安An  隱Ẩn  與Dữ  一Nhất  切Thiết  眾Chúng  生Sanh  樂Lạc  佛Phật  
♪ Quy mạng An Ẩn Dữ Nhất Thiết Chúng Sanh Lạc Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  虛Hư  空Không  莊Trang  嚴Nghiêm  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Hư Không Trang Nghiêm Thắng Phật

南nam  無mô  善Thiện  莊Trang  嚴Nghiêm  佛Phật  
♪ Quy mạng Thiện Trang Nghiêm Phật

南nam  無mô  虛Hư  空Không  雞Kê  兜Đâu  佛Phật  
♪ Quy mạng Hư Không Tràng Phật

南nam  無mô  普Phổ  華Hoa  成Thành  就Tựu  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Phổ Hoa Thành Tựu Thắng Phật

南nam  無mô  可Khả  樂Lạc  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Khả Lạc Thắng Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  境Cảnh  界Giới  來Lai  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Cảnh Giới Lai Phật

南nam  無mô  淨Tịnh  眼Nhãn  佛Phật  
♪ Quy mạng Tịnh Nhãn Phật

南nam  無mô  高Cao  山Sơn  佛Phật  
♪ Quy mạng Cao Sơn Phật

南nam  無mô  不Bất  可Khả  降Hàng  伏Phục  幢Tràng  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Khả Hàng Phục Tràng Phật

南nam  無mô  可Khả  詣Nghệ  佛Phật  
♪ Quy mạng Khả Nghệ Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  無Vô  際Tế  諸Chư  山Sơn  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Vô Tế Chư Sơn Phật

南nam  無mô  月Nguyệt  輪Luân  莊Trang  嚴Nghiêm  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Nguyệt Luân Trang Nghiêm Vương Phật

南nam  無mô  最Tối  勝Thắng  彌Di  留Lưu  佛Phật  
♪ Quy mạng Tối Thắng Cao Phật

南nam  無mô  樂Nhạo  成Thành  就Tựu  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhạo Thành Tựu Đức Phật

南nam  無mô  清Thanh  淨Tịnh  諸Chư  彌Di  留Lưu  佛Phật  
♪ Quy mạng Thanh Tịnh Chư Cao Phật

南nam  無mô  安An  樂Lạc  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng An Lạc Đức Phật

南nam  無mô  梵Phạm  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Tịnh Đức Phật

南nam  無mô  無Vô  礙Ngại  自Tự  在Tại  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Ngại Tự Tại Phật

南nam  無mô  作Tác  無Vô  邊Biên  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Tác Vô Biên Công Đức Phật

南nam  無mô  威Uy  德Đức  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Uy Đức Vương Phật

南nam  無mô  梵Phạm  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Tịnh Thắng Phật

南nam  無mô  善Thiện  思Tư  惟Duy  成Thành  就Tựu  諸Chư  願Nguyện  佛Phật  
♪ Quy mạng Thiện Tư Duy Thành Tựu Chư Nguyện Phật

南nam  無mô  清Thanh  淨Tịnh  輪Luân  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Thanh Tịnh Luân Vương Phật

南nam  無mô  智Trí  高Cao  佛Phật  
♪ Quy mạng Trí Cao Phật

南nam  無mô  勇Dũng  猛Mãnh  仙Tiên  佛Phật  
♪ Quy mạng Dũng Mãnh Tiên Phật

南nam  無mô  智Trí  積Tích  佛Phật  
♪ Quy mạng Trí Tích Phật

南nam  無mô  作Tác  方Phương  佛Phật  
♪ Quy mạng Tác Phương Phật

南nam  無mô  能Năng  忍Nhẫn  佛Phật  
♪ Quy mạng Năng Nhẫn Phật

南nam  無mô  離Ly  諸Chư  有Hữu  佛Phật  
♪ Quy mạng Ly Chư Hữu Phật

南nam  無mô  智Trí  護Hộ  佛Phật  
♪ Quy mạng Trí Hộ Phật

南nam  無mô  妙Diệu  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Diệu Công Đức Phật

南nam  無mô  隨Tùy  眾Chúng  生Sanh  心Tâm  現Hiện  境Cảnh  界Giới  佛Phật  
♪ Quy mạng Tùy Chúng Sanh Tâm Hiện Cảnh Giới Phật

南nam  無mô  鏡Kính  佛Phật  
♪ Quy mạng Kính Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  寶Bảo  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Bảo Phật

南nam  無mô  離Ly  一Nhất  切Thiết  受Thọ  境Cảnh  界Giới  無Vô  畏Úy  佛Phật  
♪ Quy mạng Ly Nhất Thiết Thọ Cảnh Giới Vô Úy Phật

已dĩ  上thượng  九cửu  千thiên  六lục  百bách  佛Phật  
[▲ Trên đây là 9.600 danh hiệu]

南nam  無mô  無Vô  礙Ngại  寶Bảo  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Ngại Bảo Quang Minh Phật

南nam  無mô  無Vô  礙Ngại  照Chiếu  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Ngại Chiếu Phật

南nam  無mô  念Niệm  一Nhất  切Thiết  佛Phật  境Cảnh  界Giới  佛Phật  
♪ Quy mạng Niệm Nhất Thiết Phật Cảnh Giới Phật

南nam  無mô  能Năng  現Hiện  一Nhất  切Thiết  佛Phật  像Tượng  佛Phật  
♪ Quy mạng Năng Hiện Nhất Thiết Phật Tượng Phật

南nam  無mô  無Vô  相Tướng  體Thể  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Tướng Thể Phật

南nam  無mô  化Hóa  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Hóa Thanh Phật

南nam  無mô  化Hóa  聲Thanh  善Thiện  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Hóa Thanh Thiện Thanh Phật

南nam  無mô  寶Bảo  成Thành  就Tựu  勝Thắng  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Thành Tựu Thắng Công Đức Phật

南nam  無mô  海Hải  彌Di  留Lưu  佛Phật  
♪ Quy mạng Hải Cao Phật

南nam  無mô  無Vô  垢Cấu  意Ý  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Cấu Ý Phật

南nam  無mô  智Trí  華Hoa  成Thành  就Tựu  佛Phật  
♪ Quy mạng Trí Hoa Thành Tựu Phật

南nam  無mô  高Cao  威Uy  德Đức  山Sơn  佛Phật  
♪ Quy mạng Cao Uy Đức Sơn Phật

南nam  無mô  寂Tịch  靜Tĩnh  佛Phật  
♪ Quy mạng Tịch Tĩnh Phật

南nam  無mô  離Ly  恨Hận  佛Phật  
♪ Quy mạng Ly Hận Phật

南nam  無mô  斷Đoạn  一Nhất  切Thiết  諸Chư  道Đạo  佛Phật  
♪ Quy mạng Đoạn Nhất Thiết Chư Đạo Phật

南nam  無mô  成Thành  就Tựu  不Bất  可Khả  量Lượng  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Thành Tựu Bất Khả Lượng Công Đức Phật

南nam  無mô  樂Nhạo  成Thành  就Tựu  勝Thắng  境Cảnh  界Giới  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhạo Thành Tựu Thắng Cảnh Giới Phật

南nam  無mô  求Cầu  無Vô  畏Úy  香Hương  佛Phật  
♪ Quy mạng Cầu Vô Úy Hương Phật

南nam  無mô  無Vô  障Chướng  礙Ngại  香Hương  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Chướng Ngại Hương Quang Minh Phật

南nam  無mô  雲Vân  妙Diệu  鼓Cổ  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Vân Diệu Cổ Thanh Phật

南nam  無mô  成Thành  就Tựu  勝Thắng  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Thành Tựu Thắng Công Đức Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  勢Thế  力Lực  步Bộ  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Thế Lực Bộ Phật

南nam  無mô  須Tu  彌Di  山Sơn  堅Kiên  佛Phật  
♪ Quy mạng Diệu Cao Sơn Kiên Phật

南nam  無mô  勝Thắng  香Hương  須Tu  彌Di  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Hương Diệu Cao Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Phật

南nam  無mô  普Phổ  見Kiến  佛Phật  
♪ Quy mạng Phổ Kiến Phật

南nam  無mô  得Đắc  無Vô  畏Úy  佛Phật  
♪ Quy mạng Đắc Vô Úy Phật

南nam  無mô  月Nguyệt  燈Đăng  佛Phật  
♪ Quy mạng Nguyệt Đăng Phật

南nam  無mô  火Hỏa  燈Đăng  佛Phật  
♪ Quy mạng Hỏa Đăng Phật

南nam  無mô  勢Thế  燈Đăng  佛Phật  
♪ Quy mạng Thế Đăng Phật

南nam  無mô  高Cao  修Tu  佛Phật  
♪ Quy mạng Cao Tu Phật

南nam  無mô  金Kim  剛Cang  生Sanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Kim Cang Sanh Phật

南nam  無mô  智Trí  自Tự  在Tại  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Trí Tự Tại Vương Phật

南nam  無mô  智Trí  力Lực  稱Xưng  佛Phật  
♪ Quy mạng Trí Lực Xưng Phật

南nam  無mô  無Vô  畏Úy  上Thượng  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Úy Thượng Phật

南nam  無mô  功Công  德Đức  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Công Đức Vương Phật

南nam  無mô  波Ba  婆Bà  娑Sa  佛Phật  
♪ Quy mạng Ba--sa Phật

南nam  無mô  善Thiện  眼Nhãn  佛Phật  
♪ Quy mạng Thiện Nhãn Phật

南nam  無mô  妙Diệu  莊Trang  嚴Nghiêm  佛Phật  
♪ Quy mạng Diệu Trang Nghiêm Phật

南nam  無mô  寶Bảo  蓋Cái  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Cái Phật

南nam  無mô  香Hương  象Tượng  佛Phật  
♪ Quy mạng Hương Tượng Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  境Cảnh  界Giới  不Bất  空Không  稱Xưng  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Cảnh Giới Bất Không Xưng Phật

南nam  無mô  不Bất  可Khả  思Tư  議Nghị  功Công  德Đức  王Vương  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Khả Tư Nghị Công Đức Vương Quang Minh Phật

南nam  無mô  種Chủng  種Chủng  華Hoa  佛Phật  
♪ Quy mạng Chủng Chủng Hoa Phật

南nam  無mô  無Vô  畏Úy  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Úy Vương Phật

南nam  無mô  常Thường  厭Yếm  香Hương  佛Phật  
♪ Quy mạng Thường Yếm Hương Phật

南nam  無mô  妙Diệu  藥Dược  樹Thụ  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Diệu Dược Thụ Vương Phật

南nam  無mô  常Thường  求Cầu  安An  樂Lạc  佛Phật  
♪ Quy mạng Thường Cầu An Lạc Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  意Ý  行Hành  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Ý Hành Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  境Cảnh  界Giới  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Cảnh Giới Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  目Mục  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Mục Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  虛Hư  空Không  境Cảnh  界Giới  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Hư Không Cảnh Giới Phật

南nam  無mô  聲Thanh  色Sắc  境Cảnh  界Giới  佛Phật  
♪ Quy mạng Thanh Sắc Cảnh Giới Phật

南nam  無mô  星Tinh  宿Tú  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Tinh Tú Vương Phật

南nam  無mô  香Hương  上Thượng  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Hương Thượng Thắng Phật

南nam  無mô  虛Hư  空Không  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Hư Không Thắng Phật

南nam  無mô  勝Thắng  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Công Đức Phật

南nam  無mô  現Hiện  諸Chư  方Phương  佛Phật  
♪ Quy mạng Hiện Chư Phương Phật

南nam  無mô  妙Diệu  彌Di  留Lưu  佛Phật  
♪ Quy mạng Diệu Cao Phật

南nam  無mô  無Vô  障Chướng  礙Ngại  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Chướng Ngại Phật

南nam  無mô  娑Sa  伽Già  羅La  佛Phật  
♪ Quy mạng Hải Phật

南nam  無mô  庭Đình  燎Liệu  佛Phật  
♪ Quy mạng Đình Liệu Phật

南nam  無mô  然Nhiên  雞Kê  兜Đâu  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhiên Tràng Phật

南nam  無mô  無Vô  垢Cấu  月Nguyệt  威Uy  德Đức  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Cấu Nguyệt Uy Đức Quang Phật

南nam  無mô  智Trí  山Sơn  佛Phật  
♪ Quy mạng Trí Sơn Phật

南nam  無mô  稱Xưng  力Lực  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Xưng Lực Vương Phật

南nam  無mô  功Công  德Đức  王Vương  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Công Đức Vương Quang Minh Phật

南nam  無mô  智Trí  見Kiến  佛Phật  
♪ Quy mạng Trí Kiến Phật

南nam  無mô  波Ba  頭Đầu  勝Thắng  成Thành  就Tựu  佛Phật  
♪ Quy mạng Liên Hoa Thắng Thành Tựu Phật

南nam  無mô  寶Bảo  火Hỏa  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Hỏa Phật

南nam  無mô  寶Bảo  蓮Liên  華Hoa  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Liên Hoa Thắng Phật

南nam  無mô  斷Đoạn  諸Chư  疑Nghi  佛Phật  
♪ Quy mạng Đoạn Chư Nghi Phật

南nam  無mô  領Lãnh  勝Thắng  眾Chúng  佛Phật  
♪ Quy mạng Lãnh Thắng Chúng Phật

南nam  無mô  雞Kê  兜Đâu  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Tràng Vương Phật

南nam  無mô  華Hoa  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Hoa Thắng Phật

南nam  無mô  放Phóng  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Phóng Quang Minh Phật

南nam  無mô  照Chiếu  波Ba  頭Đầu  摩Ma  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Chiếu Hồng Liên Quang Minh Phật

南nam  無mô  方Phương  王Vương  法Pháp  雞Kê  兜Đâu  佛Phật  
♪ Quy mạng Phương Vương Pháp Tràng Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  步Bộ  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Bộ Phật

南nam  無mô  娑Sa  伽Già  羅La  山Sơn  佛Phật  
♪ Quy mạng Hải Sơn Phật

南nam  無mô  阿A  謨Mô  荷Hà  見Kiến  佛Phật  
♪ Quy mạng A--hà Kiến Phật

南nam  無mô  無Vô  障Chướng  礙Ngại  吼Hống  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Chướng Ngại Hống Thanh Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  功Công  德Đức  稱Xưng  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Công Đức Xưng Quang Minh Phật

南nam  無mô  世Thế  間Gian  涅Niết  槃Bàn  無Vô  差Sai  別Biệt  修Tu  行Hành  佛Phật  
♪ Quy mạng Thế Gian Tịch Diệt Vô Sai Biệt Tu Hành Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  照Chiếu  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Chiếu Phật

南nam  無mô  善Thiện  眼Nhãn  佛Phật  
♪ Quy mạng Thiện Nhãn Phật

南nam  無mô  一Nhất  蓋Cái  藏Tạng  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhất Cái Tạng Phật

南nam  無mô  放Phóng  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Phóng Quang Minh Phật

南nam  無mô  過Quá  去Khứ  未Vị  來Lai  現Hiện  在Tại  發Phát  修Tu  行Hành  佛Phật  
♪ Quy mạng Quá Khứ Hiện Tại Vị Lai Phát Tu Hành Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  華Hoa  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Hoa Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  淨Tịnh  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Tịnh Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Minh Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  照Chiếu  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Chiếu Phật

南nam  無mô  妙Diệu  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Diệu Minh Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  境Cảnh  界Giới  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Cảnh Giới Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  步Bộ  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Bộ Phật

南nam  無mô  等Đẳng  蓋Cái  行Hành  佛Phật  
♪ Quy mạng Đẳng Cái Hành Phật

南nam  無mô  寶Bảo  蓋Cái  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Cái Phật

已dĩ  上thượng  九cửu  千thiên  七thất  百bách  佛Phật  
[▲ Trên đây là 9.700 danh hiệu]

南nam  無mô  星Tinh  宿Tú  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Tinh Tú Vương Phật

南nam  無mô  蓋Cái  星Tinh  宿Tú  佛Phật  
♪ Quy mạng Cái Tinh Tú Phật

南nam  無mô  光Quang  明Minh  輪Luân  佛Phật  
♪ Quy mạng Quang Minh Luân Phật

南nam  無mô  光Quang  明Minh  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Quang Minh Vương Phật

南nam  無mô  勝Thắng  光Quang  明Minh  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Quang Minh Công Đức Phật

南nam  無mô  不Bất  可Khả  量Lượng  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Khả Lượng Quang Phật

南nam  無mô  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Phật

南nam  無mô  不Bất  可Khả  量Lượng  境Cảnh  界Giới  步Bộ  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Khả Lượng Cảnh Giới Bộ Phật

南nam  無mô  無Vô  礙Ngại  聲Thanh  吼Hống  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Ngại Thanh Hống Phật

南nam  無mô  大Đại  雲Vân  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Đại Vân Quang Phật

南nam  無mô  闍Xà  梨Lê  尼Ni  山Sơn  佛Phật  
♪ Quy mạng Xà--ni Sơn Phật

南nam  無mô  佛Phật  華Hoa  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Phật Hoa Quang Minh Phật

南nam  無mô  波Ba  頭Đầu  摩Ma  勝Thắng  花Hoa  山Sơn  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Hồng Liên Thắng Hoa Sơn Vương Phật

南nam  無mô  星Tinh  宿Tú  上Thượng  首Thủ  佛Phật  
♪ Quy mạng Tinh Tú Thượng Thủ Phật

南nam  無mô  放Phóng  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Phóng Quang Minh Phật

南nam  無mô  三Tam  周Chu  單Đơn  那Na  堅Kiên  佛Phật  
♪ Quy mạng Tam-chu-đơn-na Kiên Phật

南nam  無mô  不Bất  空Không  見Kiến  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Không Kiến Phật

南nam  無mô  頂Đảnh  勝Thắng  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Đảnh Thắng Công Đức Phật

南nam  無mô  波Ba  頭Đầu  摩Ma  頂Đảnh  勝Thắng  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Hồng Liên Đảnh Thắng Công Đức Phật

南nam  無mô  無Vô  癡Si  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Si Phật

南nam  無mô  能Năng  度Độ  佛Phật  
♪ Quy mạng Năng Độ Phật

南nam  無mô  無Vô  迷Mê  步Bộ  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Mê Bộ Phật

南nam  無mô  離Ly  愚Ngu  境Cảnh  界Giới  佛Phật  
♪ Quy mạng Ly Ngu Cảnh Giới Phật

南nam  無mô  無Vô  闇Ám  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Ám Quang Minh Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  精Tinh  進Tấn  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Tinh Tấn Phật

南nam  無mô  娑Sa  羅La  自Tự  在Tại  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Kiên Cố Tự Tại Vương Phật

南nam  無mô  寶Bảo  娑Sa  羅La  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Kiên Cố Phật

南nam  無mô  一Nhất  蓋Cái  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhất Cái Phật

南nam  無mô  蓋Cái  莊Trang  嚴Nghiêm  佛Phật  
♪ Quy mạng Cái Trang Nghiêm Phật

南nam  無mô  寶Bảo  聚Tụ  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Tụ Phật

南nam  無mô  栴Chiên  檀Đàn  聚Tụ  香Hương  佛Phật  
♪ Quy mạng Đàn Hương Tụ Phật

南nam  無mô  旃Chiên  檀Đàn  屋Ốc  佛Phật  
♪ Quy mạng Đàn Hương Ốc Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Minh Phật

南nam  無mô  光Quang  輪Luân  佛Phật  
♪ Quy mạng Quang Luân Phật

南nam  無mô  山Sơn  莊Trang  嚴Nghiêm  佛Phật  
♪ Quy mạng Sơn Trang Nghiêm Phật

南nam  無mô  無Vô  障Chướng  礙Ngại  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Chướng Ngại Minh Phật

南nam  無mô  善Thiện  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Thiện Minh Phật

南nam  無mô  寶Bảo  成Thành  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Thành Phật

南nam  無mô  一Nhất  切Thiết  功Công  德Đức  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhất Thiết Công Đức Thắng Phật

南nam  無mô  成Thành  就Tựu  佛Phật  華Hoa  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Thành Tựu Phật Hoa Công Đức Phật

南nam  無mô  善Thiện  住Trụ  意Ý  佛Phật  
♪ Quy mạng Thiện Trụ Ý Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  方Phương  便Tiện  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Phương Tiện Phật

南nam  無mô  不Bất  空Không  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Không Công Đức Phật

南nam  無mô  寶Bảo  勢Thế  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Thế Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  修Tu  行Hành  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Tu Hành Phật

南nam  無mô  莊Trang  嚴Nghiêm  無Vô  邊Biên  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Trang Nghiêm Vô Biên Công Đức Phật

南nam  無mô  虛Hư  空Không  輪Luân  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Hư Không Luân Quang Phật

南nam  無mô  無Vô  相Tướng  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Tướng Thanh Phật

南nam  無mô  藥Dược  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Dược Vương Phật

南nam  無mô  不Bất  怯Khiếp  弱Nhược  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Khiếp Nhược Phật

南nam  無mô  離Ly  諸Chư  畏Úy  毛Mao  竪Thụ  佛Phật  
♪ Quy mạng Ly Chư Úy Mao Thụ Phật

南nam  無mô  功Công  德Đức  王Vương  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Công Đức Vương Quang Minh Phật

南nam  無mô  觀Quán  智Trí  起Khởi  花Hoa  佛Phật  
♪ Quy mạng Quán Trí Khởi Hoa Phật

南nam  無mô  虛Hư  空Không  寂Tịch  佛Phật  
♪ Quy mạng Hư Không Tịch Phật

南nam  無mô  虛Hư  空Không  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Hư Không Thanh Phật

南nam  無mô  虛Hư  空Không  莊Trang  嚴Nghiêm  佛Phật  
♪ Quy mạng Hư Không Trang Nghiêm Phật

南nam  無mô  大Đại  眼Nhãn  佛Phật  
♪ Quy mạng Đại Nhãn Phật

南nam  無mô  勝Thắng  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Công Đức Phật

南nam  無mô  成Thành  佛Phật  
♪ Quy mạng Thành Phật

南nam  無mô  佛Phật  波Ba  頭Đầu  摩Ma  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Phật Hồng Liên Đức Phật

南nam  無mô  成Thành  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Thành Công Đức Phật

南nam  無mô  師Sư  子Tử  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Sư Tử Thắng Phật

南nam  無mô  成Thành  就Tựu  義Nghĩa  佛Phật  
♪ Quy mạng Thành Tựu Nghĩa Phật

南nam  無mô  師Sư  子Tử  護Hộ  佛Phật  
♪ Quy mạng Sư Tử Hộ Phật

南nam  無mô  善Thiện  住Trụ  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Thiện Trụ Vương Phật

南nam  無mô  梵Phạm  山Sơn  佛Phật  
♪ Quy mạng Tịnh Sơn Phật

南nam  無mô  淨Tịnh  目Mục  佛Phật  
♪ Quy mạng Tịnh Mục Phật

南nam  無mô  不Bất  空Không  跡Tích  步Bộ  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Không Tích Bộ Phật

南nam  無mô  香Hương  象Tượng  佛Phật  
♪ Quy mạng Hương Tượng Phật

南nam  無mô  香Hương  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Hương Đức Phật

南nam  無mô  香Hương  彌Di  留Lưu  佛Phật  
♪ Quy mạng Hương Cao Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  眼Nhãn  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Nhãn Phật

南nam  無mô  財Tài  屋Ốc  佛Phật  
♪ Quy mạng Tài Ốc Phật

南nam  無mô  香Hương  山Sơn  佛Phật  
♪ Quy mạng Hương Sơn Phật

南nam  無mô  寶Bảo  師Sư  子Tử  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Sư Tử Phật

南nam  無mô  堅Kiên  固Cố  眾Chúng  生Sanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Kiên Cố Chúng Sanh Phật

南nam  無mô  妙Diệu  勝Thắng  住Trụ  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Diệu Thắng Trụ Vương Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  境Cảnh  界Giới  勝Thắng  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Cảnh Giới Thắng Vương Phật

南nam  無mô  勝Thắng  精Tinh  進Tấn  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Tinh Tấn Vương Phật

南nam  無mô  無Vô  疑Nghi  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Nghi Phật

南nam  無mô  善Thiện  星Tinh  宿Tú  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Thiện Tinh Tú Vương Phật

南nam  無mô  然Nhiên  燈Đăng  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhiên Đăng Phật

南nam  無mô  能Năng  作Tác  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Năng Tác Quang Minh Phật

南nam  無mô  光Quang  明Minh  山Sơn  佛Phật  
♪ Quy mạng Quang Minh Sơn Phật

南nam  無mô  光Quang  明Minh  輪Luân  佛Phật  
♪ Quy mạng Quang Minh Luân Phật

南nam  無mô  妙Diệu  蓋Cái  佛Phật  
♪ Quy mạng Diệu Cái Phật

南nam  無mô  香Hương  蓋Cái  佛Phật  
♪ Quy mạng Hương Cái Phật

南nam  無mô  寶Bảo  蓋Cái  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Cái Phật

南nam  無mô  香Hương  雲Vân  蓋Cái  佛Phật  
♪ Quy mạng Hương Vân Cái Phật

南nam  無mô  旃Chiên  檀Đàn  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Đàn Hương Thắng Phật

南nam  無mô  須Tu  彌Di  山Sơn  積Tích  聚Tụ  佛Phật  
♪ Quy mạng Diệu Cao Sơn Tích Tụ Phật

南nam  無mô  種Chủng  種Chủng  寶Bảo  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Chủng Chủng Bảo Quang Minh Phật

南nam  無mô  堅Kiên  固Cố  自Tự  在Tại  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Kiên Cố Tự Tại Vương Phật

南nam  無mô  淨Tịnh  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Tịnh Thắng Phật

南nam  無mô  淨Tịnh  眼Nhãn  佛Phật  
♪ Quy mạng Tịnh Nhãn Phật

南nam  無mô  不Bất  弱Nhược  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Nhược Phật

南nam  無mô  寶Bảo  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Thắng Phật

南nam  無mô  施Thi  羅La  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Thí Vương Phật

南nam  無mô  發Phát  修Tu  行Hành  轉Chuyển  女Nữ  根Căn  佛Phật  
♪ Quy mạng Phát Tu Hành Chuyển Nữ Căn Phật

南nam  無mô  發Phát  無Vô  邊Biên  修Tu  行Hành  佛Phật  
♪ Quy mạng Phát Vô Biên Tu Hành Phật

已dĩ  上thượng  九cửu  千thiên  八bát  百bách  佛Phật  
[▲ Trên đây là 9.800 danh hiệu]

南nam  無mô  最Tối  妙Diệu  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Tối Diệu Quang Phật

南nam  無mô  闍Xà  梨Lê  尼Ni  光Quang  明Minh  山Sơn  佛Phật  
♪ Quy mạng Xà--ni Quang Minh Sơn Phật

南nam  無mô  因Nhân  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhân Vương Phật

南nam  無mô  梵Phạm  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Tịnh Thắng Phật

南nam  無mô  稱Xưng  身Thân  佛Phật  
♪ Quy mạng Xưng Thân Phật

南nam  無mô  華Hoa  山Sơn  佛Phật  
♪ Quy mạng Hoa Sơn Phật

南nam  無mô  轉Chuyển  胎Thai  佛Phật  
♪ Quy mạng Chuyển Thai Phật

南nam  無mô  轉Chuyển  難Nạn  佛Phật  
♪ Quy mạng Chuyển Nạn Phật

南nam  無mô  斷Đoạn  諸Chư  念Niệm  佛Phật  
♪ Quy mạng Đoạn Chư Niệm Phật

南nam  無mô  發Phát  起Khởi  諸Chư  念Niệm  佛Phật  
♪ Quy mạng Phát Khởi Chư Niệm Phật

南nam  無mô  常Thường  修Tu  行Hành  佛Phật  
♪ Quy mạng Thường Tu Hành Phật

南nam  無mô  善Thiện  住Trụ  佛Phật  
♪ Quy mạng Thiện Trụ Phật

南nam  無mô  一Nhất  藏Tạng  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhất Tạng Phật

南nam  無mô  一Nhất  山Sơn  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhất Sơn Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  身Thân  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Thân Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  精Tinh  進Tấn  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Tinh Tấn Phật

南nam  無mô  光Quang  明Minh  輪Luân  佛Phật  
♪ Quy mạng Quang Minh Luân Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  功Công  德Đức  王Vương  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Công Đức Vương Quang Phật

南nam  無mô  降Hàng  伏Phục  一Nhất  切Thiết  諸Chư  怨Oán  佛Phật  
♪ Quy mạng Hàng Phục Nhất Thiết Chư Oán Phật

南nam  無mô  過Quá  一Nhất  切Thiết  魔Ma  境Cảnh  界Giới  佛Phật  
♪ Quy mạng Quá Nhất Thiết Ma Cảnh Giới Phật

南nam  無mô  不Bất  可Khả  量Lượng  華Hoa  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Khả Lượng Hoa Phật

南nam  無mô  不Bất  可Khả  量Lượng  香Hương  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Khả Lượng Hương Phật

南nam  無mô  不Bất  可Khả  量Lượng  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Khả Lượng Thanh Phật

南nam  無mô  光Quang  明Minh  頂Đảnh  佛Phật  
♪ Quy mạng Quang Minh Đảnh Phật

南nam  無mô  光Quang  明Minh  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Quang Minh Thắng Phật

南nam  無mô  不Bất  離Ly  二Nhị  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Ly Nhị Phật

南nam  無mô  輪Luân  佛Phật  
♪ Quy mạng Luân Phật

南nam  無mô  不Bất  可Khả  量Lượng  佛Phật  華Hoa  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Khả Lượng Phật Hoa Quang Minh Phật

南nam  無mô  不Bất  可Khả  量Lượng  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Khả Lượng Thanh Phật

南nam  無mô  光Quang  明Minh  山Sơn  佛Phật  
♪ Quy mạng Quang Minh Sơn Phật

南nam  無mô  娑Sa  羅La  自Tự  在Tại  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Kiên Cố Tự Tại Vương Phật

南nam  無mô  日Nhật  面Diện  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhật Diện Phật

南nam  無mô  善Thiện  目Mục  佛Phật  
♪ Quy mạng Thiện Mục Phật

南nam  無mô  虛Hư  空Không  佛Phật  
♪ Quy mạng Hư Không Phật

南nam  無mô  寶Bảo  華Hoa  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Hoa Phật

南nam  無mô  寶Bảo  成Thành  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Thành Phật

南nam  無mô  月Nguyệt  華Hoa  佛Phật  
♪ Quy mạng Nguyệt Hoa Phật

南nam  無mô  發Phát  諸Chư  行Hành  佛Phật  
♪ Quy mạng Phát Chư Hành Phật

南nam  無mô  斷Đoạn  諸Chư  世Thế  間Gian  佛Phật  
♪ Quy mạng Đoạn Chư Thế Gian Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  樂Nhạo  說Thuyết  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Nhạo Thuyết Phật

南nam  無mô  離Ly  諸Chư  競Cạnh  畏Úy  佛Phật  
♪ Quy mạng Ly Chư Cạnh Úy Phật

南nam  無mô  樂Nhạo  說Thuyết  一Nhất  切Thiết  境Cảnh  界Giới  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhạo Thuyết Nhất Thiết Cảnh Giới Phật

南nam  無mô  普Phổ  香Hương  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Phổ Hương Quang Minh Phật

南nam  無mô  香Hương  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Hương Quang Phật

南nam  無mô  香Hương  彌Di  留Lưu  佛Phật  
♪ Quy mạng Hương Cao Phật

南nam  無mô  香Hương  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Hương Thắng Phật

南nam  無mô  香Hương  象Tượng  佛Phật  
♪ Quy mạng Hương Tượng Phật

南nam  無mô  香Hương  林Lâm  佛Phật  
♪ Quy mạng Hương Lâm Phật

南nam  無mô  香Hương  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Hương Vương Phật

南nam  無mô  波Ba  頭Đầu  摩Ma  勝Thắng  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Hồng Liên Thắng Vương Phật

南nam  無mô  佛Phật  境Cảnh  界Giới  佛Phật  
♪ Quy mạng Phật Cảnh Giới Phật

南nam  無mô  最Tối  妙Diệu  佛Phật  
♪ Quy mạng Tối Diệu Phật

南nam  無mô  妙Diệu  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Diệu Thắng Phật

南nam  無mô  散Tán  華Hoa  佛Phật  
♪ Quy mạng Tán Hoa Phật

南nam  無mô  花Hoa  蓋Cái  鬘Man  佛Phật  
♪ Quy mạng Hoa Cái Man Phật

南nam  無mô  華Hoa  屋Ốc  佛Phật  
♪ Quy mạng Hoa Ốc Phật

南nam  無mô  金Kim  色Sắc  花Hoa  佛Phật  
♪ Quy mạng Kim Sắc Hoa Phật

南nam  無mô  香Hương  華Hoa  佛Phật  
♪ Quy mạng Hương Hoa Phật

南nam  無mô  彌Di  留Lưu  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Cao Vương Phật

南nam  無mô  導Đạo  師Sư  佛Phật  
♪ Quy mạng Đạo Sư Phật

南nam  無mô  勝Thắng  諸Chư  眾Chúng  生Sanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Chư Chúng Sanh Phật

南nam  無mô  斷Đoạn  阿A  叉Xoa  那Na  佛Phật  
♪ Quy mạng Đoạn A-xoa-na Phật

南nam  無mô  發Phát  善Thiện  行Hành  佛Phật  
♪ Quy mạng Phát Thiện Hành Phật

南nam  無mô  善Thiện  華Hoa  佛Phật  
♪ Quy mạng Thiện Hoa Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  香Hương  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Hương Phật

南nam  無mô  普Phổ  散Tán  香Hương  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Phổ Tán Hương Quang Minh Phật

南nam  無mô  普Phổ  散Tán  香Hương  佛Phật  
♪ Quy mạng Phổ Tán Hương Phật

南nam  無mô  普Phổ  散Tán  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Phổ Tán Quang Phật

南nam  無mô  普Phổ  散Tán  波Ba  頭Đầu  摩Ma  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Phổ Tán Hồng Liên Thắng Phật

南nam  無mô  寶Bảo  闍Xà  梨Lê  尼Ni  手Thủ  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Xà--ni Thủ Phật

南nam  無mô  起Khởi  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Khởi Vương Phật

南nam  無mô  普Phổ  佛Phật  國Quốc  土Độ  一Nhất  蓋Cái  佛Phật  
♪ Quy mạng Phổ Phật Quốc Độ Nhất Cái Phật

南nam  無mô  善Thiện  住Trụ  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Thiện Trụ Vương Phật

南nam  無mô  妙Diệu  香Hương  佛Phật  
♪ Quy mạng Diệu Hương Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  智Trí  境Cảnh  界Giới  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Trí Cảnh Giới Phật

南nam  無mô  不Bất  空Không  發Phát  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Không Phát Phật

南nam  無mô  不Bất  空Không  見Kiến  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Không Kiến Phật

南nam  無mô  無Vô  障Chướng  目Mục  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Chướng Mục Phật

南nam  無mô  不Bất  動Động  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Động Phật

南nam  無mô  發Phát  生Sanh  菩Bồ  提Đề  心Tâm  佛Phật  
♪ Quy mạng Phát Sanh Giác Tâm Phật

南nam  無mô  無Vô  量Lượng  眼Nhãn  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Lượng Nhãn Phật

南nam  無mô  有Hữu  燈Đăng  佛Phật  
♪ Quy mạng Hữu Đăng Phật

南nam  無mô  普Phổ  照Chiếu  佛Phật  
♪ Quy mạng Phổ Chiếu Phật

南nam  無mô  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Quang Minh Phật

南nam  無mô  一Nhất  切Thiết  佛Phật  國Quốc  土Độ  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhất Thiết Phật Quốc Độ Phật

南nam  無mô  不Bất  斷Đoạn  慈Từ  一Nhất  切Thiết  眾Chúng  生Sanh  樂Nhạo  說Thuyết  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Đoạn Từ Nhất Thiết Chúng Sanh Nhạo Thuyết Phật

南nam  無mô  無Vô  垢Cấu  步Bộ  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Cấu Bộ Phật

南nam  無mô  無Vô  跡Tích  步Bộ  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Tích Bộ Phật

南nam  無mô  離Ly  一Nhất  切Thiết  憂Ưu  佛Phật  
♪ Quy mạng Ly Nhất Thiết Ưu Phật

南nam  無mô  能Năng  離Ly  一Nhất  切Thiết  眾Chúng  生Sanh  有Hữu  佛Phật  
♪ Quy mạng Năng Ly Nhất Thiết Chúng Sanh Hữu Phật

南nam  無mô  樂Nhạo  修Tu  行Hành  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhạo Tu Hành Thắng Phật

南nam  無mô  無Vô  畏Úy  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Úy Vương Phật

南nam  無mô  勝Thắng  山Sơn  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Sơn Phật

南nam  無mô  香Hương  面Diện  佛Phật  
♪ Quy mạng Hương Diện Phật

南nam  無mô  俱Câu  隣Lân  佛Phật  
♪ Quy mạng Bổn Tế Phật

南nam  無mô  大Đại  力Lực  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Đại Lực Thắng Phật

南nam  無mô  寶Bảo  憂Ưu  波Ba  羅La  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Thanh Liên Thắng Phật

南nam  無mô  拘Câu  牟Mâu  頭Đầu  成Thành  佛Phật  
♪ Quy mạng Hoàng Liên Thành Phật

南nam  無mô  高Cao  聲Thanh  眼Nhãn  佛Phật  
♪ Quy mạng Cao Thanh Nhãn Phật

南nam  無mô  上Thượng  首Thủ  佛Phật  
♪ Quy mạng Thượng Thủ Phật

已dĩ  上thượng  九cửu  千thiên  九cửu  百bách  佛Phật  
[▲ Trên đây là 9.900 danh hiệu]

南nam  無mô  華Hoa  成Thành  佛Phật  
♪ Quy mạng Hoa Thành Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Minh Phật

南nam  無mô  月Nguyệt  出Xuất  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Nguyệt Xuất Quang Phật

南nam  無mô  十Thập  方Phương  稱Xưng  佛Phật  
♪ Quy mạng Thập Phương Xưng Phật

南nam  無mô  多Đa  羅La  歌Ca  王Vương  增Tăng  上Thượng  佛Phật  
♪ Quy mạng Đa-la-ca Vương Tăng Thượng Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Minh Phật

南nam  無mô  最Tối  勝Thắng  香Hương  山Sơn  佛Phật  
♪ Quy mạng Tối Thắng Hương Sơn Phật

南nam  無mô  無Vô  畏Úy  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Úy Phật

南nam  無mô  成Thành  就Tựu  無Vô  畏Úy  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Thành Tựu Vô Úy Đức Phật

南nam  無mô  成Thành  就Tựu  無Vô  邊Biên  願Nguyện  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Thành Tựu Vô Biên Nguyện Công Đức Phật

南nam  無mô  一Nhất  切Thiết  功Công  德Đức  莊Trang  嚴Nghiêm  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhất Thiết Công Đức Trang Nghiêm Phật

南nam  無mô  花Hoa  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Hoa Vương Phật

南nam  無mô  不Bất  可Khả  降Hàng  伏Phục  幢Tràng  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Khả Hàng Phục Tràng Phật

南nam  無mô  增Tăng  上Thượng  護Hộ  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Tăng Thượng Hộ Quang Phật

南nam  無mô  驚Kinh  怖Bố  波Ba  頭Đầu  摩Ma  勝Thắng  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Kinh Bố Hồng Liên Thắng Vương Phật

南nam  無mô  不Bất  異Dị  心Tâm  成Thành  就Tựu  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Dị Tâm Thành Tựu Thắng Phật

南nam  無mô  一Nhất  切Thiết  上Thượng  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhất Thiết Thượng Phật

南nam  無mô  虛Hư  空Không  輪Luân  清Thanh  淨Tịnh  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Hư Không Luân Thanh Tịnh Vương Phật

南nam  無mô  無Vô  相Tướng  聲Thanh  吼Hống  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Tướng Thanh Hống Phật

南nam  無mô  寶Bảo  起Khởi  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Khởi Công Đức Phật

南nam  無mô  梵Phạm  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Tịnh Thắng Phật

南nam  無mô  無Vô  障Chướng  礙Ngại  香Hương  手Thủ  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Chướng Ngại Hương Thủ Phật

南nam  無mô  彌Di  留Lưu  山Sơn  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Cao Sơn Quang Minh Phật

南nam  無mô  波Ba  頭Đầu  摩Ma  勝Thắng  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Hồng Liên Thắng Quang Phật

南nam  無mô  能Năng  作Tác  稱Xưng  名Danh  佛Phật  
♪ Quy mạng Năng Tác Xưng Danh Phật

南nam  無mô  稱Xưng  親Thân  佛Phật  
♪ Quy mạng Xưng Thân Phật

南nam  無mô  堅Kiên  固Cố  自Tự  在Tại  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Kiên Cố Tự Tại Vương Phật

南nam  無mô  過quá  去khứ  如như  是thị  等đẳng  無vô  量lượng  無vô  邊biên  佛Phật  
♪ Quy mạng vô lượng vô biên chư Phật quá khứ như vậy

南nam  無mô  現hiện  在tại  積Tích  聚Tụ  無Vô  畏Úy  佛Phật  
♪ Quy mạng Tích Tụ Vô Úy Phật ở hiện tại

南nam  無mô  寶Bảo  功Công  德Đức  光Quang  明Minh  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Công Đức Quang Minh Phật

南nam  無mô  普Phổ  護Hộ  佛Phật  
♪ Quy mạng Phổ Hộ Phật

南nam  無mô  寶Bảo  光Quang  照Chiếu  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Quang Chiếu Phật

南nam  無mô  月Nguyệt  莊Trang  嚴Nghiêm  寶Bảo  光Quang  明Minh  智Trí  威Uy  德Đức  聲Thanh  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Nguyệt Trang Nghiêm Bảo Quang Minh Trí Uy Đức Thanh Vương Phật

南nam  無mô  拘Câu  蘇Tô  摩Ma  樹Thụ  提Đề  不Bất  謬Mậu  王Vương  通Thông  佛Phật  
♪ Quy mạng Hoa Chiếu Diệu Bất Mậu Vương Thông Phật

南nam  無mô  清Thanh  淨Tịnh  月Nguyệt  輪Luân  佛Phật  
♪ Quy mạng Thanh Tịnh Nguyệt Luân Phật

南nam  無mô  寂Tịch  靜Tĩnh  月Nguyệt  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Tịch Tĩnh Nguyệt Thanh Phật

南nam  無mô  阿A  僧Tăng  祇Kỳ  住Trụ  功Công  德Đức  精Tinh  進Tấn  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Số Trụ Công Đức Tinh Tấn Thắng Phật

南nam  無mô  善Thiện  名Danh  稱Xưng  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Thiện Danh Xưng Thắng Phật

南nam  無mô  因Nhân  陀Đà  羅La  雞Kê  兜Đâu  幢Tràng  星Tinh  宿Tú  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Chủ Tràng Tinh Tú Vương Phật

南nam  無mô  普Phổ  光Quang  明Minh  莊Trang  嚴Nghiêm  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Phổ Quang Minh Trang Nghiêm Thắng Phật

南nam  無mô  降Hàng  伏Phục  敵Địch  對Đối  步Bộ  佛Phật  
♪ Quy mạng Hàng Phục Địch Đối Bộ Phật

南nam  無mô  普Phổ  功Công  德Đức  光Quang  明Minh  莊Trang  嚴Nghiêm  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Phổ Công Đức Quang Minh Trang Nghiêm Thắng Phật

南nam  無mô  無Vô  礙Ngại  藥Dược  王Vương  樹Thụ  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Ngại Dược Vương Thụ Thắng Phật

南nam  無mô  波Ba  頭Đầu  摩Ma  步Bộ  佛Phật  
♪ Quy mạng Hồng Liên Bộ Phật

南nam  無mô  寶Bảo  波Ba  頭Đầu  摩Ma  善Thiện  住Trụ  娑Sa  羅La  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Hồng Liên Thiện Trụ Kiên Cố Vương Phật

南nam  無mô  師Sư  子Tử  佛Phật  
♪ Quy mạng Sư Tử Phật

南nam  無mô  白Bạch  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Bạch Quang Phật

南nam  無mô  火Hỏa  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Hỏa Quang Phật

南nam  無mô  無Vô  邊Biên  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Biên Quang Phật

南nam  無mô  波Ba  頭Đầu  摩Ma  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Hồng Liên Vương Phật

南nam  無mô  阿A  偶Ngẫu  多Đa  羅La  佛Phật  
♪ Quy mạng A-ngẫu-đa-la Phật

南nam  無mô  波Ba  頭Đầu  摩Ma  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Hồng Liên Thắng Phật

南nam  無mô  善Thiện  華Hoa  佛Phật  
♪ Quy mạng Thiện Hoa Phật

南nam  無mô  寶Bảo  心Tâm  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Tâm Phật

南nam  無mô  無Vô  礙Ngại  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Ngại Quang Phật

南nam  無mô  山Sơn  幢Tràng  佛Phật  
♪ Quy mạng Sơn Tràng Phật

南nam  無mô  寶Bảo  幢Tràng  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Tràng Phật

南nam  無mô  寶Bảo  炎Diễm  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Diễm Phật

南nam  無mô  火Hỏa  炎Diễm  聚Tụ  佛Phật  
♪ Quy mạng Hoả Diễm Tụ Phật

南nam  無mô  旃Chiên  檀Đàn  香Hương  佛Phật  
♪ Quy mạng Đàn Hương Phật

南nam  無mô  善Thiện  利Lợi  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Thiện Lợi Quang Phật

南nam  無mô  波Ba  頭Đầu  摩Ma  敷Phu  身Thân  佛Phật  
♪ Quy mạng Hồng Liên Phu Thân Phật

南nam  無mô  依Y  止Chỉ  無Vô  邊Biên  功Công  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Y Chỉ Vô Biên Công Đức Phật

南nam  無mô  寶Bảo  體Thể  法Pháp  決Quyết  定Định  聲Thanh  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Thể Pháp Quyết Định Thanh Vương Phật

南nam  無mô  阿A  僧Tăng  祇Kỳ  精Tinh  進Tấn  聚Tụ  集Tập  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Vô Số Tinh Tấn Tụ Tập Thắng Phật

南nam  無mô  智Trí  通Thông  佛Phật  
♪ Quy mạng Trí Thông Phật

南nam  無mô  彌Di  留Lưu  山Sơn  積Tích  佛Phật  
♪ Quy mạng Cao Sơn Tích Phật

南nam  無mô  然Nhiên  燈Đăng  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhiên Đăng Phật

南nam  無mô  大Đại  威Uy  德Đức  力Lực  佛Phật  
♪ Quy mạng Đại Uy Đức Lực Phật

南nam  無mô  日Nhật  月Nguyệt  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhật Nguyệt Phật

南nam  無mô  旃Chiên  檀Đàn  德Đức  佛Phật  
♪ Quy mạng Đàn Hương Đức Phật

南nam  無mô  須Tu  彌Di  劫Kiếp  佛Phật  
♪ Quy mạng Diệu Cao Kiếp Phật

南nam  無mô  月Nguyệt  色Sắc  佛Phật  
♪ Quy mạng Nguyệt Sắc Phật

南nam  無mô  不Bất  染Nhiễm  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Nhiễm Phật

南nam  無mô  降Hàng  伏Phục  龍Long  佛Phật  
♪ Quy mạng Hàng Phục Long Phật

南nam  無mô  龍Long  天Thiên  佛Phật  
♪ Quy mạng Long Thiên Phật

南nam  無mô  金Kim  色Sắc  鏡Kính  像Tượng  佛Phật  
♪ Quy mạng Kim Sắc Kính Tượng Phật

南nam  無mô  山Sơn  聲Thanh  自Tự  在Tại  王Vương  佛Phật  
♪ Quy mạng Sơn Thanh Tự Tại Vương Phật

南nam  無mô  山Sơn  積Tích  佛Phật  
♪ Quy mạng Sơn Tích Phật

南nam  無mô  須Tu  彌Di  藏Tạng  佛Phật  
♪ Quy mạng Diệu Cao Tạng Phật

南nam  無mô  供Cúng  養Dường  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Cúng Dường Quang Phật

南nam  無mô  勝Thắng  覺Giác  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Giác Phật

南nam  無mô  地Địa  山Sơn  佛Phật  
♪ Quy mạng Địa Sơn Phật

南nam  無mô  琉Lưu  璃Ly  花Hoa  佛Phật  
♪ Quy mạng Lưu Ly Hoa Phật

南nam  無mô  妙Diệu  琉Lưu  璃Ly  金Kim  形Hình  像Tượng  佛Phật  
♪ Quy mạng Diệu Lưu Ly Kim Hình Tượng Phật

南nam  無mô  降Hàng  伏Phục  月Nguyệt  佛Phật  
♪ Quy mạng Hàng Phục Nguyệt Phật

南nam  無mô  日Nhật  聲Thanh  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhật Thanh Phật

南nam  無mô  散Tán  華Hoa  莊Trang  嚴Nghiêm  佛Phật  
♪ Quy mạng Tán Hoa Trang Nghiêm Phật

南nam  無mô  海Hải  山Sơn  智Trí  奮Phấn  迅Tấn  通Thông  佛Phật  
♪ Quy mạng Hải Sơn Trí Phấn Tấn Thông Phật

南nam  無mô  水Thủy  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Thủy Quang Phật

南nam  無mô  大Đại  香Hương  鏡Kính  像Tượng  佛Phật  
♪ Quy mạng Đại Hương Kính Tượng Phật

南nam  無mô  不Bất  動Động  山Sơn  佛Phật  
♪ Quy mạng Bất Động Sơn Phật

南nam  無mô  寶Bảo  集Tập  佛Phật  
♪ Quy mạng Bảo Tập Phật

南nam  無mô  勝Thắng  山Sơn  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Sơn Phật

南nam  無mô  勇Dũng  猛Mãnh  山Sơn  佛Phật  
♪ Quy mạng Dũng Mãnh Sơn Phật

南nam  無mô  多Đa  功Công  德Đức  法Pháp  住Trụ  持Trì  得Đắc  通Thông  佛Phật  
♪ Quy mạng Đa Công Đức Pháp Trụ Trì Đắc Thông Phật

南nam  無mô  日Nhật  月Nguyệt  琉Lưu  璃Ly  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Nhật Nguyệt Lưu Ly Quang Phật

南nam  無mô  勝Thắng  琉Lưu  璃Ly  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Thắng Lưu Ly Quang Phật

南nam  無mô  心Tâm  間Gián  智Trí  多Đa  拘Câu  蘇Tô  摩Ma  勝Thắng  佛Phật  
♪ Quy mạng Tâm Gián Trí Đa Hoa Thắng Phật

南nam  無mô  月Nguyệt  光Quang  佛Phật  
♪ Quy mạng Nguyệt Quang Phật

已dĩ  上thượng  一nhất  萬vạn  佛Phật  
[▲ Trên đây là 10.000 danh hiệu]

佛Phật  名Danh  經Kinh  卷quyển  第đệ  十thập  一nhất  
Kinh Phật Danh ♦ Hết quyển 11

後Hậu 魏Ngụy 天Thiên 竺Trúc 法Pháp 師Sư 菩Bồ 提Đề 流Lưu 支Chi 譯dịch
Dịch sang cổ văn: Pháp sư Giác Ái ở Thế Kỷ 5-6
Dịch sang tiếng Việt: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm và chấm câu: Tại gia Bồ-tát giới Thanh tín nam Nguyên Thuận
Phiên âm: 14/10/2012 ◊ Dịch nghĩa: 14/10/2012 ◊ Cập nhật: 26/4/2023
Đang dùng phương ngữ: BắcNam
Flag Counter