| » Na Uy - Việt  1 (Y)(Y) Sự bị chóng mặt khi đi xe hơi. 2 (Y)(Y) Sự thoát xuất. - framfall av livmor 3 (Y)(Y) Sự, chỗ sưng, phồng. - Ved betennelse er det hevelse. 4 (Y)(Y) Hồi tràng, ruột già. 5 (Y)(Y) Sự bị chóng mặt khi đi xe hơi. 6 (Y)(Y) Sự thoát xuất. - framfall av livmor 7 (Y)(Y) Sự, chỗ sưng, phồng. - Ved betennelse er det hevelse. 8 (Y)(Y) Hồi tràng, ruột già. 9 - aviskronikk- aviskronikk Mục ký sự trên nhật báo. 10 - aviskronikk- aviskronikk Mục ký sự trên nhật báo. 11 - brennmanet- brennmanet Sứa lửa. - glassmanet Sứa. 12 - brennmanet- brennmanet Sứa lửa. - glassmanet Sứa. 13 - bruttovekt- bruttovekt s. fm. Trọng lượng gộp, trong lượng chưa trừ bì. 14 - bruttovekt- bruttovekt s. fm. Trọng lượng gộp, trong lượng chưa trừ bì. 15 - bøtelegge- bøtelegge Phạt vạ, phạt vi cảnh. - mørklegge Làm tối tăm, làm mờ ám, làm khó hiểu. - skattlegge Đánh thuế. - tilrettelegge Dàn xếp, thu xếp. Thích nghi, 16 - bøtelegge- bøtelegge Phạt vạ, phạt vi cảnh. - mørklegge Làm tối tăm, làm mờ ám, làm khó hiểu. - skattlegge Đánh thuế. - tilrettelegge Dàn xếp, thu xếp. Thích nghi, 17 - dødninghode- dødninghode s.n. Sọ người, đầu lâu. 18 - dødninghode- dødninghode s.n. Sọ người, đầu lâu. 19 - elektromotor- elektromotor Động cơ điện. 20 - elektromotor- elektromotor Động cơ điện. 21 - fangeleir- fangeleir Trại tù binh. - konsentrasjonsleir Trại tập trung. - treningsleir Trại huấn luyện (thể thao ). 2. Phe, phe phái. - Han gikk over til motpar- tens leir. ( den konservative leir ) å ha ett ben i hver leir Chân trong, chân ngoài. Đi nước đôi. Bắt cá hai tay. brann i rosenes leir Cọp trong bầy nai. 22 - fangeleir- fangeleir Trại tù binh. - konsentrasjonsleir Trại tập trung. - treningsleir Trại huấn luyện (thể thao ). 2. Phe, phe phái. - Han gikk over til motpar- tens leir. ( den konservative leir ) å ha ett ben i hver leir Chân trong, chân ngoài. Đi nước đôi. Bắt cá hai tay. brann i rosenes leir Cọp trong bầy nai. 23 - fem-dagersuke- fem-dagersuke s.fm. Năm ngày làm việc trong tuần. 24 - fem-dagersuke- fem-dagersuke s.fm. Năm ngày làm việc trong tuần. 25 - firmafest- firmafest s.m. Buổi tiệc của công ty. 1 ▫ 25     »   | 
