| » Từ Điển Phật Học  
 Phật Học Đại Từ Điển 31371 từPhật Học Thường Kiến Từ Vị 5868 từTam Tạng Pháp Số 8775 từPhiên Dịch Danh Nghĩa Tập 1084 từPháp Môn Danh Nghĩa Tập 121 từGiáo Truyền Từ Điển 4806 từPháp Tướng Từ Điển 14686 từNhất Thiết Kinh Âm Nghĩa 25055 từPhật Học Thứ Đệ 1039 từPhật Quang Đại Từ Điển 24796 từPhật Quang Giáo Truyền Tạng 3827 từNam Sơn Luật Học Từ Điển 3218 từDuy Thức Danh Từ 1513 từCổ Văn - Anh Ngữ (Digital Dictionary of Buddhism) 48152 từPhạn Ngữ - Cổ Văn (Digital Dictionary of Buddhism) 40635 từPhạn Ngữ - Anh Ngữ (Monier-Williams) 65535 từPāli - Anh Ngữ (Buddhadatta Mahāthera) 20999 từPāli - Anh Ngữ (T.W.Rhys Davids) 16135 từPāli - Anh Ngữ (Vipassana Research Center) 13508 từPhạn Ngữ - Cổ Văn | Phiên Dịch Danh Nghĩa Đại Tập (DDBC) 8923 từCổ Văn - Anh Ngữ (Soothill-Hodous) 16792 từPali - Cổ Văn (Buddhadatta Mahāthera, Dama Bhikkhu) 10530 từ
 |